Bức tường thành bất tử – Truyện ngắn của Lương Đình Khoa

1.Thăng Long, năm Giáp Thìn (1064). Sương mai vẫn còn đọng trên những mái ngói cong vút của hoàng thành, phản chiếu ánh bình minh lấp lánh như ngàn vạn viên ngọc. Không gian yên bình, trong lành. Nhưng trong lòng chàng trai Ngô Tuấn, chỉ có một nỗi trăn trở nặng trĩu.

Ngô Tuấn, ở tuổi hai mươi, mang một vẻ ngoài cương nghị và ánh mắt sâu thẳm. Anh là hậu duệ của Ngô Quyền, dòng máu anh hùng chảy trong huyết quản, nhưng số phận lại trói buộc anh trong chốn thâm cung, nơi tài năng không phải lúc nào cũng được công nhận. Giống như một con chim ưng bị xích chân, Ngô Tuấn chỉ có thể ngước nhìn bầu trời rộng lớn, khao khát được vẫy vùng.

Đêm đến, khi tiếng chuông chùa Trấn Quốc vọng lại bên hồ Tây, Ngô Tuấn thường ngồi lặng lẽ dưới tán cây bồ đề cổ thụ trong vườn. Một vị thầy già, người đã từng là cựu quan triều, ngồi đối diện anh.

– Ngài có thấy con chim én kia không? – Vị thầy khe khẽ hỏi, tay chỉ về phía một con chim đang tìm chỗ trú – Nó bé nhỏ, nhưng nó biết nương vào gió. Ta không thấy con than vãn về số phận, đó là điều đáng quý. Nhưng con đã tìm được ngọn gió cho mình chưa?

Ngô Tuấn trầm ngâm, đôi mắt hướng về phía hồ nước lăn tăn.

– Thưa thầy, ngọn gió của con là phồn vinh của quốc gia. Nhưng con lại không có đôi cánh tự do để bay.

Vị  thầy mỉm cười hiền hậu:

– Đôi cánh của con không phải là quyền lực, mà là trí tuệ. Một thanh gươm quý không cần phải được mài giũa trước mặt thiên hạ. Đến lúc cần, nó sẽ tự phát sáng.

Lời nói ấy như một lời tiên tri, gieo vào lòng Ngô Tuấn một niềm tin mãnh liệt, thắp lên ngọn lửa hy vọng trong con người tưởng chừng như đã cam chịu.

***

Nước non Thăng Long những ngày xuân tháng Ba, không khí trong lành, ấm áp. Mai đào đua nhau khoe sắc trong vườn thượng uyển. Hậu cung yên ắng, chỉ có tiếng gió xào xạc trên những tán lá.

Ngô Tuấn, vẫn lặng lẽ trong thế giới riêng của mình, hàng ngày miệt mài luyện tập. Căn phòng nhỏ của anh luôn chất đầy những cuốn binh thư cũ kĩ, những bức bản đồ chiến trường được vẽ lại bằng tay. Anh không bao giờ bỏ cuộc, vì hơn ai hết, anh hiểu rằng chỉ có tri thức và tài năng mới là con đường duy nhất để thoát khỏi số phận.

Một ngày, khi triều đình mở buổi thi tài nhỏ trong cung để tìm kiếm nhân tài, Ngô Tuấn đã xin tham gia. Các công tử, quan lại khác đều thể hiện tài năng theo cách thông thường, nhưng khi đến lượt Ngô Tuấn, anh lại chọn một bài toán binh pháp hóc búa, khiến cả triều đình xôn xao.

Ngô Tuấn tiến lên, trầm tĩnh đặt tay lên bàn sa bàn. Anh không vội vã, mà chỉ lặng lẽ quan sát. Ánh mắt anh không phải là sự háo thắng, mà là sự kiên định của một người đã chuẩn bị sẵn sàng cho khoảnh khắc này.

Một vị tướng già cười khẩy, lên tiếng:

– Hoàng môn chi hậu mà cũng đòi giải bài toán của bậc tướng lĩnh? Thật là nực cười!

Ngô Tuấn vẫn điềm tĩnh, nhẹ nhàng dịch chuyển một vài quân cờ. Mỗi lần dịch chuyển đều rất dứt khoát, chính xác, nhưng lại khiến cả bàn cờ thay đổi hoàn toàn cục diện. Anh không chỉ giải được bài toán, mà còn đưa ra một chiến lược hoàn toàn mới, đầy mưu trí, khiến tất cả phải kinh ngạc.

Lý Thánh Tông, người đã lặng lẽ quan sát, bất ngờ đứng dậy. Vị vua nhìn Ngô Tuấn với một ánh mắt không còn vẻ uy nghiêm, mà là sự ngạc nhiên và một tia sáng của niềm hy vọng. Vị vua đã nhìn thấy ở Ngô Tuấn không chỉ là một người tài, mà là một vị tướng có thể gánh vác sơn hà.

***

Trong căn thư phòng tĩnh mịch, trầm hương thoang thoảng, Lý Thánh Tông ngồi trên ngai vàng. Ánh sáng từ ô cửa sổ hắt vào, chiếu rõ khuôn mặt nhà vua, không còn sự nghiêm nghị của một bậc đế vương, mà là vẻ đăm chiêu của một người đang kiếm tìm. Trước mặt ngài, Ngô Tuấn quỳ gối, đầu cúi thấp, chờ đợi.

Sự im lặng bao trùm. Ngô Tuấn cảm nhận được từng nhịp đập của trái tim mình. Đây là khoảnh khắc quyết định, là ngã rẽ của cả một đời người.

– Ngươi… có khát vọng gì không? – Giọng vua Lý Thánh Tông trầm ấm, phá tan sự tĩnh lặng. Đó không phải là một câu hỏi để dò xét, mà là một lời mở lòng, một sự thừa nhận.

Ngô Tuấn ngẩng đầu. Ánh mắt anh không hề ngạo mạn, chỉ có sự chân thành và một niềm tin sắt đá.

– Thần không có khát vọng gì ngoài việc được phò trợ thiên tử, mang lại thái bình cho bách tính.

Câu trả lời đơn giản nhưng sâu sắc. Nó không hề nói về quyền lực, tiền bạc, mà về trách nhiệm của một người đối với đất nước. Lý Thánh Tông mỉm cười mãn nguyện, một sự tin tưởng tuyệt đối.

– Khanh đã có câu trả lời của một bậc vương giả. Ta ban quốc tính cho khanh. Từ nay, khanh sẽ mang họ Lý. Tên của khanh, sẽ là Lý Thường Kiệt.

Ngô Tuấn sững sờ. Đôi mắt anh rưng rưng, chực trào nước mắt. Cuộc đời anh, từ một cái tên bị lãng quên trong dòng họ, giờ đây đã được gắn liền với dòng tộc hoàng gia. Đây không chỉ là một vinh dự, mà còn là lời công nhận cho những nỗ lực thầm lặng, cho những năm tháng miệt mài trong bóng tối.

Lý Thường Kiệt bước ra ngoài. Ánh sáng chiều tà phủ lên hành lang. Anh khẽ siết chặt bàn tay, cảm nhận những vết chai sần từ những năm tháng luyện võ. Chúng không phải là những vết sẹo của khổ đau, mà là dấu ấn của sự kiên định.

Ánh mắt Lý Thường Kiệt hướng về phía chân trời, nơi những con sóng dữ đang chờ đợi và cũng là nơi vinh quang đang vẫy gọi. Khúc tráng ca của một huyền thoại đã bắt đầu cất lên.

  1. Đêm buông xuống. Gió heo may se lạnh luồn qua các ngõ ngách, mang theo mùi hương sen tàn từ hồ Thái Dịch. Trong căn thư phòng lộng lẫy nhưng vắng lặng, Lý Thường Kiệt đứng một mình. Ông khoác trên mình bộ quan phục thêu rồng, nhưng cảm giác nặng nề hơn bao giờ hết. Hương trầm từ lư đồng cháy dở bay lên, quẩn quanh trong không gian tĩnh mịch, gợi lên một nỗi bất an khó tả.

Lý Thường Kiệt đưa mắt nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi ánh trăng vàng vằng vặc chiếu sáng cả một góc trời. Trái tim ông không đập mạnh vì quyền lực, mà vì những lời đàm tiếu và sự ngờ vực đang lan truyền trong triều đình, vì nỗi lo lắng cho tương lai của Đại Việt.

– Quyền lực cũng như thanh gươm quý, chỉ nên dùng để bảo vệ lẽ phải. – Lời dạy của vị thầy cũ chợt hiện về, như một tiếng chuông vang vọng trong tâm khảm. Nhưng cuộc đời đâu phải lúc nào cũng đơn giản như lời nói.

Sau khi vua Lý Thánh Tông băng hà, triều đình trở nên hỗn loạn. Thái tử còn quá nhỏ để lên ngôi. Mối bất hòa giữa Thượng Dương Thái hậu và Linh Nhân Thái hậu (Ỷ Lan) đã tạo nên một cuộc đấu tranh quyền lực ngầm, đe dọa sự ổn định của Đại Việt. Lý Thường Kiệt, ở cương vị Thái úy, đứng giữa vòng xoáy ấy. Ông tôn kính Thượng Dương Thái hậu, một người phụ nữ quyền lực và nhân hậu. Nhưng ông cũng thấu hiểu những lo lắng của Linh Nhân Thái hậu, người mang trong mình trách nhiệm với vị vua tương lai.

Đêm ấy, đứng một mình trong khu vườn cấm, nơi hương sen đã lụi tàn, ông cảm nhận được sự im lặng đáng sợ của quyền lực. Mỗi bước chân ông đi, mỗi hơi thở ông hít vào đều là một tiếng vọng của một quyết định tàn nhẫn, một quyết định sẽ ám ảnh ông suốt cả cuộc đời.

***

Sáng hôm sau, tiếng trống triều đình vang lên. Ba hồi dồn dập, gấp gáp hơn thường lệ. Âm thanh ấy như một nhát dao sắc lẻm cứa vào không gian yên ắng của hoàng thành, khiến chim chóc giật mình bay tán loạn. Cả kinh đô bỗng chốc trở nên ồn ào một cách lạ thường. Những bước chân vội vã. Tiếng bàn tán xôn xao.

Trong chính điện, không khí đặc quánh sự căng thẳng. Mọi ánh mắt đều đổ dồn về một người duy nhất: Thái úy Lý Thường Kiệt. Ông đứng đó, khoác trên mình bộ quan phục lộng lẫy, nhưng gương mặt lại tĩnh lặng đến lạ lùng. Trái tim ông không hề đập mạnh vì quyền lực, mà vì một nỗi đau thầm kín, như một nhát dao đã nằm sâu trong tim.

– Bẩm… Thái úy! – Một vị quan già, tóc đã bạc phơ, run rẩy bước ra khỏi hàng. Giọng ông khàn đặc, yếu ớt – Bệ hạ còn quá nhỏ, nếu Thái hậu không thể cai quản, e rằng triều đình sẽ gặp loạn.

Lời nói ấy như một cái cớ, một tiếng súng hiệu. Lý Thường Kiệt tiến lên một bước. Ánh mắt ông vẫn trầm tĩnh, nhưng sâu thẳm lại ẩn chứa một nỗi đau. Ông dứt khoát dâng lên một bản tấu chương. Tờ tấu chương nhỏ bé, nhưng lại nặng trĩu hơn cả ngàn vạn tấn vàng.

Cả triều đình sững sờ. Bản tấu chương ấy mang lời thỉnh cầu phế truất Thượng Dương Thái hậu. Lý Thường Kiệt hiểu rõ hành động này có thể khiến ông bị phỉ báng, nhưng ông cũng biết, đây là hành động cần thiết để bảo vệ vương triều, tránh một cuộc nội chiến đẫm máu. Ông đã chọn một con đường đầy máu và nước mắt để giữ lại sự bình yên cho đất nước.

Sau khi sự việc kết thúc, Lý Thường Kiệt một mình bước ra khỏi chính điện. Ánh hoàng hôn nhuộm đỏ cả một góc trời, như màu máu và những hy sinh ông vừa phải trải qua.

  1. Bầu không khí trong chính điện Thăng Long những ngày cuối thu đặc quánh sự căng thẳng. Gió heo may se lạnh thổi vào, mang theo tin tức chẳng mấy tốt lành từ phương Bắc. Vua Lý Nhân Tông còn nhỏ, ngồi trên ngai vàng mà ánh mắt đã có phần đăm chiêu. Phía dưới, triều thần tranh luận nảy lửa.

– Tống đã tập kết binh mã, rèn giũa vũ khí, chúng ta nên củng cố phòng thủ, chuẩn bị lương thảo – Một vị quan văn run rẩy, đưa tay áo quệt mồ hôi.

– Không! Ta phải gửi sứ giả sang cống nạp, cầu hòa – Một vị quan khác vội vàng phụ họa.

Lý Thường Kiệt đứng lặng lẽ, tay nắm chặt chuôi kiếm, lướt nhìn những khuôn mặt đầy lo lắng, sợ hãi mà lòng nặng trĩu. Họ chỉ nhìn thấy “móng vuốt của con sói phương Bắc” đã hiện rõ, mà không thấy được rằng chờ đợi chỉ là tự chuốc lấy họa vào thân.

– Để một con sói chuẩn bị xong nanh vuốt rồi mới chống cự, e rằng đã quá muộn! – Giọng nói dứt khoát, trầm ấm của Lý Thường Kiệt vang lên, khiến cả triều đình im lặng. Ông tiến lên, ánh mắt nhìn thẳng vào vua Lý Nhân Tông và Thái hậu Ỷ Lan.

– Bẩm Thái hậu, bẩm Bệ hạ! Tống đã tập kết lương thảo, rèn giũa binh khí. Chúng ta không thể ngồi yên chờ giặc đến! Thà ra tay trước, đánh một đòn phủ đầu, khiến chúng tan rã ý chí xâm lược. Đó là cách phòng thủ tốt nhất!

Cả triều đình sững sờ. Một vị quan già bật cười khẩy:

– Hoàng môn chi hậu lại muốn lấy trứng chọi đá ư? Quân ta chỉ có vài vạn, làm sao dám tấn công vào đất Tống?

Lý Thường Kiệt vẫn điềm tĩnh, ánh mắt kiên định. Ông dõng dạc nói:

– Chúng ta không chỉ đánh mà còn phải đánh vào những nơi chúng không ngờ tới. Lấy tấn công làm phòng thủ, lấy bất ngờ làm sức mạnh. Đó là thượng sách!

Vua Lý Nhân Tông và Thái hậu Ỷ Lan nhìn nhau. Cuối cùng Thái hậu gật đầu, đưa ra một quyết định lịch sử.

***

Đêm buông xuống, màn đêm mỏng như tấm lụa đen phủ lên vùng biên ải. Một vạn quân Đại Việt vượt biên trong im lặng. Không có tiếng chiêng, tiếng trống, chỉ có tiếng chân người lầm lũi trên đất, tiếng nước vỗ mạn thuyền nhè nhẹ và tiếng thở dốc của binh sĩ. Họ hành quân như những bóng ma, vượt qua những con đường mòn, băng qua những cánh rừng rậm rạp. Lý Thường Kiệt cưỡi ngựa, dẫn đầu đội quân, thân hình ông hòa vào bóng đêm như một con mãnh hổ đang lẩn vào rừng sâu.

Đột ngột, ông giơ tay ra hiệu. Hàng ngàn ngọn đuốc được châm lên, sáng rực cả một vùng trời, phá tan màn đêm tĩnh mịch. Tiếng trống trận vang lên, dồn dập, mạnh mẽ, như tiếng sấm nổ trời.

– Đánh!

Quân Đại Việt đồng loạt tấn công vào các châu Ung, Khâm, Liêm của nhà Tống. Tiếng la hét, tiếng đổ vỡ, tiếng gươm đao va chạm. Quân Tống, vốn đang say ngủ, không kịp trở tay. Lý Thường Kiệt lao lên, dẫn đầu đội quân. Ông như một con mãnh hổ, truyền cảm hứng và tinh thần chiến đấu cho binh sĩ. Ông biết rằng, mỗi mũi tên, mỗi nhát kiếm đều mang trong mình sứ mệnh bảo vệ đất nước.

Sáng hôm sau, khi quân Đại Việt trở về nước, dân chúng đổ ra đường reo hò. Lý Thường Kiệt đứng trên mạn thuyền, nhìn về phía chân trời. “Tiên phát chế nhân” không chỉ mang lại chiến thắng quân sự, mà còn mang đến sự bình yên lâu dài cho Đại Việt.

Khúc tráng ca của một vị tướng tài ba lại được viết tiếp bằng những nét chữ kiên cường, đầy mưu lược.

  1. Chiến dịch “tiên phát chế nhân” của Lý Thường Kiệt đã thành công rực rỡ. Ba châu Ung, Khâm, Liêm bị đánh bất ngờ, các căn cứ hậu cần của nhà Tống bị phá hủy tan hoang, ý chí xâm lược bị dập tắt ngay từ trong trứng nước. Tuy nhiên, trong ba châu bị tấn công, pháo đài Ung Châu vẫn sừng sững như một hòn đá tảng khổng lồ.

Đây không phải là một thất bại, mà là một nước cờ đã được Lý Thường Kiệt tính toán từ trước. Ông biết rằng, một pháo đài kiên cố như Ung Châu không thể bị đánh hạ bằng một cuộc tấn công chớp nhoáng. Ông đã rút quân, nhưng không phải để thoái lui, mà để chuẩn bị cho nước cờ cuối cùng, một kế sách còn thâm sâu và bất ngờ hơn cả chiến dịch vừa rồi.

Ung Châu – pháo đài sừng sững như một con quái vật bằng đá ngủ quên, nằm im lìm dưới ánh nắng chói chang. Tường thành cao lớn, kiên cố, với những ngọn tháp canh gác san sát, tạo nên một sự uy nghiêm đáng sợ. Phía trên tường thành, viên tướng trấn thủ Tô Giam, một người nổi tiếng cứng cỏi và kiêu ngạo, cười lớn, buông lời thách thức:

– Binh sĩ Đại Việt chỉ là đám nhãi nhép, làm sao dám tấn công vào Ung Châu của ta!

Phía dưới, Lý Thường Kiệt đứng trên lưng ngựa, bình thản quan sát. Ông đi một vòng, tỉ mỉ quan sát từng ngóc ngách, từng kẽ hở của pháo đài. Ánh mắt ông không phải là sự háo thắng, mà là sự lạnh lùng của một người đã nhìn thấu mọi điểm yếu. Ông biết rằng, Ung Châu không phải là mục tiêu chính, mà chỉ là một “tấm lá chắn” cần phải phá bỏ. Mục tiêu thực sự là tiêu diệt viện binh.

Trước pháo đài Ung Châu, quân Đại Việt dựng doanh trại. Hàng trăm ngọn lửa bập bùng trong đêm, nhưng không hề có một động tĩnh tấn công nào. Đó là một sự im lặng đầy ẩn ý, cái bẫy được giăng sẵn. Lý Thường Kiệt sai người gửi một bức thư khiêu khích đến Tô Giam, với những lời lẽ ngạo mạn, hòng làm hắn mất cảnh giác và yêu cầu viện binh. Đúng như dự đoán, Tô Giam đã tức giận, nhưng cũng bị lung lay bởi sự khinh thường của Lý Thường Kiệt. Hắn quyết định không cầu cứu viện binh, mà tự mình điều động một đạo quân tinh nhuệ, hăm hở tiến đến để giải vây Ung Châu. Cả đội quân của hắn tin rằng đó sẽ là một chiến thắng dễ dàng.

Nhưng, khi đội quân vừa tiến vào thung lũng, một tiếng hô vang lên, như tiếng sấm nổ trời:

– Đánh!

Hàng ngàn mũi tên tẩm độc bay ra, mang theo sự chết chóc. Tiếng gươm đao va chạm, tiếng la hét vang dội cả thung lũng. Quân mai phục của Lý Thường Kiệt bất ngờ xông ra, đánh tan tác viện binh Tống. Vị tướng trẻ của Tống bị bắt sống, gương mặt vẫn còn ngạc nhiên và hoảng sợ. Hắn chợt hiểu ra tất cả, nhưng đã quá muộn.

Sáng hôm sau, một cảnh tượng kinh hoàng hiện ra trước mắt Tô Giam. Trên một cây cọc cao, hướng về phía thành Ung Châu, là thủ cấp của vị tướng trẻ kia. Gương mặt Tô Giam trắng bệch. Hắn đã hiểu ra tất cả. Lý Thường Kiệt không hề muốn chiếm Ung Châu, mà chỉ muốn tiêu diệt viện binh. Hắn đã bị lừa một cách ngoạn mục, một cách nhục nhã.

Sự bất lực và tuyệt vọng bỗng chốc chùm lấy Tô Giam như một cơn sóng dữ. Hắn đứng trên tường thành, nơi chỉ mới hôm qua còn là biểu tượng của sự kiêu ngạo. Giờ đây, mọi thứ đã sụp đổ. Hắn nhìn về phía xa xăm, nơi quân Đại Việt đang đứng, và gương mặt của hắn trắng bệch như tờ giấy. Ánh mắt không còn kiêu ngạo, mà là sự bất lực, nhận ra mình đã bị lừa một cách ngoạn mục, nhục nhã.

Tô Giam rút gươm. Lưỡi gươm sáng loáng, phản chiếu gương mặt đầy tuyệt vọng, thấy không thể sống tiếp với sự hổ thẹn này. Hắn đã tự sát, như một cách để chuộc lỗi với nhà Tống.

Sau cái chết của Tô Giam, Ung Châu tự động thất thủ. Lý Thường Kiệt tiến vào thành mà không tốn một giọt máu nào. Chiến thắng này không chỉ mang lại danh tiếng cho ông, mà còn chứng tỏ trí tuệ có thể đánh bại sức mạnh một cách ngoạn mục.

  1. Kinh đô Biện Kinh của nhà Tống những ngày cuối đông, không khí lạnh buốt nhưng sự căm hờn lại sôi sục như dung nham. Tin tức thất bại nhục nhã ở Ung Châu, Khâm Châu lan truyền khắp triều đình, trở thành một vết nhơ không thể gột rửa.

Vua Tống Thần Tông phẫn nộ, gương mặt vặn vẹo trong cơn thịnh nộ. Ông gằn giọng:

– Các ngươi hãy dốc toàn lực, lấy máu Đại Việt để bôi nhọ vết nhơ này! Ta muốn chúng phải trả giá gấp trăm lần!

Ông triệu tập hai vị tướng tài ba nhất: Quách Quỳ, người mang vẻ mặt nghiêm nghị, ẩn chứa những mưu mô khó lường; và Triệu Tiết, kẻ hiếu thắng, ánh mắt rực lửa thù hận.

Dưới lệnh của vua, một đạo quân khổng lồ lên tới 30 vạn người được huy động, cùng với một đội quân thủy hùng hậu. Đoàn quân Tống dài ngút tầm mắt, cờ xí rợp trời, vũ khí sáng loáng, khí thế hừng hực như một con mãnh thú khổng lồ đang thức giấc, sẵn sàng nuốt chửng cả Đại Việt.

Tin tức về đạo quân Tống đã lan truyền đến Thăng Long, gieo rắc sự sợ hãi. Sự kiên định của Thái úy Lý Thường Kiệt lần này không đủ để trấn an lòng người. Các vị quan lại trong triều run rẩy, những bàn tán xôn xao. Bầu không khí đầy tuyệt vọng. Có người đề nghị rút chạy về Thanh Hóa, có người lại muốn đầu hàng.

Giữa vòng xoáy của nỗi sợ hãi, Lý Thường Kiệt vẫn điềm tĩnh lạ thường. Gương mặt ông không chút biểu cảm, nhưng đôi mắt lại sáng quắc, ẩn chứa một sự quyết tâm sắt đá. Ông ra lệnh cho toàn dân luyện tập, củng cố thành trì, chọn sông Như Nguyệt làm nơi xây dựng phòng tuyến.

– Chúng ta không thể ngồi chờ giặc đến cửa. Sông Như Nguyệt chính là con hào tự nhiên lớn nhất của Thăng Long. Quân Tống có đông đến đâu, ta cũng sẽ chặn chúng lại ở đây!

Lời nói của Lý Thường Kiệt như một ngọn đuốc thắp sáng trong đêm tối, xua tan đi nỗi sợ hãi của triều đình. Mọi người đều hiểu rằng, đây không chỉ là một quyết định chiến lược, mà còn là một lời tuyên bố về ý chí kiên cường của dân tộc. Mọi sự chuẩn bị tại bờ Sông Như Nguyệt đã hoàn tất. Quân và dân Đại Việt đã sẵn sàng cho một cuộc chiến sống còn.

Lý Thường Kiệt đứng trên đài chỉ huy, nhìn dòng sông Như Nguyệt. Con sông lúc này không chỉ là một ranh giới địa lý, mà là một đường ranh giới của ý chí. Một bên là sức mạnh tuyệt đối, một bên là ý chí kiên cường. Ánh hoàng hôn nhuộm đỏ cả một góc trời, in bóng xuống mặt sông.

***

Không gian trước phòng tuyến sông Như Nguyệt (còn gọi là sông Cầu) trở nên tĩnh lặng một cách đáng sợ. Hai bờ sông, hai đạo quân, đối đầu nhau trong sự im lặng tuyệt đối. Mùi thuốc súng, mùi bùn đất và nỗi căng thẳng bao trùm không gian. Như Nguyệt lúc này không chỉ là một dòng sông, mà là một chiến tuyến của ý chí.

Lý Thường Kiệt đứng trên đài chỉ huy, ánh mắt sắc bén, nhìn thẳng vào quân địch. Ông biết đây không chỉ là cuộc chiến của gươm đao, mà còn là cuộc chiến của tâm lý. Bên kia chiến tuyến, Quách Quỳ vẻ mặt lộ rõ sự khó chịu, kiêu ngạo. Hắn không thể tin được rằng một dòng sông nhỏ lại có thể ngăn cản được 30 vạn đại quân của hắn.

– Quân Đại Việt thật là ngông cuồng! Chỉ có vài vạn quân mà dám chống lại 30 vạn đại quân của ta sao? – Quách Quỳ cười lớn, tiếng cười vang vọng cả một góc trời.

Sự kiêu ngạo của Quách Quỳ không cho phép hắn chần chừ. Với cái nhếch mép khinh thường, hắn ra lệnh cho quân lính tìm cách vượt sông. Hàng chục chiếc thuyền nhỏ, được hạ thủy vội vã, chao đảo trên dòng nước. Chúng tiến lên, tựa như những con kiến nhỏ bé đang cố gắng bò qua một vực thẳm.

Nhưng rồi, một màn mưa lửa bất ngờ trút xuống. Hàng ngàn mũi tên tẩm dầu, những con đom đóm lửa chết chóc, bay vút qua sông. Chúng lao xuống, châm vào những chiếc thuyền, biến chúng thành những ngọn đuốc khổng lồ bập bùng trên mặt nước. Tiếng la hét, tiếng đổ vỡ vang vọng khắp một vùng trời. Màn dạo đầu đầy kịch tính này khiến Quách Quỳ tỉnh mộng nhận ra rằng, đây không phải là một chiến thắng dễ dàng.

Quách Quỳ gầm lên, ra lệnh cho toàn quân tấn công tổng lực. Cả một bờ sông bỗng rực sáng. Tiếng trống trận dồn dập, mạnh mẽ, như tiếng sấm nổ trời. Tiếng hò hét của binh sĩ Tống như muốn nuốt chửng cả dòng Như Nguyệt.

Quân Tống ào ạt vượt sông, nhưng đã vấp phải sự kháng cự mãnh liệt của quân Đại Việt. Mũi tên, hỏa tiễn, những trận bão đá từ trên cao trút xuống. Dòng sông bỗng chốc hóa thành một “thung lũng chết chóc”, nơi máu và nước mắt hòa quyện vào nhau.

***

Đêm xuống. Khi tiếng kèn, tiếng trống của hai đạo quân đều im bặt. sông Như Nguyệt lại trở về sự tĩnh lặng đáng sợ – sự im lặng của một quả bom đang chờ đợi được kích nổ. Quách Quỳ đứng trong lều, gương mặt hoang mang, hằn lên những nét lo âu. Hắn đã tấn công cả ngày, nhưng vẫn chưa thể vượt qua được dòng sông định mệnh này.

Đột nhiên, từ đền thờ Trương Hống, Trương Hát ở bờ Nam, một giọng nói vang lên. Giọng nói ấy không phải của con người, mà như của một vị thần đang giận dữ, vọng vang trên dòng sông, xuyên qua những làn sương đêm, làm lay động cả đất trời.

“Nam quốc sơn hà Nam đế cư

Tiệt nhiên định phận tại thiên thư

Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm

Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”

Tiếng nói ấy không chỉ là lời hịch, mà là một lời tuyên bố về chủ quyền của dân tộc, được viết bằng ý chí kiên cường của Đại Việt. Nó vọng vang trên dòng sông, xuyên qua những làn sương đêm, làm lay động cả đất trời.

Bên bờ Nam, quân Đại Việt sững sờ. Đôi mắt họ rưng rưng, chực trào nước mắt. Lời hịch ấy như một luồng điện, lan tỏa khắp cơ thể họ, thắp sáng lên một niềm tin sắt đá. Họ không còn chiến đấu một mình, mà là có sự đồng hành của tổ tiên, của thần linh. Họ không còn sợ hãi, mà được tiếp thêm sức mạnh tinh thần, biến nỗi sợ hãi thành ý chí chiến đấu.

Bên bờ Bắc, quân Tống hoảng sợ. Gương mặt họ trắng bệch, ánh mắt lộ rõ sự bất an. Họ tin rằng có thần linh giúp sức Đại Việt, và điều đó đã làm lung lay ý chí chiến đấu của họ. Lời hịch ấy như một lời nguyền, ám ảnh họ, khiến họ không còn tin vào chiến thắng.

Sau lời hịch, không chần chừ, Lý Thường Kiệt ra lệnh cho toàn quân tấn công tổng lực. Quân Tống hoảng loạn, không còn tinh thần chiến đấu. Sự kiêu ngạo của Quách Quỳ hoàn toàn sụp đổ. Hắn ra lệnh rút quân, gương mặt lộ rõ sự bất lực và sợ hãi.

  1. Thăng Long những ngày sau chiến thắng sông Như Nguyệt tưởng chừng đã bình yên. Nhưng không, một vài toán thám mã của Đại Việt trở về, mang theo tin tức bất ngờ và đáng sợ: Quân Tống, dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ và Triệu Tiết, không về Biện Kinh mà đang tập hợp lại, tiến thẳng về Thăng Long.

Tin tức này khiến cả triều đình bàng hoàng. Nhiều người nghĩ rằng sau thất bại, Tống sẽ bỏ cuộc. Nhưng không, đây là một nước cờ tuyệt vọng, một “cú đánh cuối cùng” để vớt vát thể diện của một đế quốc.

Thái úy Lý Thường Kiệt đứng giữa triều đình, ánh mắt kiên định. Ông đã lường trước được điều này. Ông biết rằng, một đế quốc kiêu ngạo như Tống sẽ không dễ dàng từ bỏ.

– Chúng ta phải làm gì đây, Thái úy? – Một vị quan run rẩy hỏi.

Lý Thường Kiệt trầm giọng:

– Chúng ta có hai lựa chọn. Một là, rút về Thanh Hóa để bảo toàn lực lượng, sau đó tìm cách phản công. Hai là, tử thủ Thăng Long.

Cả triều đình rơi vào im lặng. Họ sợ hãi trước viễn cảnh một cuộc chiến không cân sức.

Đột nhiên, Linh Nhân Thái hậu đứng lên. Bà không nói nhiều, nhưng ánh mắt kiên định và lời nói đầy uy lực. Bà nhìn thẳng vào Lý Thường Kiệt và các quan, dứt khoát nói:

– Thăng Long còn, Đại Việt còn! Thăng Long mất, Đại Việt mất! Không có chuyện rút lui!

Lời nói của Thái hậu không chỉ là một mệnh lệnh, mà là một lời tuyên bố về ý chí của dân tộc. Nó đã thay đổi cục diện, biến nỗi sợ hãi thành sự kiên cường. Bà đã chọn con đường tử thủ, đặt vận mệnh của cả dân tộc lên vai.

Toàn dân Thăng Long, từ binh lính đến dân chúng, đều đã được tập hợp. Không khí căng thẳng, nhưng không hề có sự sợ hãi. Họ biết rằng, đây là trận chiến cuối cùng, trận chiến để bảo vệ quê hương.

***

Lý Thường Kiệt đứng trên đài cao, gương mặt trầm tĩnh nhưng ánh mắt rực lửa. Ông hô lớn:

– Giờ đây, chúng ta chỉ còn một con đường! Đó là con đường của những người con Đại Việt! Đó là con đường của những người sẵn sàng chết để bảo vệ Thăng Long!

Ông giơ cao thanh gươm của mình, hô lớn:

– Quyết tử vì Thăng Long!

Toàn bộ binh sĩ, toàn bộ dân chúng, cùng nhau hô theo. Tiếng hô vang dội cả một góc trời.

Sau lời thề “quyết tử”, cả Thăng Long trở nên tĩnh lặng. Mỗi người dân, mỗi binh sĩ đều đã sẵn sàng cho trận chiến cuối cùng. Bầu không khí đầy sự hy sinh nhưng cũng đầy sự kiên cường.

Bình minh của một ngày định mệnh, Thăng Long chìm trong khói lửa. Quân Tống, với sự hổ thẹn và tuyệt vọng, đã bao vây thành. Tiếng trống trận dồn dập, tiếng hò reo vang vọng cả một góc trời. Chúng tấn công tổng lực. Hàng ngàn mũi tên, những trận bão đá từ những chiếc máy bắn đá khổng lồ trút xuống như một cơn mưa hủy diệt. Tường thành Thăng Long rung chuyển.

Thế nhưng, quân dân Đại Việt không lùi bước. Họ chiến đấu như những con hổ dữ, với ý chí bảo vệ quê hương, bảo vệ những người thân yêu. Máu đã đổ, nhưng lòng kiên cường vẫn không hề sờn. Họ dùng cung tên, đá, thậm chí là những vật dụng hàng ngày để chống trả. Mỗi người lính, mỗi người dân, đều là một chiến binh, một biểu tượng của sự kiên cường.

Lý Thường Kiệt đứng trên thành, chỉ huy trận chiến. Ông như một vị thần, truyền cảm hứng và sức mạnh cho quân sĩ. Ánh mắt ông sáng quắc, nhưng gương mặt lại tĩnh lặng. Ông biết rằng, trận chiến này không chỉ là cuộc chiến của gươm đao, mà là cuộc chiến của ý chí.

Cuối cùng, sau một vài cuộc tấn công, quân Tống nhận ra rằng không thể đánh bại được ý chí của người Đại Việt. Chúng rút lui, mang theo sự hổ thẹn và thất bại. Thăng Long vọng khúc khải hoàn ca.

  1. Không khí trong chính điện Thăng Long sau chiến thắng sông Như Nguyệt vừa hân hoan vừa thận trọng. Tiếng reo hò của dân chúng bên ngoài vẫn chưa dứt, nhưng nỗi lo về một cuộc chiến chưa ngã ngũ vẫn lẩn khuất đâu đó trong tâm trí các quan.

– Thưa Thái úy, chúng ta nên thừa thắng xông lên, truy đuổi, diệt sạch tàn quân Tống! – Một vị quan trẻ tuổi hăng hái, ánh mắt rực lửa chiến thắng, dõng dạc tâu. Lời nói của ông được nhiều người đồng tình, tạo nên một làn sóng hào hứng khắp triều đình. Họ muốn tận diệt kẻ thù, muốn viết nên một khúc tráng ca bất diệt.

Lý Thường Kiệt vẫn đứng đó, trầm tư, ánh mắt nhìn ra xa xăm. Ông đã trải qua quá nhiều cuộc chiến để hiểu rằng, chiến thắng trên chiến trường chưa phải là tất cả. Ông quay lại, nhìn thẳng vào vị quan trẻ, lắc đầu.

– Không, không thể! – Ông nói, giọng trầm ấm nhưng đầy uy lực – Chiến thắng không chỉ là tiêu diệt quân địch, mà còn là khiến chúng không còn muốn chiến đấu nữa.

Cả triều đình bàng hoàng. Một vị quan khác, vẻ mặt ngạc nhiên, vội hỏi:

– Thưa Thái úy, ngài nói vậy là sao?

Lý Thường Kiệt từ tốn trả lời:

– Hãy nghĩ xem, một con thú bị thương sẽ trở nên nguy hiểm hơn gấp bội. Chúng ta đã khiến chúng nhục nhã, giờ đây chúng ta cần phải cho chúng một lối thoát. Một lối thoát danh dự để chúng có thể rút lui mà không phải vùng vẫy trong tuyệt vọng. Đó mới là kế sách an dân, giữ nước lâu dài.

Lý Thường Kiệt quyết định gửi thư đến triều đình nhà Tống, đề nghị ngoại giao, từ vị thế của người chiến thắng. Ông đề xuất trả lại các châu đã chiếm, nhưng với điều kiện Tống phải từ bỏ hoàn toàn ý định xâm lược.

Cả triều đình Tống ngỡ ngàng. Họ đã chuẩn bị cho một cuộc chiến trường kỳ, nhưng lại nhận được lời đề nghị hòa bình. Sự kiêu ngạo của họ bị đánh tan, thay vào đó là sự bất ngờ và hoài nghi.

Cuối cùng, sau nhiều ngày cân nhắc, vua Tống Thần Tông đã chấp nhận lời đề nghị hòa bình.

***

Nắng chiều vàng óng như rót mật lên thành Thăng Long, xoa dịu những vết tích của khói lửa và chiến tranh. Gió heo may se lạnh thổi qua, cuốn đi những âm thanh cuối cùng của cuộc chiến. Mọi thứ trở lại với vẻ thanh bình vốn có. Lý Thường Kiệt đứng trên thành cao. Bóng lưng ông in hình trên bức tường đá, trầm mặc và vững chãi như một tượng đài.

Ông không còn nhìn về phía đoàn quân Tống cuối cùng đang lặng lẽ rút lui, mà hướng ánh mắt về dòng sông Cái, nơi con nước vẫn miệt mài chảy. Cuộc đời ông cũng như dòng sông ấy, đã trải qua bao sóng gió, cuộn trào dữ dội, cuối cùng cũng trở về với sự êm đềm, hiền hòa. Ông biết rằng, chiến thắng vĩ đại không phải là chiến thắng của một mình ông, mà là chiến thắng của cả dân tộc, của ý chí và tinh thần kiên cường.

Đêm xuống, những ngọn đèn lồng bắt đầu thắp sáng khắp kinh thành. Thăng Long trở nên lung linh, huyền ảo, như một vì sao sáng giữa bầu trời đêm. Lý Thường Kiệt vẫn vẫn đứng đó, như một người gác đền trung thành, nhìn khắp không gian.

Khúc tráng ca của ông đã vang lên, bằng bản nhạc của hòa bình. Và dòng sông cuộc đời của ông, sau bao năm cuộn chảy, đã trở thành một tượng đài bất tử, mãi mãi neo vào lòng mỗi người Việt Nam.

 

(12h15, 10/8/2025)

Đánh giá bài viết 1 Star (2 lượt bình chọn)
Loading...