Mùa đông năm ấy, tuyết rơi trắng núi, che phủ những bậc đá gập ghềnh dẫn lên đỉnh Pù Sáu. Cái rét cắt da khiến con chim đại bàng cũng phải thu mình vào tổ, không buồn sải cánh. Nhưng trong căn nhà gỗ cũ kỹ ở lưng chừng núi, một người đàn ông vẫn thức, đôi mắt sâu thẳm soi qua ánh lửa lách tách trong bếp.
Hắn tên là Vừ Chớ, một người đàn ông kỳ lạ mà cả bản Háng Dềnh vừa kính nể vừa sợ hãi. Người ta bảo hắn là thiên tài vì có thể đoán trước thời tiết chỉ bằng cách nhìn trời, biết được mạch nước ngầm chỉ bằng một nắm đất, và tính toán tiền bạc nhanh hơn cả các ông chủ người Kinh dưới chợ huyện. Nhưng người ta cũng bảo hắn là kẻ điên, bởi đến giờ này, khi đã hơn ba mươi mùa rẫy, hắn vẫn sống một mình, không vợ con, không ai thân thích.
Hồi còn nhỏ, Vừ Chớ đã khác người. Hắn không chơi cù quay, không mê bắn nỏ như bọn trẻ trong bản. Hắn thích ngồi trên mỏm đá cao, lắng nghe tiếng gió rít qua khe núi, nhìn mây trôi mà đăm chiêu như đang nghĩ về những chuyện xa vời. Khi lớn lên, tài năng của hắn khiến cả bản phải thán phục. Hắn tìm ra cách ủ men rượu không bao giờ chua, dạy người ta dẫn nước từ trên núi về ruộng mà không cần đào nhiều kênh. Nhưng mỗi lần có cô gái nào đó đến gần, Vừ Chớ lại lảng tránh, như con thú hoang sợ bị nhốt vào lồng.
Bản Háng Dềnh có tục lệ: đàn ông giỏi giang phải có vợ để nối dõi, để làm rạng danh dòng họ. Nhưng Vừ Chớ cứ như con hổ đơn độc, chẳng ai hiểu được vì sao hắn không chịu lấy vợ. Có kẻ bảo hắn đã yêu một cô gái người Kinh dưới chợ huyện nhưng bị phụ bạc. Có người nói hắn bị nguyền rủa từ kiếp trước. Chỉ có Vừ Chớ mới biết lý do thực sự, nhưng hắn chưa từng mở miệng nói với ai.
***
Mùa xuân năm ấy, cả bản Háng Dềnh chìm trong tiếng khèn, tiếng trống rộn ràng. Hội làng Mông đến rồi, trai gái tụ tập trước bãi đất rộng để ném pao, nhảy múa. Mọi người cười nói rôm rả, chỉ có Vừ Chớ vẫn lặng lẽ ngồi trên tảng đá lớn ở đầu bản, mắt nhìn xuống thung lũng mờ sương.
Tàng, thằng bạn nối khố của hắn, bước đến, vỗ vai một cái thật mạnh.
— Này Chớ, mày cứ ngồi đây mãi, không xuống hội sao?
— Ta không thích — Vừ Chớ đáp cộc lốc.
— Người ta bảo mày sợ đàn bà. Đúng không? — Tàng trêu.
Vừ Chớ quay sang nhìn Tàng, mắt hắn sâu thẳm như đáy vực.
— Mày có nhớ Súa không?
Nghe đến cái tên ấy, Tàng im lặng.
Súa từng là cô gái đẹp nhất bản. Ngày xưa, khi cả hai còn trẻ, Súa và Vừ Chớ đã có một thời gian gắn bó. Nhưng không ai biết rằng, chính tình yêu ấy đã để lại trong lòng Vừ Chớ một vết thương không bao giờ lành.
Người con gái năm ấy
Năm Vừ Chớ hai mươi tuổi, hắn đã nghĩ mình sẽ cưới Súa làm vợ. Họ lớn lên bên nhau, cùng chăn trâu, cùng trèo lên những tảng đá cao nhất để thả diều trong những buổi chiều lộng gió.
