Vệt nắng thu mỏng manh len lỏi qua khung cửa sổ hé mở, hằn một mạch sâu trong bầu không khí đặc quánh, đầy bụi đất của lò gốm cổ. Giữa nơi ánh sáng soi tỏ, một đại tiệc rầu rĩ hiện hữu, hàng triệu hạt bụi nhỏ li ti khiêu vũ từng hồi – một vũ điệu vô thanh và mệt mỏi, chúng lười biếng, đáp vai ngả mình nơi bình gốm thinh lặng, những hàng đĩa sứ dài im lìm thiếp mình trên kệ gỗ mọt. Chúng bất động như một đội quân đã giã từ cuộc chiến, một nghĩa trang sống của những hình hài tuyệt mỹ.
Quân nhắc từng ngọn tay lên vành một chiếc bình men xanh ngọc chói lóa vừa thoát mình, khẽ miết nhẹ. Hoàn hảo. Chẳng một gợn sóng, không một tì vết, sự hoàn hảo đến ghê sợ. Từng lớp men lam bao quanh, phủ đều chính xác tới từng vị trí, một sự hoàn hảo máy móc thoáng gợn vô hồn. Đôi tay anh, sần sùi, chất chứa những vết chai xếp thành tầng, một biểu trưng của tháng năm mài giũa khắc khổ, có thể tạo tác sự hoàn hảo đó ngay cả trong giấc ngủ dài. Nhưng sâu thẳm trong con ngươi anh, trũng sâu và u phiền, lại hướng về nó với một sự xa lạnh trống rỗng.
Thêm một sản phẩm hoàn hảo. Thêm một lớp vỏ rỗng tuếch.
Điện thoại khẽ rung, vốn ngả mình dài trên chiếc bàn gỗ cũ kỹ, đập tan sự im lặng đến ù tai. Một tên môi giới hiện ra trước mắt, hàng lông mày của Quân chợt nhíu lại trước khi bắt máy.
– Alô, nghe đây!
Quân đáp thẳng, giọng cộc lốc, trống không.
– Anh Quân à, em, Khoa đây.
Giọng nói ở đầu dây bên kia vang lên, lanh lảnh, đầy vẻ sành sỏi.
– Bữa nay khỏe không anh? Em đang có đơn hàng lớn này, thơm lắm.
– Đơn gì? Cậu nói đi.
– Ý em là mấy mẫu gốm trang trí kiểu Bắc Âu đang nổi rần rần trong giới mình. Mấy cái bình cắm hoa khô nhỏ nhỏ, men trắng, dáng đơn giản thôi. Khách sỉ mới gọi em đặt đơn cả nghìn cái. Anh làm được không? Em đẩy đơn cho, bao sống tốt cả năm.
Quân nhắm ghì đôi mắt lại. Những sản phẩm ấy dần hiện hữu lên trong tâm trí anh, từng hàng, từng lớp. Vô hồn. Tất cả đều vô hồn. Chúng chính là kết quả của quy trình sản xuất hàng loạt thô cứng, điều mà anh khinh rẻ nhất.
Chúng không phải là gốm sứ, chúng là thứ hàng hoá vô cảm, không có cái hồn tinh túy.
– Tôi không làm hàng khuôn.
Quân gằn giọng, rít lên chắc nịch như muốn rạch làn ranh giới với Khoa.
Khoa ở đầu dây bên kia cười khẩy, mỉa mai, từng lời lẽ thấu tâm can Quân như đốt gai in hằn, mưng mủ.
– Ôi dào ơi, anh à, nghệ thuật với chả nghệ thiếc. Thời buổi kinh tế khó khăn như này, mình có tiền vào túi là hay rồi. Thôi, anh cứ ôm khư khư cái “nghệ thuật” của anh mà chôn chân đi, chứ không thì có mà ăn đất. Chào tạm biệt anh nhé, em cúp máy đây, có gì nghĩ lại thì gọi cho em.
Cuộc gọi cứ thế kết thúc trong sự dửng dưng của Khoa, nhưng tâm trạng ngột ngạt cứ lảng vảng nơi đây, nó đặc quánh hơn cả lớp bụi dày trong lò hun. Ăn đất? Có lẽ Khoa nói đúng. Trong một cơn cuồng loạn tức gáy, cơn thịnh nộ như cuồng phong ập tới với chính sự bất lực của mình, Quân khua tay, gắng cầm chiếc bình xanh ngọc hoàn hảo mới cứng trên bàn. Những cảm giác láng mịn nhưng lạnh lẽo của lớp men truyền kẽ qua từng thớ vân trên tay anh, một sự hoàn hảo đến ghê tởm. Anh giơ thật cao, ném thẳng một cái thật mạnh xuống sàn xi măng lạnh giá.
Choang!
Âm thanh chói tai, sắc lẻm, dội vào bốn bức tường loang lổ, nó xé toạc sự im lặng nặng nề, bao trùm của lò gốm. Thậm chí, có mảnh cứa ngọt qua da thịt Quân, một dòng đỏ hỏn chảy ròng, như lời gào thét cuối cùng thấu tâm can. Anh thở dốc, hướng nhìn chăm chăm vào đống đổ nát dưới chân mình. Quân đã đập tan sự hoàn hảo tuyệt mỹ của chính mình, nhưng những cảm giác trống rỗng vẫn in hằn trong lòng, tựa đôi kim sắt hoen rỉ đang găm sâu vào huyết mạch, thậm chí có phần cay đắng hơn.

Cái lò gốm cũ này, của ông nội, của cha anh, và giờ đây là của anh, là một nhà tù đang giam cầm chính bản thể của anh. Bỗng, từng tiếng rít ga của chiếc xe máy cà tàng vang lên, Quân biết chắc đó là ai. Bà Lan, một khách hàng cũ, một người phụ nữ độ trung niên nhưng có gu thẩm mỹ tinh tế, thuỳ mị nhất trong những người anh từng gặp. Vội vã, Quân lấy chổi phía góc xưởng, dồn vội những mảnh vỡ còn vương vào góc tối.
Bà Lan dần bước vào, nụ cười hiền hậu nở trên đôi môi. Chẳng vội vã mà lại trầm lặng dạo quanh một vòng, ánh mắt bà lướt qua từng tác phẩm sắc sảo ngủ yên trên kệ gỗ, như một giám tuyển thầm lặng. Dường như, bà Lan không thấu cảm được vết tích của cuộc hỗn chiến len lỏi lại trong bầu không khí. Đến cuối, bà dừng lại khi đối diện với một chiếc đĩa men trắng, đôi bàn tay nhẹ nhàng cẩn trọng nhấc chiếc đĩa lên, xoay một vòng trên tay. Quân nín thở chờ đợi, từng nhịp đập của trái tim vang mạnh, đây là một sự hồi hộp chưa từng xuất hiện trong quãng thời gian bạc bẽo đã qua.
– Nó quá hoàn hảo, anh Quân ạ.
Bà Lan lên tiếng, giọng dịu dàng như một nhà kiểm định lành nghề.
– Tỷ lệ cân đối hài hoà, nước men trong và đều. Một tác phẩm tuyệt mỹ. Tay nghề của cậu vốn chẳng chê vào đâu được, dù có cố lục cũng chẳng thấy bất cứ khuyết điểm nào.
Quân thở phào một tràng dài, trên mặt anh, từng thớ cơ giãn đều, thả lỏng.
Đột ngột, Bà Lan ngừng tay lại, ngón trỏ dần miết nhẹ lên lớp men bóng loáng.
– Nhưng…
Một chữ “nhưng” nhỏ nhoi vang lên trong không khí, nó phá vỡ tất cả công sức của Quân. Từ ấy, nó treo lơ lửng trong bầu không khí ngột ngạt, ám ảnh dai dẳng tâm trí Quân, cả khoảng không dần trĩu nặng hơn cả.
– Nó buốt quá. Tôi chẳng cảm nhận được hơi thở ấm áp từ đất, không thấu được câu chuyện tuyệt diệu mà nó vẽ nên. Nó đẹp, nhưng vô hồn.
Từng câu chữ, dù nhẹ nhàng, nhưng sức nặng tựa một nhát búa sắt vô hình đập tan lớp màng bao bọc tâm trí Quân. Chẳng phải lời chế giễu, nó là một bản tuyên án cuối cùng. Nó khẳng định tất cả những gì anh sợ hãi là sự thật.
Sau khi bà Lan rời đi với một lời hẹn sẽ sớm gặp lại, Quân gục xuống nơi ghế gỗ mục rỗng. Tâm trí anh phiêu lãng chốn hư không, đôi mắt trũng sâu, ánh mắt vô định, hướng vào đống mảnh vỡ nơi góc tối. Vô hồn. Lạnh lẽo. Bỗng, lời nhận xét năm nào của người cha quá cố đáng kính của anh bỗng đánh thẳng vào tâm trí anh: “Tay con khéo, nhưng tim con đặt nơi đâu?”
Lần này, không chỉ văng vẳng trong đầu, nó như một luồng điện lạnh chạy dọc sống lưng, luồn qua từng mạch máu chảy vào ngực anh, dâng trào cảm giác buốt nhói. Đôi bàn tay đang buông thõng của Quân vô thức siết chặt, những khớp ngón tay trắng bệch. Đôi tay khéo léo nhưng vô dụng.
***
Đêm ấy, Quân chẳng tài nào có thể chợp mắt. Anh nằm lặng trên chiếc giường đóng tạm bợ ọp ẹp, đôi mắt mở thao láo hướng lên trần nhà đen ngòm. Từng suy nghĩ cuộn trào trong đầu anh, câu nói của bà Lan, câu nói của cha, chúng xông thẳng vào nhau, tựa dòng nước mùa lũ cuộn trào thành xoáy, và chính anh là tâm điểm của cơn bão ấy. Quân đột ngột bật dậy, anh có cảm giác bầu không khí trong căn nhà này, trong chính cuộc đời của mình đang dần đông đặc lại thành từng khối chồng chất lên nhau, chẳng tài nào anh có thể sống được. Trong nỗi tuyệt vọng thấu cùng, Quân vơ tay, nắm lấy chùm chìa khóa, ngồi lên chiếc chiến mã xơ xác, và lao thẳng ra đường đang ngủ. Tiếng động cơ cũ gầm lên từng hồi, chúng xé toạc màn đêm vốn tĩnh mịch của làng quê.
Anh lội qua từng cung đường thân thuộc, tia đèn đường vàng vọt cứ lướt qua nhạt nhòa. Anh vào đến phường Phủ Lý, nơi hàng xe cộ tấp nập hối hả thành dòng suối bụi bặm, nơi những biển hiệu quảng cáo đa màu không ngừng mời gọi. Vạn vật biến chuyển, tất cả ồn ào, nhưng duy nhất chỉ có anh, Quân, sự cô độc đến tê dại. Anh chẳng biết mình sẽ phiêu lạc chốn nào. Thực lòng, anh chỉ muốn trốn chạy. Gắng thoát khỏi cái lò gốm trói buộc, lảng tránh những vỏ bọc vô hồn, và đang thoát xác khỏi chính bản thân mình.
Chiếc xe cứ lao đi, không đích đến trong suốt nhiều giờ, bình xăng sắp gần cạn, sương đêm đang dần thấm lạnh vào từng thớ thịt vốn ấm nóng. Chính lúc cái cảm giác kiệt quệ sắp đánh gục được Quân, ánh đèn xe lại lướt qua một tấm biển gỗ nhỏ bên vệ đường xanh rì cỏ, chỉ vào một lối rẽ lên núi. “Địa Tạng Phi Lai Cổ Tự”. Không một chút chần chừ, như một người sắp ngộp thở giữa dòng đời hối hả đã khua tay vớ được khúc gỗ cứu mạng, anh bẻ lái, men theo con đường dốc trắc trở hướng lên.
***
Không gian của chùa mở ra trước mắt Quân với vẻ tĩnh lặng gần như tuyệt đối. Bầu không khí mát lành, mang theo hương cỏ mới và gỗ cũ ấm nồng, dường như, chúng đang hòa quyện thành dòng chảy tinh khiết, gột rửa đi từng lớp bụi bặm và sự ô nhiễm còn vương lại trên người. Tất cả tiếng động cơ gầm thét của phố thị đã lùi lại phía sau, nhường chỗ cho tiếng gió mát thổi xào xạc trên từng tán cổ thụ xanh rì, tựa đôi tiếng thở dài thanh thản của đất trời. Sự ngăn nắp, hài hòa của từng mái gạch ngói đỏ cong vút, từng viên sỏi trắng được cào thành những đường sóng gọn gàng. Chúng tương phản tàn nhẫn với sự hỗn độn, ngột ngạt hiện hữu trong tâm trí anh giờ đây. Quân cảm thấy mình chính là một nốt nhạc lạc điệu, một vết mực loang lổ trên nền thủy mặc mới đọng nước, đầy thanh khiết.
Anh không tiến thẳng vào chính điện. Chỉ lặng mình tìm kiếm một góc khuất ở nơi hành lang gỗ, tĩnh tại và thu mình lại. Từ vị trí ấy, anh nhìn thấy một vị sư cô già, mái tóc đã dần ngả màu cước với đôi bàn tay chất chứa vết tích thời gian, đang khoan thai quét lá cây rụng trong sân. Sư cô Huệ Tĩnh. Quân từng nghe danh.
Từng lần đưa qua của chổi tre, chúng mang đậm vẻ bình dị, thong thả, gắng gom nhặt từng chiếc lá ngả vàng lại mà không làm bụi bay lên. Dáng vẻ ấy, không giống đang làm việc, nó đang nhập thân vào câu chuyện kể của từng chiếc lá vừa rơi, đang thực hiện một nghi lễ thiêng liêng. Ánh mắt sư cô, chăm chú, tập trung vào công việc hết sức, một sự lặng tâm tĩnh tại, không mang chút vẻ căng thẳng nào. Quân bất giác nhìn lại vào đôi bàn tay hao mòn của mình, thầm đối chiếu với chính mình bên bàn xoay đá, vội vã, máy móc, chỉ muốn hoàn thành cho xong sản phẩm. Vô Nghĩa.
Anh thầm nghĩ, “Công việc của bà ấy thật đơn giản làm sao. Còn của mình thì rõ phức tạp hơn nhiều, nó đòi hỏi kỹ thuật cao siêu, sự chính xác tuyệt mỹ.” Tức khắc, sau khi ý nghĩ đó lướt qua, Quân cảm thấy xấu hổ. Sự hổ thẹn trào dâng trong lòng. Liệu sự phức tạp ấy có mang lại cho anh sự bình yên không? Không. Chính xác là không. Thứ mang lại duy nhất chính là sự mệt mỏi và nỗi u phiền không ngớt. Bỗng, câu hỏi của cha anh lại hiện về, nhưng có nét biến chuyển “Tim của sư cô đang yên mình trong từng nhát chổi. Nhưng tim con… tim con thực sự ở đâu?”
***
Khi nắng sớm đã giương cao hơn, Quân lại thấy vị sư cô ấy đang chăm chú bên một chậu địa lan vàng óng. Không chỉ tưới nước, sư cô còn dùng một chiếc khăn lụa mềm mịn, lướt nhẹ nhàng qua từng hạt bụi trên phiến lá xanh mướt, tỉ mẩn như một người mẹ đang chăm bẵm cho đứa con yêu dấu. Một hành động nhỏ bé nhưng ẩn chứa một sự trân trọng và yêu thương đến lạ. Một sự chú tâm trọn vẹn vào một việc duy nhất. Quân chợt nhận ra rằng bấy lâu nay, anh chưa bao giờ thực sự đối xử với những tảng đất sét của mình như vậy. Với anh, nó chỉ là nguyên liệu vô tri.
Một lúc sau, sư cô đi ngang qua, thấy Quân ngồi lặng thầm ở đó, bèn dừng lại, nở nụ cười nhẹ và gật đầu. Một nụ cười không chút phán xét, một cái gật đầu tựa một sự công nhận. Chỉ đơn giản như vậy. Không một lời hỏi han. Nhưng chính sự im lặng mà đong đầy ấm áp đó lại khiến Quân bối rối. Anh bắt đầu đứng dậy dạo quanh, hướng ánh nhìn bóng mây trắng bồng bềnh mặt hồ phẳng lặng không chút gợn, cảm nhận từng giọt sương sớm còn đọng trên một phiến lá xanh. Quân cố gắng hít thở bầu không khí ấy, nhưng trong lồng ngực anh, vẫn luôn le lói một nỗi niềm nặng trĩu.
Buổi trưa dần chào biệt, nhưng sự tĩnh tại của cảnh vật nơi đây chẳng thể chạm tới cõi lòng khô cằn của anh, tất cả chỉ là lớp vỏ ảo ảnh, bao phủ tựa từng lớp men láng mịn anh hằng quen. Quân tọa vị bên hồ lục bình, quan sát một gia đình nhỏ đang chơi đùa vui vẻ bên nhau. Người bố độ ba mươi, cõng trên vai đứa con trai nhỏ tầm bốn, năm tuổi, đang cười khanh khách, tay hướng về phía những con cá koi đang chơi đùa dưới hồ. Người mẹ đứng bên cạnh, lặng lẽ lấy khăn giấy lau mồ hôi trên trán chồng, ánh mắt trìu mến nhìn hai cha con đầy.
Bỗng, tiếng cười trong trẻo của đứa bé vang lên, thứ âm thanh của sự sống thuần khiết. Đứng ngoài chứng kiến toàn bộ niềm hạnh phúc bình dị ấy, với Quân lúc này, lại đau đớn như một lưỡi dao sắc lẹm, cứa ngọt qua động mạch. Nó càng biến sự cô độc, sự thất bại và mục rỗng của anh lên nhiều phần. Quân, giờ đây, chính là một hoang đảo giữa đại dương bạt ngàn của sự sống. Tuyệt vọng, anh thầm nghĩ, “Ngay cả nơi này cũng không cứu rỗi được mình. Thì chắc chắn mình chính là vấn đề, vô phương cứu chữa.”
Chính vào phút giây cùng cực ấy, gợn chiều tà dần buông xuống, từng hồi chuông chùa bắt đầu cất lên, vang vọng.
Một tiếng. Hai tiếng. Âm thanh dội lại, không chỉ lan tỏa trong không khí, nó trầm hùng, sâu lắng, dường như đi xuyên qua đất mẹ, qua những phiến đá đậm rêu, và hoà trộn với những rung động trong lồng ngực đang thở của Quân. Anh nhắm ghì đôi mắt lại. Lần đầu tiên, sau nhiều tháng, có lẽ là nhiều năm, tâm trí anh ngưng lại, chẳng còn một mớ bòng bong suy nghĩ ám ảnh nữa.
Quân không còn là người thợ gốm thất bại, chẳng còn là đứa con bất tài. Anh chỉ là một sinh thể đang tồn tại, đang cảm nhận, đang quyện mình vào sự rung động của vạn vật. Sự rung động của chuông chùa, dường như, đang hòa thành một với nhịp đập trong Quân.
Trong sự tĩnh lặng ấy, một hình ảnh bỗng cháy rực lên. Sự rung động của tiếng chuông. Sự rung động của đất sét trên bàn xoay đá. Chúng là một. Quân dần cảm nhận lại được cảm giác của đôi tay mình nhào nặn khối đất sét đang xoay tròn, điều anh đã vô tình đánh mất từ lâu. Quân đã thấu rằng, bấy lâu nay, anh đã sai. Hoàn toàn sai.
Quân dùng những kỹ thuật cứng đơ, dùng những dòng lý trí thô cứng để áp đặt, để kiểm soát, để buộc từng thớ đất phải biến đổi theo hình dạng anh muốn. Anh đã quên mất, mình phải thực sự hoà mình vào cuộc đối thoại giữa mình và đất, phải lắng tâm để khẽ thấu cảm từng lời của đất. Anh đã thực sự quên lãng việc cảm nhận nó bằng cả trái tim ấm nóng. Sự trống rỗng trong những sản phẩm của anh chính là tấm gương phản chiếu của đôi tai tâm hồn đã bị chính Quân đóng chặt.
Sáng hôm sau, Quân lặng lẽ rời chùa. Anh chỉ cúi đầu thật sâu về phía sân chùa, nơi sư cô đang tưới tắm cho một chậu lan mới đơm hoa. Một lời chào không thành tiếng, một lời cảm ơn từ tận tâm.
Quân đã trở về lò gốm xưa. Hình ảnh sư cô Huệ Tĩnh cần mẫn, tĩnh tại bên những chậu lan ở chùa dội lại trong tâm trí, bỗng khơi dậy những điều vốn chìm sâu trong lãng quên từ lâu. Quân hoài niệm lại bóng lưng của bố mình nhiều năm về trước, cũng trầm mặc, cũng kiên nhẫn sau mỗi mẻ gốm hỏng, ngồi lặng thinh ở góc xưởng tối, ghi chép chăm chú điều gì đó vào một cuốn sổ tay cũ.
Một sự thôi thúc mãnh liệt dâng trào trong Quân. Thay vì dọn dẹp một cách đơn thuần, anh bước thẳng đến phía giá sách cũ của bố, nơi anh đã không chạm tới trong hàng năm trời. Từng ngón tay khẽ cẩn thận lướt qua từng cuốn sách bụi bặm, như đang kiếm tìm điều gì đó mãnh liệt. Bỗng, Quân khựng người lại khi chạm phải một cuốn sổ bọc da đã sờn, có những vết mối mọt. Nhật ký. Tâm trí anh hoá đá, cứng đờ lại.
Quân ngồi xuống trên chiếc ghế phủ bụi, từng khớp tay run run lật giở cuốn sổ. Đến một trang giấy cũ kỹ có kẹp một tấm lá bồ đề khô, một vật nhỏ, cứng được gói trong giấy báo cũ bỗng rơi ra, một tiếng “cạch” nhẹ vang lên trên sàn gỗ cũ. Tò mò, Quân nhặt lên, cẩn thận dở lớp giấy đã ố vàng ra. Đó là một mảnh gốm nhỏ, bị nứt vỡ, với lớp men loang lổ không phủ đều – một sản phẩm hỏng. Anh nhận ra, đây chính là nét cốt gốm của bố mình. Thầm tự hỏi, tại sao bố lại lưu giữ một thứ thất bại này?
Để mảnh gốm hỏng bên cạnh, Quân lật đến trang giấy có khắc dấu lạ. Nét chữ của cha anh, mạnh mẽ nhưng có những đoạn như run lên. Đột ngột, anh khựng lại trước những dòng nặng trĩu mà bố anh viết về chính cuộc khủng hoảng gần ba mươi năm trước…
“Tháng bảy, mưa ngâu. Lòng người ẩm ướt. Cả tuần nay không yên. Chẳng nặn gốm ra hồn. Tay nghề đã chín, nhưng sao lòng trống vắng. Cứ ngồi vào bàn xoay là thấy mệt mỏi. Phải chăng mình đã hết duyên với đất rồi? Nhìn cái bóng của cha mình lớn quá, cả đời này không biết có bước qua nổi không…”
Quân lật sang trang khác, một đoạn viết vội, dòng chữ nguệch ngoạc quen thuộc.
“Hôm nay có người trả giá cao cho cả cái lò. Có lúc, đã muốn buông xuôi cho rảnh nợ. Nhưng thôi, tâm chẳng cho, lòng chẳng quyết. Đây là cái nghiệp, là cái duyên, là cuộc đời của mình rồi…”
Quân lật đến những trang cuối.
“Hôm nay, thằng Quân làm được cái bình đầu tiên. Mới mười lăm mà tay đã khéo. Nhìn nó say mê mò mẫm, lòng mình vừa mừng vừa lo. Mình sợ nó cũng sẽ giống bố nó, chỉ mải mê chạy theo kỹ thuật mà quên mất cái tình. Lúc nó khoe cái bình, mình đã cầm lên và hỏi khẽ: “Tay con khéo, nhưng tim con ở đâu?”. Mình biết chẳng tài nào nó có thể hiểu thấu, có thể nó sẽ buồn rầu. Nhưng mình không biết làm cách nào khác để nhắc khéo nó. Mong rằng sau này, nó sẽ không lâm vào vết xe đổ của bố nó…”
Quân gục xuống cuốn nhật ký cũ, vai khẽ rung từng hồi. Giọt nước mắt khẽ lăn dài trên đôi má chai sạn, thứ anh đã không gặp lại từ đêm mất bố. Không phải vì buồn, mà chính vì thấu hiểu. Vì được giải thoát. Cái gánh nặng vô hình mà anh mang bao năm nay bỗng chốc tan biến trong khoảnh khắc, nó dần dần trôi theo từng nhịp thở khó nhọc. Câu nói ám ảnh anh vốn chẳng phải là một lời chê bai. Đó là lời trăn trở, là tình yêu thương vô bờ, là sự cảnh báo của người đi trước, của một người cha sợ con mình cũng phải chịu đựng nỗi đau mà ông từng nếm trải.
Trước khi chào một ngày mới, ánh mắt Quân chợt dừng lại ở góc phòng tối tăm, nơi đống mảnh vỡ màu xanh ngọc vẫn nằm im lìm tại đó. Anh bước dần tới, lặng lẽ ngắm nhìn chúng. Không còn cái cảm giác trống rỗng, cay đắng của ngày hôm trước. Giờ đây, trong anh, chỉ tồn tại một sự chấp nhận thầm lặng. Quân hiểu rằng, phải có sự đổ vỡ, phải có sự tan nát của những thứ hoàn hảo mà vô hồn, thì đất mới có cơ hội được cất lời, được hồi sinh trong một hình hài mới, chân thật, có cái “hồn” tinh túy. Anh chẳng quét chúng đi, mà chỉ đơn giản là quay người lại, hướng về phía bàn xoay cũ.
***
Sáng hôm sau, Quân ngồi vào bàn xoay ám ảnh. Anh đặt một khối đất sét lên. Nhưng không khởi động máy ngay, anh chỉ khẽ nhắm mắt lại, đặt hai tay lên khối đất, dần cảm nhận hơi lạnh, độ ẩm, và sự mềm mại của nó như lần đầu tiên. Quân hít một hơi thật sâu, thấu cảm thứ hương mùi ngai ngái thân thuộc của đất. Rồi anh để bàn xoay chuyển động. Chậm rãi. Khẽ nhẹ nhàng. Đôi tay giờ đây không còn là công cụ đơn thuần. Chúng là một phần của đất, của vòng xoay, và của hơi thở.
Quân không cố tạo ra một tuyệt tác hoàn mỹ. Anh chỉ để dòng tâm hồn dẫn lối soi mình. Một chiếc chén trà nhỏ dần thành hình, với những đường giản dị, đậm nét mộc mạc, còn lưu lại cả đường vân của ngón tay của anh, một vẻ đẹp không hoàn hảo nhưng đầy sức sống.
Chiếc chén ra lò, mang màu nâu trầm của đất mẹ. Quân cầm nó trên tay, hòa mình vào hơi ấm còn đọng lại. Anh pha một tuần trà nhiệt đới phúc bồn tử nhẹ nhàng, thơm thoang thoảng. Hương trà len lỏi khắp lò gốm, quyện mình với mùi đất nung mới. Anh đưa chén trà lên, nhấp môi một ngụm nhỏ. Vị trà chua nhẹ, lan toả khắp đầu lưỡi, hoà vào hương mới của trái cây tươi. Một sự giải khuây tâm hồn.
Phía ngoài, một chiếc lá vàng khẽ rơi trong nắng thu nhẹ. Một vệt nắng, lại xiên qua khe cửa sổ. Nhưng lần này, nó không còn rọi vào đêm hội mệt mỏi của bụi đất, nó ấm áp đọng lại trên chén trà màu nâu trầm, làm bừng lên vẻ đẹp của những dấu vân tay mộc mạc, một sự sống đang âm thầm tỏa hương.
Một nụ cười bình yên, thật sự, lần đầu tiên hé mở trên môi anh sau rất nhiều năm dài. Tương lai của lò gốm, có thể phải đối mặt nhiều thử thách, nhưng điều đó chẳng còn ý nghĩa nữa. Điều quan trọng nhất chính là việc Quân đã tìm lại được bản ngã của chính mình. Anh đã học cách lắng nghe. Lắng nghe từng tiếng nói của đất. Và cả từng lời giao cảm từ trái tim.
L.G.Tuấn

Bài viết liên quan: