Người giữ quán trong sương – Truyện ngắn của Hoàng Anh Tuấn

Thị trấn nằm bên con sông nhỏ, hiền lành mà dai dẳng, nước mùa đông lạnh đến nỗi những cánh bèo trôi dạt cũng run rẩy trong sương. Ban ngày, nơi đây bình yên, buồn tẻ, dường như mọi thanh âm đều bị chôn vùi trong những mái ngói cũ. Nhưng khi đêm xuống, thị trấn trở thành một bức tranh khác: ánh điện vàng lạc lõng, mùi khói rơm từ những bếp muộn, và tiếng chó sủa vang lên từng hồi dài. Cái vắng lặng của nơi này có thể khiến người ta nghe rõ cả tiếng kim đồng hồ gõ vào lòng mình.

Chính ở chỗ ngã ba đường, giữa khu phố xưa kỹ lưỡng và con đường dẫn ra bến sông, có một quán cà phê kỳ lạ. Quán nhỏ, mái tôn phủ rêu, tường sơn màu xanh bạc đã loang lổ vết thời gian. Ban ngày, nó như ngôi nhà hoang, cửa sắt kéo kín, bụi bặm, thậm chí có đứa trẻ con nào nghịch ngợm còn lấy phấn viết bậy lên vách. Nhưng khi đồng hồ điểm mười hai nhịp, cánh cửa ấy tự nhiên hé ra, ánh đèn vàng hắt lên mặt đường, và mùi cà phê đắng lan tỏa vào sương đêm.

Tấm biển gỗ treo lặng lẽ ngay cửa, chữ khắc bằng tay đã nhòe đi nhưng vẫn còn đọc được: “Dành cho những kẻ không ngủ được vì quá khứ”.

Người ta đồn đủ chuyện: nào là quán của ma, nào là nơi linh hồn trú ẩn, nào là quán chỉ tiếp những người đã chết. Nhưng chưa ai chứng minh được, vì chẳng mấy ai thức trắng để chờ quán mở. Và có lẽ, những kẻ từng đặt chân vào, sau đó không bao giờ kể lại.

Chủ quán tên Nguyên. Một người đàn ông đã qua tuổi trung niên, tóc điểm sương, mắt trũng sâu và khuôn mặt ít khi cười. Ông cao gầy, dáng đi chậm rãi, mỗi cử động như nặng nề bởi một sức nặng vô hình nào đó. Ít ai biết ông đến thị trấn này từ khi nào, chỉ nhớ một buổi sáng mù sương, quán cà phê đột ngột hiện ra, còn ông thì ngồi sau quầy như thể đã ở đó cả đời.

Nguyên có thói quen kỳ lạ: không hỏi tên khách, không nhận tiền. Ông chỉ pha một tách cà phê đen, đôi khi thêm chút sữa, đặt nhẹ xuống bàn gỗ, và nói:

– Ở đây, chỉ cần kể một câu chuyện. Rồi để lại một món đồ.

Không ai rõ ông làm vậy để làm gì. Nhưng dần dà, một tủ kính bằng gỗ xuất hiện ở góc quán. Trong đó có đủ thứ lặt vặt: một lá thư gấp làm tư, một chiếc kẹp tóc bạc màu, một đồng hồ gãy kim, một chiếc vé tàu cũ, thậm chí có cả một chiếc giày trẻ con. Những món đồ ấy nằm im lìm, không ai động đến, nhưng chúng tỏa ra một sức hút kỳ lạ, như thể đang thì thầm những bí mật không ai ngoài chủ quán nghe thấy.

Ban ngày, Nguyên ngủ vùi, hoặc ngồi trên ghế gỗ nhìn ra sông. “Thỉnh thoảng, ông mở chiếc hộp gỗ nhỏ trong ngăn bàn, nơi cất một tấm ảnh đã ố vàng: người đàn bà mặc áo hoa xanh, mái tóc kẹp bạc, đang cười. Ông cất đi thật nhanh, như sợ ai đó bắt gặp, rồi lại ngồi bất động hàng giờ, mắt chìm vào khoảng sông xa xăm.” Người trong thị trấn ít thấy ông, chỉ thoáng bóng dáng lặng lẽ đi chợ mua ít cà phê, đường, sữa. Ông chẳng kết giao, chẳng chuyện trò, sống lặng lẽ như một bóng mờ. Nhưng đêm xuống, khi kim đồng hồ chỉ vào số 12, đôi mắt ông sáng lên khác thường. Giữa bóng tối, có lẽ chỉ lúc ấy ông mới sống thật với mình.

Người ta bảo, chỉ những ai mất ngủ vì quá khứ mới tìm đến. Họ đến từ đâu, đi về đâu, chẳng ai hay. Có người tưởng chừng thật như hơi thở, có kẻ lại mờ nhòe như sương khói. Nhưng tất cả đều ngồi lại, uống tách cà phê đắng, kể một câu chuyện, và để lại một vật chứng.

Nguyên chưa bao giờ từ chối ai. Ông kiên nhẫn lắng nghe, đôi khi gật đầu, đôi khi chỉ im lặng, ánh mắt xa xăm. Và khi khách rời đi, ông nhẹ nhàng cất món đồ vào tủ kính, lau sạch như một nghi lễ.

Không ai biết ông nghĩ gì. Chỉ có mình ông hiểu: quán cà phê này không phải để nuôi sống bằng tiền bạc, mà để lưu giữ ký ức của những linh hồn lạc lối.

Và, trong sâu thẳm, ông cũng chờ đợi một vị khách – người mà ông biết chắc sẽ không bao giờ trở lại, nhưng vẫn kiên nhẫn chờ.

***

Đêm đầu tiên trời mưa lất phất, mái tôn kêu lộp bộp, quán cà phê như một chiếc thuyền neo giữa đại dương bóng tối. Nguyên ngồi sau quầy, đôi mắt lim dim, hương cà phê đen đang lan tỏa. Cánh cửa khẽ kêu một tiếng. Một người đàn ông chống gậy bước vào. Áo khoác màu lính đã bạc, dính bùn đất. Khuôn mặt nhăn nhúm như gấp lại cả trăm nếp thời gian. Ông không nói gì, chỉ ngồi xuống chiếc bàn gỗ gần cửa. Nguyên lặng lẽ rót cà phê.

– Ở đây… tôi có thể kể chuyện, phải không? – người lính cất giọng khàn đặc.

Nguyên gật.

Người lính lấy từ túi ngực ra một lá thư nhàu nát. Mực đã phai, nhưng nét chữ run rẩy vẫn còn.

– Đêm ấy, bên bờ sông biên giới, tuyết phủ trắng… Tôi và thằng Nam thay nhau gác. Nó mười chín tuổi, vẫn hay khoe ảnh người yêu. Trong balô nó, lá thư này là dở dang. Nó bảo mai về trại sẽ viết tiếp… Nhưng đạn pháo rít qua. Nó ngã xuống. Tôi ôm nó, mà chẳng thể cứu…

Giọng người lính vỡ òa, đôi mắt dại đi. Ông đặt lá thư lên bàn, run rẩy đẩy về phía Nguyên.

– Từ hôm đó… tôi ngủ không được. Trong mơ, nó cứ gọi tôi. Giờ thì… tôi để lại đây. Để quên đi…

Ông uống cạn tách cà phê, lặng lẽ đứng lên. Cái bóng lảo đảo khuất dần vào màn mưa. Nguyên đưa tay chạm vào lá thư, khẽ thở dài, rồi đặt nó vào tủ kính. Trong khoảnh khắc, ông nghe như tiếng gió vọng về từ những dãy núi xa, lẫn trong đó là tiếng cười thanh xuân đã mất.

Một đêm trăng, cửa lại mở. Lần này là một cô gái trẻ, dáng mảnh mai, váy đỏ ôm lấy đôi vai gầy. Mùi nước hoa thoang thoảng. Cô ngồi vào góc khuất, đôi mắt sáng long lanh như giọt sương đọng trên lá.

– Tôi… chỉ muốn kể về một mối tình, – cô cười buồn, – cái tình đầu, ngọt ngào đến mức tưởng sẽ đi hết đời.

Nguyên rót cà phê. Cô nâng tách lên, nhấp một ngụm, rồi ánh mắt trôi về xa xăm.

– Đêm trăng năm ấy, chúng tôi đứng dưới gốc gạo, hoa đỏ rực như lửa. Anh hứa sẽ không bao giờ rời xa. Tôi tin… Tin đến mức ngu ngốc. Sáng hôm sau, anh biến mất. Chỉ một tấm vé máy bay, để lại lời nhắn vội vã. Tôi đứng hàng giờ bên gốc gạo, chờ, rồi khóc đến ngất. Từ đó, cứ nghe tiếng ve, tôi lại nhớ…

Nguyên khẽ hỏi: – Thế cô còn đứng dưới gốc gạo nữa không? – Đứng, – cô cười buồn, – đứng đến khi không còn nghe thấy tiếng ve. Nguyên thở dài: – Có những cuộc chờ dài hơn cả một đời người.

Cô rút từ túi xách một chiếc kẹp tóc bạc mờ.

– Thứ duy nhất còn sót lại. Giờ tôi không cần nữa.

Cô đặt chiếc kẹp lên bàn, rồi mỉm cười. Nụ cười đẹp mà buồn rượi. Khi cô rời đi, cánh váy đỏ như vệt lửa khuất trong sương.

Nguyên cầm chiếc kẹp, thấy mùi tóc ai thoáng qua, gợi nhớ bóng hình vợ ông ngày xưa – cũng từng hay cài kẹp tóc bạc, cũng từng đứng dưới gốc gạo chờ ông tan ca. Trái tim ông nhói lên. “Trong thoáng chốc, ông như thấy bà đứng ở góc quán, nghiêng đầu cài lại mái tóc rối. Ông định gọi tên, nhưng hơi thở nghẹn lại nơi cuống họng. Khoảnh khắc tan đi, chỉ còn mùi cà phê đắng át mùi tóc xưa.”

Có đêm, một người đàn ông vác theo cây đàn guitar cũ, dây đã sờn, nước sơn bong tróc. Ông ta ngồi phịch xuống ghế, thở hắt.

– Tôi từng là ca sĩ. Một lần, trên sân khấu, tôi chờ dàn nhạc nổi nhịp… Nhưng không ai đến. Khán giả bỏ về. Tôi hát một mình, khản giọng. Từ đó, chẳng còn ai mời. Tôi trôi dạt từ quán nhậu đến chợ búa…

Ông búng một sợi dây, âm thanh rè rè như tiếng thở tắt.

– Tôi đến đây… chỉ muốn để lại bài hát chưa bao giờ có người nghe trọn.

Ông đặt cây đàn lên bàn, rót cạn tách cà phê, rồi khom lưng rời đi. Nguyên ôm cây đàn, nghe âm thanh vang vọng trong đêm, như tiếng thở dài của kẻ bỏ lỡ cả đời. Âm thanh dây đàn cuối cùng vẫn ngân trong quán, không dứt hẳn, như thể ông nghệ sĩ còn ngồi đó. Lần ấy, Nguyên nhận ra có những kẻ chỉ để lại tiếng vang, chứ chẳng cần một kỷ vật hữu hình nào.

Đêm ấy, một chàng trai trẻ bước vào, tay nắm chặt tấm vé giấy đã nhàu. Cậu ngập ngừng: “Tôi từng hẹn cô ấy đi xem phim, nhưng rồi không dám nói một lời nào. Suất chiếu kết thúc, chúng tôi rời rạp như hai kẻ xa lạ. Sau đó, tôi chẳng còn gặp lại.” Cậu đặt tấm vé lên bàn, mỉm cười lúng túng: “Thứ tôi tiếc nhất, hóa ra chỉ là một cơ hội bỏ lỡ.” Rồi cậu rời quán, để lại mùi khói thuốc lá thoảng nhẹ. Nguyên khẽ chạm vào tấm vé, thấy như chính mình vừa bỏ lỡ một buổi chiều nào đó trong đời.

Một lần khác, quán mở cửa nhưng không phải người lớn bước vào, mà là một đứa bé chừng sáu tuổi. Mắt to, tóc xõa rối. Nó ngồi lên ghế, chân lủng lẳng, khẽ hỏi:

– Chú ơi, mẹ cháu đâu?

Nguyên sững sờ. Ông không pha cà phê, chỉ rót ly sữa nóng. Đứa bé ôm ly, nói lí nhí:

– Mẹ cháu bảo đi chợ về… nhưng lâu quá. Cháu cứ mơ thấy mẹ bỏ đi. Cháu sợ lắm.

Nó lấy từ túi ra một chiếc giày nhỏ, xước xát, đặt lên bàn.

– Cái này… mẹ mua cho cháu. Nhưng giờ cháu không cần nữa.

Nguyên run tay khi chạm vào chiếc giày. Ông định hỏi, nhưng khi ngẩng lên, đứa bé đã biến mất. Ngoài cửa chỉ còn sương dày đặc.

Ông ngồi lặng, lòng quặn thắt, như vừa chạm vào nỗi mất mát không gọi thành tên.

Một đêm, khi sương rơi dày đến mức che khuất cả ánh đèn đường, quán vang tiếng gõ cửa. Người đàn bà ngoài năm mươi bước vào, dáng gầy guộc, áo nâu bạc màu, đôi mắt hõm sâu như đã cạn nước mắt.

Bà ngồi xuống, hai bàn tay run run ôm lấy tách cà phê. Giọng bà nghẹn:

– Tôi có một đứa con trai. Hồi nhỏ, nó hay chạy ra bờ đê, lội xuống con sông này. Tôi mắng, nó cười khanh khách, nói: “Mẹ đừng lo, con biết bơi mà.” Nhưng năm ấy lũ lớn, nước dâng cuồn cuộn, nó bị cuốn đi… Tôi không tìm thấy xác.

Nguyên im lặng. Ông nhìn vào đôi mắt người đàn bà, thấy cả vực sâu của một đời.

Bà lấy trong túi ra một chiếc thuyền giấy ướt nhòe, đã mốc xanh.

– Nó gấp cái này trước khi đi học. Tôi giữ mãi, ôm ngủ mấy chục năm. Đêm nào cũng mơ thấy nó chèo thuyền trở về. Nhưng đến giờ tóc tôi bạc hết rồi… Thôi, tôi gửi lại ở đây.

Bà đặt chiếc thuyền giấy vào tay Nguyên, rồi chậm rãi đứng lên, bóng lưng run rẩy như chiếc lá mùa đông. Khi bà khuất, trong quán chỉ còn hương cà phê quyện với mùi giấy ẩm mốc, nồng nàn mà tê tái. Ngoài cửa, tiếng gà đầu xóm bất chợt gáy sớm, xé tan màn sương đặc. Âm thanh nhỏ nhoi mà chua chát, như báo hiệu một ngày mới đang đến, còn những kẻ trong quán thì vẫn mắc kẹt trong đêm dài của ký ức. Nguyên bất giác nhớ tới đêm xưa, vợ ông cũng từng gấp một con thuyền giấy, đặt lên bậu cửa sổ, nói đùa rằng nếu có bão, con thuyền sẽ đưa hai người trôi về một nơi khác, xa mọi khổ đau. Ông chợt thấy trái tim mình nứt ra, như thể giấc mơ ấy đã chìm mất cùng người đàn bà áo hoa xanh.”

Một lần khác, một người đàn ông mang dáng dấp trí thức, kính gãy gọng, vai khoác chiếc túi vải cũ, bước vào. Ông ta ngồi xuống, ánh mắt lơ đãng.

– Tôi là nhà văn… hoặc từng nghĩ mình sẽ là nhà văn, – ông thở dài. – Hơn hai mươi năm trước, tôi viết một cuốn tiểu thuyết. Viết gần xong thì chiến tranh, đói khổ, rồi tôi phải mưu sinh, cày cuốc. Có thời, tôi xếp hàng cả đêm trước cửa hàng giấy bút, chỉ để mua vài tờ giấy ô li. Viết chưa hết nửa trang, mực đã nhòe vì bút máy rỉ. Nhưng tôi vẫn tin một ngày nào đó, tác phẩm sẽ cứu rỗi mình. Cho đến khi giấc mơ mục ruỗng.” Bản thảo gác xó. Cứ mỗi lần mở lại, tôi sợ. Sợ phải đối diện với cái giấc mơ đã mục ruỗng.

Ông ta lôi từ túi ra một tập bản thảo, giấy vàng ố, chữ chi chít.

– Tôi mang đến đây… để nó được yên. Tôi không viết nữa. Người ta bảo văn chương cứu rỗi, nhưng có lẽ tôi không đủ sức.

Nguyên chạm vào tập bản thảo, mùi giấy cũ như mùi tro tàn. Ông biết, có những giấc mơ không bao giờ sống lại, nhưng vẫn âm ỉ cháy trong tim.

Người đàn ông uống cạn tách cà phê, rồi bước ra cửa, không ngoái lại. Bóng ông chìm vào bóng đêm, chỉ còn lại chồng giấy nằm lặng trong tủ kính.

Đêm nối đêm, tủ kính ngày càng đầy. Lá thư, kẹp tóc, cây đàn, chiếc giày nhỏ, thuyền giấy, bản thảo… Chúng xếp chồng lên nhau, mỗi thứ là một mảnh linh hồn, một tiếng nấc kìm nén. Nguyên lau chùi chúng mỗi ngày, như người trông coi nghĩa trang ký ức.

Nhưng càng lúc, ông càng thấy trong ngực mình một khoảng trống thăm thẳm. Những câu chuyện của khách không chỉ là chuyện của họ. Mỗi lời kể như một mảnh gương soi vào ông, buộc ông nhìn thẳng vào nỗi mất mát của chính mình.

Ông nhận ra: ông cũng giống họ – một kẻ không ngủ được vì quá khứ. Và ông biết mình chờ ai. “Đêm nào, ông cũng nghe thấy tiếng bước chân quen trên lối đá ngoài cửa, tiếng người đàn bà khe khẽ gõ cửa gọi ông về ăn cơm. Nhưng khi mở cửa, chỉ có sương đặc quánh tràn vào. Sự chờ đợi ấy không hề làm ông mệt mỏi, mà trái lại, như một hơi thở để ông tồn tại.”

Đã mười lăm năm rồi, kể từ buổi sáng tai nạn cướp mất vợ ông. Ông không kịp nhìn bà lần cuối. Từ đó, đêm nào ông cũng thao thức. Quán cà phê này, ông mở ra không phải cho thiên hạ, mà cho chính ông – để chờ một vị khách sẽ chẳng bao giờ trở lại.

Mỗi khi nhìn tủ kính, ông lại thấy thấp thoáng bóng dáng vợ. Trong chiếc kẹp tóc bạc kia, trong thuyền giấy, trong giọng hát dở dang của người nghệ sĩ… tất cả đều gợi ông nhớ đến bà. Nỗi nhớ biến thành ngọn lửa, vừa thiêu đốt vừa sưởi ấm.

Một đêm, Nguyên ngồi một mình, đôi mắt nhòa đi. Ông tự hỏi: liệu một ngày nào đó, bà có bước vào cánh cửa này?

Đêm ấy, sương phủ dày đến mức ánh đèn vàng hắt ra cũng chỉ như vệt nến leo lét trong quan tài thủy tinh. Mỗi khi gió lùa, mái tôn kêu rin rít như tiếng thở dài của ai đó ngoài kia. Tiếng chuông đồng hồ vừa dứt nhịp mười hai, cánh cửa quán cà phê khẽ mở ra. Ánh đèn vàng quen thuộc hắt xuống nền gạch ẩm lạnh, nhưng không một bóng người bước vào. Nguyên ngồi sau quầy, đôi mắt trũng sâu, bàn tay khẽ chạm vào tách cà phê đen đang tỏa khói. Ông lắng nghe, chờ tiếng chân, tiếng gõ cửa, một lời chào chậm rãi. Nhưng ngoài kia chỉ có gió hun hút.

Ông khẽ thở dài, đưa mắt về phía tủ kính. Trong đó, hàng chục món đồ nằm im lìm: lá thư biên giới, kẹp tóc bạc, cây đàn cũ, chiếc giày trẻ con, thuyền giấy, bản thảo viết dở… Tất cả lặng lẽ tỏa ra một sức sống kỳ dị, như những nhịp tim mơ hồ. Nguyên đứng dậy, lau từng món, ngón tay run run như đang chạm vào ký ức của chính mình. Ông biết, mỗi kỷ vật là một đời người, một nỗi đau không tên, và cũng là tấm gương phản chiếu trái tim ông.

Gần mười lăm năm, đêm nào ông cũng ngồi chờ ở đây. Chờ một người đàn bà mặc áo hoa xanh, tóc cài chiếc kẹp bạc, nụ cười dịu dàng đến mức ông từng tin có thể đi cùng nhau đến hết đời. Nhưng một buổi sáng mù sương, tai nạn đã cướp mất bà. Không lời từ biệt. Chỉ còn lại khoảng trống hun hút, khiến ông thức trắng suốt ngần ấy năm. Quán cà phê này, suy cho cùng, chỉ là nơi ông dựng lên để giữ lại niềm hy vọng: biết đâu, trong một đêm nào đó, bà sẽ ghé qua, ngồi xuống, và kể một câu chuyện chưa kịp kể.

Đêm càng về khuya, gió càng rít mạnh, làm rung những vết nứt trên vách quán. Nguyên lặng lẽ pha thêm một tách cà phê, đặt vào chiếc bàn trống trước mặt. Tách cà phê ấy ông để dành cho bà – vị khách không bao giờ trở lại. Khói cà phê quyện vào sương, cuộn thành hình một cánh bướm mỏng manh, chập chờn bay qua ngọn đèn vàng rồi biến mất. Nguyên khẽ khép mắt, cảm giác như có bàn tay ai chạm lên tay mình, ấm áp và dịu dàng.” Hơi khói tỏa ra, quấn vào sương, thành một hình bóng mơ hồ. Ông chợt thấy như có ai đó ngồi đối diện: mái tóc bay trong gió, đôi mắt đen sâu thẳm.

– Em có mệt không? – ông khẽ hỏi, giọng run rẩy.

Không ai đáp. Chỉ có nhịp tim ông, dồn dập như một cậu trai trẻ. Nước mắt bất giác trào ra, nóng hổi. Lần đầu tiên sau bao năm, ông bật khóc, khóc cho chính mình, cho những người đã ghé qua, cho tất cả nỗi đau bị bỏ quên.

Ông đứng dậy, mở cánh cửa. Ngoài kia, sông vẫn chảy, ánh trăng vỡ thành từng mảnh trên sóng. Ông mang theo chìa khóa, nhìn lại quán lần cuối. Mái tôn phủ rêu, tường xanh bạc loang lổ – tất cả như chiếc vỏ đã hoàn thành sứ mệnh. Ông thì thầm:

– Đủ rồi…

Rồi khẽ khóa cửa, đặt chìa lên bậc thềm. Trong giây phút ấy, dường như cả quán cà phê cũng thở dài. Gió đêm cuốn theo mùi cà phê đắng, như mang đi những tiếng thổn thức đã chất chứa bao năm. Nguyên quay lưng, bước chậm vào màn sương. Bóng ông tan dần, hòa vào hơi sương trắng, như một vệt khói cà phê lẫn vào đêm dài. Không còn phân biệt được đâu là người, đâu là khói, đâu là ký ức. Sáng hôm sau, người đi ngang qua vẫn thấy tấm biển gỗ cũ treo lặng lẽ: “Dành cho những kẻ không ngủ được vì quá khứ”. Và khi họ ghé sát khung cửa phủ bụi, chỉ thấy bên trong một tủ kính lặng lẽ, những món đồ nằm im như vẫn chờ ai đó chạm tay. Không ai rõ ông chủ đã đi đâu, nhưng dường như mùi cà phê đêm vẫn thoang thoảng trong sương, gợi nhắc rằng quán ấy chưa bao giờ biến mất – nó chỉ lẩn khuất đâu đó trong ký ức mỗi người.

***

Có người kể rằng, vào những đêm khuya nhất, khi đi ngang qua ngã ba ấy, họ thoáng ngửi thấy mùi cà phê đắng trong sương, nghe tiếng chén sứ khẽ chạm xuống mặt bàn gỗ. Có người thậm chí nhìn thấy ánh đèn vàng le lói phía sau khung cửa đóng im ỉm. Nhưng khi đến gần, tất cả chỉ còn là bóng tối đặc quánh. Có lẽ, quán cà phê chưa bao giờ thực sự biến mất. Nó chỉ dịch chuyển sang một miền khác – nơi những kẻ thao thức vì quá khứ vẫn tìm thấy chỗ ngồi cho mình. Bởi ký ức, một khi đã gieo xuống, không bao giờ chịu yên lặng. Nó âm thầm nảy mầm, mọc thành những chiếc bàn, chiếc ghế, tách cà phê, và một ông chủ lặng lẽ chờ nghe. Và biết đâu, một đêm nào đó, chính ta – những kẻ vẫn còn thao thức – cũng sẽ gõ cửa, ngồi xuống, và để lại một món đồ nhỏ bé cho ký ức được an lòng./.

Sài Gòn, tháng 10/2024