Nhưng rồi, một ngày kia, có đoàn người dưới Thành phố lên bản mua thuốc quý. Họ đem theo những đồng bạc sáng loáng, những lời hứa hẹn về một cuộc sống giàu sang dưới xuôi. Gia đình Súa nghèo, và cô ấy không thể từ chối một cơ hội đổi đời.
Súa đi theo họ.
Vừ Chớ đã chạy xuống tận chợ huyện, tìm đến quán rượu nơi Súa làm thuê. Nhưng khi hắn đứng trước mặt cô, giữa một đám đàn ông đang cười đùa, Súa chỉ lặng lẽ quay mặt đi.
Hôm ấy, Vừ Chớ trở về bản, lòng nặng như đá đeo. Hắn không khóc, không oán trách, nhưng từ đó, hắn cũng không bao giờ nhắc đến chuyện lấy vợ nữa.
Bẵng đi mấy năm, Vừ Chớ trở thành người đàn ông giỏi nhất bản. Nhưng thiên tài của hắn không làm hắn hạnh phúc. Cứ mỗi lần có cô gái nào đến gần, hắn lại nhớ đến ánh mắt của Súa ngày hôm ấy.
Người trong bản bắt đầu bàn tán.
— Một người đàn ông không có vợ thì không thể gọi là đàn ông thực thụ.
— Hắn bị thần linh trừng phạt chăng?
— Hay hắn có bệnh gì giấu mọi người?
Người ta tìm đủ cách để ép Vừ Chớ lấy vợ. Ông mối trong bản dắt những cô gái đẹp nhất đến nhà hắn, nhưng tất cả đều bị hắn từ chối.
— Tôi không muốn.
Lần nào câu trả lời cũng giống nhau.
Người ta bắt đầu sợ hắn. Họ thì thầm rằng có lẽ Vừ Chớ đã bị lời nguyền nào đó, rằng hắn là kẻ cô độc do trời định. Nhưng hắn không quan tâm. Hắn chỉ muốn yên ổn sống phần đời còn lại của mình.
Nhưng định mệnh vẫn chưa buông tha hắn.
Một ngày kia, có một cô gái lạ xuất hiện ở bản Háng Dềnh. Cô đi cùng cha mẹ từ bản xa, đến xin giúp đỡ vì con suối nhà họ cạn kiệt, mùa màng thất bát. Họ nghe nói ở Háng Dềnh có một người đàn ông có thể tìm ra nước bằng cách nhìn vào đất.
Cô gái ấy tên là Mị.
Ngay từ lần đầu tiên gặp Mị, Vừ Chớ đã cảm thấy có gì đó khác lạ. Mị không nhìn hắn bằng ánh mắt dò xét hay thương hại như những cô gái khác. Cô chỉ nhẹ nhàng hỏi:
— Anh có thể giúp tôi không?
Vừ Chớ im lặng, rồi gật đầu.
Hắn không biết rằng, sự xuất hiện của Mị sẽ làm thay đổi tất cả.
***
Vừ Chớ theo chân Mị và gia đình cô đến bản xa, nơi con suối cạn khô chỉ còn lại những vệt bùn nứt nẻ. Hắn quan sát đất đai, ngửi mùi cỏ cây, rồi bảo họ đào một con mương nhỏ nối vào mạch nước ngầm. Chỉ sau một tuần, nước trong vắt đã chảy về ruộng, cứu cả bản khỏi một mùa đói kém.
Người trong bản tạ ơn Vừ Chớ, họ giết gà, mổ lợn, mở tiệc linh đình. Trong đêm lửa trại, Mị ngồi cạnh hắn, nhẹ nhàng hỏi:
— Anh có bao giờ nghĩ đến chuyện lấy vợ chưa?
Vừ Chớ cười nhạt.
— Ta không hợp với chuyện đó.
— Tại sao?
— Vì ta không tin vào tình yêu.
Mị im lặng. Cô không hỏi thêm, nhưng ánh mắt cô lộ vẻ buồn. Cô biết, người đàn ông này đã từng yêu rất sâu đậm, và cũng từng đau đến mức không muốn mở lòng lần nữa.
Khi Vừ Chớ quay trở về Háng Dềnh, trời bỗng nổi cơn giông dữ dội. Cơn bão từ bên kia dãy núi tràn sang, gió gào rú như tiếng quỷ khóc. Cả bản nháo nhào tìm chỗ trú, nhưng Vừ Chớ lại một mình trèo lên ngọn đồi cao nhất, cắm những cây cọc lớn để giữ lại bờ đất đang sạt lở.
Tàng chạy đến, hét lên:
— Mày điên rồi sao, Chớ? Mau xuống đây!
— Nếu ta không giữ lại bờ đất này, nhà cửa trong bản sẽ bị vùi lấp hết!
Gió mạnh đến mức suýt quật ngã hắn. Nhưng Vừ Chớ không bỏ cuộc. Suốt đêm đó, hắn cột chặt từng cây cọc, đắp từng bao đất để chặn dòng nước lũ. Khi trời sáng, bão tan, bờ đất vẫn đứng vững.
Nhưng người ta tìm thấy Vừ Chớ nằm gục trên đỉnh đồi, kiệt sức vì cả đêm chống chọi với thiên nhiên.
***
Vừ Chớ tỉnh dậy sau ba ngày hôn mê. Khi mở mắt, hắn thấy Mị ngồi cạnh giường, đôi mắt thâm quầng vì thức trắng đêm.
— Anh tỉnh rồi! – Cô bật dậy, giọng mừng rỡ.
Vừ Chớ nhìn ra ngoài cửa sổ. Mưa bão đã qua, nắng xuân dịu nhẹ trải dài trên những ngọn núi xa. Hắn khẽ nhếch môi cười, nhưng giọng vẫn trầm lạnh:
— Cô còn ở đây làm gì?
Mị im lặng một lúc rồi nói:
— Tôi không biết. Chỉ là… tôi không muốn rời đi.
Vừ Chớ quay mặt đi. Hắn không muốn nghe những lời này, không muốn hy vọng, không muốn lại bị bỏ rơi một lần nữa.
Nhưng Mị không bỏ cuộc.
Những ngày sau đó, cô ở lại bản Háng Dềnh, lặng lẽ chăm sóc hắn, giúp đỡ người trong bản. Cô không nói nhiều, chỉ dùng hành động để chứng minh rằng cô thực sự muốn ở bên hắn.
Mùa lúa chín, Vừ Chớ đã hồi phục hoàn toàn. Một đêm trăng sáng, khi cả bản đang uống rượu mừng mùa gặt, Mị tìm đến hắn, đưa cho hắn một chiếc khăn thêu tinh xảo.
— Anh có biết không? Ở bản tôi, con gái chỉ thêu khăn tặng người mà mình muốn lấy làm chồng.
Vừ Chớ cầm chiếc khăn, im lặng thật lâu. Trong ánh lửa bập bùng, đôi mắt hắn không còn lạnh lẽo như trước.
— Ta đã từng mất một người. Ta sợ…
Mị dịu dàng nắm lấy tay hắn.
— Không ai có thể thay đổi quá khứ. Nhưng chúng ta có thể chọn cách sống cho hiện tại.
Vừ Chớ nhìn Mị thật lâu. Rồi lần đầu tiên sau bao năm, hắn gật đầu.
Người đàn ông của núi rừng
Mùa đông năm ấy, cả bản Háng Dềnh tổ chức đám cưới lớn nhất từ trước đến nay. Vừ Chớ, thiên tài của núi rừng, cuối cùng cũng chịu lấy vợ.
Người ta không còn gọi hắn là “kẻ cô độc” nữa. Họ chỉ thấy một người đàn ông vẫn giỏi giang như xưa, nhưng ánh mắt đã dịu dàng hơn, trong lòng không còn bão tố.
Và cứ thế, câu chuyện về “thiên tài không vợ” kết thúc, không phải bằng sự cô độc, mà bằng một tình yêu không ồn ào, không cuồng nhiệt, nhưng bền bỉ như những ngọn núi nơi đây.
Lâu Văn Mua
Bài viết liên quan: