Người đàn bà hủi – Truyện ngắn của Tường Vy

Chương 1: Sét đánh giữa trời quang

Cô đưa đôi tay lên áp nhẹ vào những chấn song cửa sổ đã han gỉ. Hoàng hôn đỏ rực trùm lên căn phòng, bóng đôi bàn tay gầy guộc, giờ chỉ còn vài đốt ngắn ngủi, co quắp như những cành khô cụt mạch hắt lên bức tường rêu phong loang lổ phía sau.

Có ai ngờ được, người đàn bà tàn tạ ấy từng là hoa khôi của một trường đại học danh giá, từng là biểu tượng của sắc đẹp và trí tuệ, là niềm tự hào trong những lễ tốt nghiệp, là giấc mơ thanh xuân của biết bao chàng trai và là hình mẫu để bao cô gái ngưỡng vọng.

Nhưng rồi cơn bạo bệnh ập xuống như một lưỡi dao vô hình, chém đứt tất cả những điều đẹp đẽ đang có. Mọi thứ sụp đổ trong chớp mắt.

Khi cuộc đời đang rạng rỡ nhất, lại bị cuốn vào cơn xoáy khủng khiếp không lối thoát. Một cái chẩn đoán ngắn ngủi đã đủ khiến cô cảm thấy thế giới xung quanh như sụp đổ thành tro bụi. Đó là cảm giác sét đánh giữa bầu trời trong xanh.

Năm 25 tuổi, khi mọi thứ tưởng như đã an bài một cách viên mãn, một công việc ổn định, một ngôi nhà nhỏ ấm áp, một người chồng yêu thương và cậu con trai nhỏ kháu khỉnh mới lên ba thì định mệnh bất ngờ giáng xuống một cú đánh tàn nhẫn.

Trong một lần đi khám vì những tê buốt khó hiểu nơi bàn tay, cô bàng hoàng nhận được tin dữ: cô đã mắc phải căn bệnh quái ác – bệnh phong. Căn bệnh mà chỉ cần nghe tên cũng đủ khiến cả xã hội quay lưng, đủ để xóa sổ một con người ra khỏi thế giới của lòng tin và yêu thương.

Một ngày mùa thu nhiều gió, giữa cái hanh hao và màu lá úa vàng rơi lả tả trong không gian vắng lặng, cô xuất hiện.

Một người phụ nữ trẻ bước xuống giữa khung cảnh xập xệ của trại phong trong chiếc váy đỏ rực và chiếc mũ rộng vành như thể vừa rời khỏi một sảnh tiệc nào đó. Giữa núi rừng heo hút và hoang lạnh, cô giống như một bông hoa gạo bùng cháy cuối mùa, rực rỡ một cách bất thường, cô độc và nổi bật đến nghẹt thở.

Người ta tưởng cô đi lạc hoặc là khách du lịch ghé nhầm chốn. Không ai nghĩ cô là một bệnh nhân, lại càng không thể tin được cô đến đây để chữa một căn bệnh mà xã hội ngoài kia còn sợ hơn cả ma quỷ. Không một ai dám tin, người phụ nữ đó xinh đẹp, tao nhã, kiêu hãnh đã lựa chọn đến nơi tận cùng của sự lãng quên để… lánh đời.

Khi cô tin rằng hạnh phúc đã nằm gọn trong lòng bàn tay một gia đình êm ấm, một đứa con thơ đáng yêu, một công việc vững vàng thì cũng là lúc cô phát hiện ra cơ thể mình bắt đầu thay đổi kỳ lạ.

Những ngón tay từng mềm mại như cánh hoa nay trở nên tê rần, vài vùng da mất dần cảm giác. Cô bắt đầu đánh rơi đồ vật, những vết trầy xước nhỏ chẳng còn gây đau. Linh cảm mơ hồ như tiếng gõ nhẹ vào cánh cửa số phận.

Rồi cái ngày định mệnh cũng đến. Tờ sinh thiết mỏng tang trên tay như nặng cả nghìn cân: “Dương tính với Mycobacterium leprae” từng dòng chữ lặng lẽ nhưng đầy tàn nhẫn.

Không để ai chứng kiến sự suy sụp của mình, cô lặng lẽ rời khỏi nhà, rời khỏi tất cả những gì yêu thương nhất. Lên đường tới vùng núi xa xôi – nơi người ta gọi là “trại phong” để ẩn mình như một chiếc lá rụng về cuối rừng.

Bởi vì cô sợ…

Sợ ánh mắt ngơ ngác của cậu con trai nhỏ khi nhìn thấy mẹ mình không còn là người mẹ thân quen mà là một người đàn bà với những ngón tay biến dạng, khuôn mặt dần đổi khác, làn da khô sạm và nhăn nhúm.

Sợ phải đứng trước gia đình, trước họ hàng, hàng xóm, bạn bè… tất cả những người từng yêu quý, từng ngưỡng mộ mình, giờ có thể sẽ chỉ nhìn cô bằng ánh mắt ái ngại, ghê sợ, thương hại, hoặc tệ hơn: khinh miệt.

Cô đã nghĩ tới những ánh mắt kinh hãi đầy lạnh lẽo ngoài kia. Những ánh mắt ấy sẽ khiến cô thêm đau đớn và kiệt quệ.

Và rồi cô biết: nếu tiếp tục ở lại, chính mình sẽ bị giày vò đến tận cùng.

Thà rằng rời đi.

Khi mọi thứ còn chưa quá muộn. Khi trong mắt con trai, hình ảnh của mẹ vẫn còn là một điều đẹp đẽ, nguyên vẹn, dịu dàng.

Cô mơ ước được quên lãng.

Không phải quên đi người khác, mà là được chính người khác quên đi cô, để hình ảnh của một người phụ nữ rạng rỡ, xinh đẹp, từng là niềm tự hào của bao người, không bị thay thế bằng dáng hình tiều tụy, biến dạng và đau đớn này.

Cô muốn biến mất khỏi ký ức gia đình, khỏi những mối quan hệ cũ, như một bức ảnh cũ bị ánh nắng thời gian thiêu cháy, để không ai phải đau lòng khi nhớ tới cô nữa.

Một tờ giấy gấp tư, cô để lại:

“Tôi đã chịu đựng và chờ đợi quá lâu để kết thúc cuộc hôn nhân nặng nề này. Bây giờ là lúc tôi sống cho chính mình. Làm ơn… hãy buông tha cho tôi và cuộc sống mới của tôi.”

Chương 2: Bên kia vực thẳm là bầu trời.

Thuốc đã có. Phác đồ điều trị không còn là điều xa lạ. Nhưng ngoài kia, người ta vẫn nhìn căn bệnh ấy như một lời nguyền. Họ thì thầm gọi bằng cái tên chẳng ai dám nói to: hủi.

Giai đoạn đầu, cơ thể cô phản ứng yếu với thuốc. Liệu trình kháng sinh đa hóa trị – thứ giúp nhiều bệnh nhân hồi phục sau vài tháng – với cô, lại chỉ như một cơn gió lướt qua. Vi khuẩn Hansen, chủng Mycobacterium leprae, vẫn âm thầm tàn phá dây thần kinh, cơ, da và xương.

Ban đầu là những vết tê rần nơi đầu ngón tay, rồi mất dần cảm giác. Cô không nhận ra những vết bỏng, những vết trầy xước. Từ đó, nhiễm trùng lan rộng, máu không còn đủ nuôi mô. Da đổi màu, cơ thịt teo lại. Và rồi, một ngày, ngón tay cô… rơi ra như một nhành cây mục.

Những ngón tay từng cầm bút ký hợp đồng, từng là nơi đứa con trai nhỏ nắm chặt khi đi học ngày đầu tiên, từng là bàn tay dịu dàng vuốt tóc chồng những buổi chiều mệt mỏi… Giờ đây, chúng rụng dần. Không máu me, không tiếng kêu, không bi kịch. Chỉ là những phần cơ thể rời khỏi cô – lặng lẽ, tàn nhẫn. Sự đứt gãy lạnh lùng như thể số phận đang tự tay gọt bỏ từng mảnh đời còn sót lại.

Cô trải qua những đêm dài không ngủ, nằm im, tự hỏi: “Liệu mình có còn là ‘mình’ không?”

Mỗi cơn sốt kéo đến như thủy triều dâng trong một thân thể mục nát. Vết loét rỉ dịch, lưng lở vì nằm quá lâu. Và trong tất cả những đêm ấy, cô chỉ có một mình. Tim đập như trống trận, đôi mắt dại đi, vừa vì đau, vừa vì sợ. Có lần tỉnh dậy giữa khuya, cô nghĩ: “Hay là… để mình chết đi cho rồi.”

Nhưng rồi, một giọng nói nhỏ trong cô bật lên, đầy quyết liệt:

“Không. Mày không được chết. Mày chưa xong. Mày còn thằng bé. Mày còn chính mày nữa.”

Và thế là cô sống tiếp. Trong những ngày dài không biết sẽ đi về đâu.

Các bác sĩ vẫn điều trị. Rifampicin, dapsone, clofazimine – những viên thuốc đắng chát nhưng là hy vọng mong manh. Nhưng điều kiện nơi đây thiếu thốn đến khốc liệt. Thuốc được chia theo đợt. Có khi một vỉ phải chia cho hai người, tùy vào cân nặng và mức độ tổn thương. Tự điều trị là chuyện thường ngày. Ai còn đi được thì tự thay băng, nấu nước luộc lại băng vải cho sạch khuẩn. Lọ thuốc sát trùng chuyền tay nhau, loãng đến trong suốt.

Cơ thể cô chậm đáp ứng. Mỗi vết lở loét là một trận chiến. Mỗi ngày trôi qua là một ván cược với số phận.

Cô từng ghét chính mình. Từng nhìn vào gương và cảm thấy ghê tởm. Từng ném vỡ chiếc gương nhỏ bên giường – để không phải thấy ánh mắt của người đàn bà đã đánh mất chính mình.

Nhưng rồi, một hôm, cô thấy một bà lão phong khác đang run rẩy cầm bát cơm, không ai bón.

Cô dùng đôi tay cụt của mình, cầm lấy thìa, múc từng miếng đút cho bà. Và bà lão đã nhìn cô. Không sợ hãi, không thương hại, chỉ có sự biết ơn lặng lẽ. Lần đầu tiên sau nhiều năm, cô cảm thấy… mình vẫn còn là một con người.

Thế là cô gượng dậy.

Bác sĩ tiêm cho cô corticosteroid liều cao để kháng viêm thần kinh, đồng thời tăng liều rifampicin và dapsone – hai kháng sinh mạnh trong phác đồ điều trị tiêu chuẩn. Họ đặt thêm ống truyền dịch, thay băng hàng ngày, và cầu nguyện.

Cô không chết.

Đó là chiến thắng đầu tiên. Không ai vỗ tay. Không ai ghi nhận. Nhưng cô biết mình đã không chết. Cô nhìn xuống đôi tay cụt ngủn, khô quắt, vẫn rỉ máu mỗi khi trở trời, và thì thầm: “Mày còn thở… nghĩa là mày còn làm được điều gì đó.”

Và thế là, cô bắt đầu sống lại – từng chút một, trong chính thân thể đổ nát của mình.

Họ đã giành lại được cô từ tay tử thần. Nhưng không thể trả lại cô nguyên vẹn.

Chương 3: Trái tim vẹn nguyên

Từ ngày ấy – khi cô múc từng thìa cháo cho bà lão không ai chăm – một điều gì đó trong cô bắt đầu nảy mầm trở lại. Không phải sự mạnh mẽ, cũng chẳng phải hy vọng. Mà là nhu cầu sống như một con người, dù chỉ còn một phần nguyên vẹn.

Không ai nói ra, nhưng sau lưng cô bắt đầu xuất hiện những ánh mắt khác. Không còn ánh nhìn ái ngại hay thương hại, mà là sự tin cậy mơ hồ.

Mỗi sáng, cô bắt đầu đi dọc dãy nhà cấp 4 chật chội, gõ cửa từng phòng, không lời hỏi han lớn tiếng, chỉ một ánh mắt, một cái gật đầu. Cô bắt đầu quan sát những bệnh nhân khác: người già không ai chăm, người trẻ phát sốt không ai đo nhiệt, những bàn tay cụt không thể mở nắp thuốc, những đôi chân rớm máu vì không còn giày dép phù hợp…

Không ai yêu cầu cô làm gì. Nhưng mỗi ngày, cô lại tự đặt ra cho mình một việc nhỏ.

Hôm nay là dọn giường cho cụ Tư.

Mai là thay băng cho chị Mai bị loét gót chân.

Mốt là đút cháo cho một bé gái mới nhập trại.

Cô học cách cầm kim khâu bằng cùi tay. Học cách bưng chậu nước bằng khuỷu tay cụt và mảnh khăn quấn quanh. Học cách thắt khăn cho người già run tay không đưa tay lên nổi.

Và rồi những người xung quanh cũng bắt đầu thay đổi.

Một cụ già trước đây hay gắt gỏng nay lặng lẽ dúi cho cô một bọc muối.

Một người đàn ông cục mịch đưa cô cái áo len cũ do chính tay anh đan, dù ngón tay chỉ còn hai đốt.

Một đứa bé gái phong không dám nói chuyện với ai, đột nhiên kéo áo cô thì thầm:

“Cô ơi … cô là người tốt.”

Lần đầu tiên sau rất nhiều năm, cô cười.

Không phải nụ cười méo mó vô thức. Mà là một nụ cười đầy đủ, xuất phát từ nơi sâu nhất trong lòng ngực.

Hóa ra, người ta không cần phải lành lặn để trở thành chỗ dựa cho người khác.

Cô không quay lại thế giới cũ. Nhưng thế giới này – thế giới của những thân thể không còn nguyên vẹn – đã dang tay đón cô bằng một thứ tình cảm còn ấm áp hơn tất cả sự thương hại từng có. Cô không còn là một người bệnh. Cô là người sống.

Nhưng không phải ai cũng sẵn lòng nhận lấy sự tử tế của cô.

Bà Sáu là người đầu tiên từ chối.

Một người đàn bà góa chồng, sống trong trại gần hai mươi năm. Mắt đã mờ, bàn tay chẳng còn hình dạng. Tàn tật không chỉ ở da thịt, mà cả trong ánh nhìn: lạnh lùng, khép kín như một cánh cửa đã han rỉ.

Ngày đầu tiên cô mang cơm đến, bà hất đổ cả mâm. Cơm rơi tung tóe trên nền xi măng lạnh như đá.

“Tôi không cần ai thương hại. Cô tưởng cô khác gì tôi à? Cô cũng thối rữa cả thôi.”

Giọng bà khàn đặc, như tiếng gió lùa qua ống khói cũ. Không giận, mà xé lòng.

Cô không nói. Không giận, không quay lưng. Chỉ lặng lẽ cúi xuống, nhặt từng hạt cơm bằng hai cùi tay quấn băng trắng. Không phải vì bà cần ăn. Mà vì cô không muốn bà nhìn thấy mình nổi giận.

Bà Sáu không nói thêm lời nào, quay mặt vào tường. Nhưng cô biết: cái giận dữ ấy không phải hướng vào mình, mà là vào cuộc đời.

Lần thứ hai, cô quay lại. Một bát cháo loãng, gạo xin được từ y sĩ. Vẫn là dáng người lom khom, vẫn bước chân nhẹ như sợ làm phiền.

Bà không nói gì, cũng không mắng chỉ gạt bát sang một bên bằng cùi tay đã cụt sát khuỷu như thể đuổi ruồi. Cô đứng đó một lúc rồi rời đi. Lòng không đau, nhưng lặng như nước trong chậu rửa tay sau ca phẫu thuật: không mùi máu, chỉ lạnh.

Lần thứ ba, cô không mang gì. Không cơm, không cháo. Chỉ một chiếc khăn nhỏ và một khoảng im lặng đủ để một người già không còn gì để mất có thể lắng nghe được chính mình. Cô ngồi, lặng lẽ như một cái bóng. Bà Sáu không hỏi gì. Nhưng sau một lúc rất lâu, bà khẽ cất tiếng:

– “Cô không thấy mệt à?”

“Mệt.” – cô đáp, giọng nhẹ như không phải để trả lời, mà là để thở.

“Nhưng cháu cũng từng ngồi một mình. Không ai hỏi. Cháu nghĩ bà đang như thế.”

Bà bật cười. Một tiếng cười khàn khàn, vỡ vụn, như một cái lưỡi gà lâu ngày bỗng reo lên được một nốt nhạc méo mó.

Rồi im bặt.

Hôm sau, bà cất tiếng gọi:

– “Hôm nay… có cháo không?”

Câu hỏi thốt ra không phải để đòi ăn, mà là một tín hiệu cầu cứu. Như một cánh tay già yếu đưa ra giữa biển lặng – không để níu ai, mà chỉ mong có ai nhìn thấy.

Rồi đến anh Hào.

Anh là người mới. Trẻ. Cao lớn. Vai còn rộng, da còn sáng. Cái đau trong anh không phải là bệnh, mà là cảm giác bị rơi tự do khỏi thế giới mà mình từng làm chủ. Gót chân anh bắt đầu rỉ máu. Cảm giác ở bàn tay phải dần biến mất. Cơn hoảng loạn chưa phát ra tiếng, nhưng đã nằm trong ánh mắt anh – đỏ như mắt thú bị dồn đến góc chuồng.

Ngày đầu, cô chào anh.

Anh không đáp.

Ngày thứ hai, anh nhổ nước bọt xuống đất.

Ngày thứ ba, anh nói:

– “Chị thích làm mẹ thiên hạ lắm à?”

Cô không cười.

“Không. Nhưng có lúc tôi từng muốn chết. Rồi có người sống cạnh tôi, không nói gì cả. Người đó không bỏ đi. Tôi đang làm điều tương tự.”

Không ai nói thêm. Nhưng từ hôm sau, củi bếp luôn được chẻ gọn. Nồi nước luôn sôi. Những bệnh nhân già không còn phải lê lết đi xin từng gáo.

Một đêm mưa lớn.

Cô sốt cao, mê man. Mồ hôi thấm ướt áo. Khi tỉnh lại, thấy anh Hào ngồi ở góc giường, lưng áo ướt sũng, mắt trũng sâu.

– “Tôi không muốn chị chết. Trại này… cần người như chị.”

Cô không đáp. Quay mặt đi, giả vờ ngủ. Nhưng tay đã khẽ kéo tấm chăn dày hơn, phủ lên ngực – như một cái ôm tự trao cho chính mình.

Không phải ai trong trại cũng tin vào điều tử tế. Họ từng bị tổn thương bởi quá nhiều người “tử tế” rồi bỏ đi.

Nhưng cô không đi rao giảng. Không thuyết phục ai. Cô chỉ lặp lại điều duy nhất mà cô biết rõ nhất:

Lòng thương yêu không chữa được bệnh.

Nhưng nó làm người ta nhớ rằng mình vẫn còn giá trị.

Đã mười lăm năm trôi qua kể từ ngày cô rời đi, để lại sau lưng một gia đình, một cuộc đời, và một dòng chữ ngắn ngủi như dấu chấm hết lặng thầm.

Mười lăm năm không một tin tức, không một bóng người tìm đến. Có thể là họ thực sự không biết cô đã đi đâu. Mà cũng có thể… họ đã chấp nhận sự biến mất của cô như một cái chết không cần mộ phần.

Thời gian trôi như một dòng sông lạnh. Nó tàn nhẫn mài mòn mọi cảm xúc, xóa mờ mọi kỷ niệm. Nhưng đôi khi, cũng thật kỳ diệu vì chính nó đã nhào nặn lại con người cô từ đống đổ nát.

Mười lăm năm sống giữa những con người tật nguyền, những đôi mắt hoảng loạn, những thân thể không còn nguyên vẹn… cô đã quen dần với tiếng rên rỉ đêm khuya, với mùi thuốc sát trùng, với những cái chết không ai đưa tiễn.

Vậy mà thứ duy nhất không thể phai mờ – là hình bóng cậu con trai nhỏ. Ánh mắt thơ ngây của đứa trẻ ba tuổi năm nào vẫn lẫn khuất trong tâm trí cô, như vết dao khắc vào tim, không chảy máu nhưng không bao giờ lành.

Chương 4: Nguyệt

Con bé tên là Nguyệt, sáu tuổi, mồ côi mẹ từ năm ba tuổi. Mẹ nó mất vì biến chứng phong, trong một đêm sốt cao giữa mùa mưa. Không người thân, không giấy tờ, nó được giữ lại trong trại như một trường hợp “đặc biệt”: không bị bệnh, nhưng chẳng có nơi nào để đi.

Nguyệt ít nói. Hay ngồi co mình dưới hiên nhà, mắt to đen láy, buồn như chiếc lá mục chưa kịp rơi.

Những đứa trẻ khác vẫn chơi, vẫn cười. Riêng Nguyệt luôn giữ mình ngoài rìa, như thể sợ nếu chạy nhảy, tiếng cười của nó sẽ làm người mẹ đã mất khóc trong mộ phần.

Lần đầu tiên cô thấy Nguyệt là một buổi sáng, trời có nắng. Con bé ngồi cặm cụi dùng que tre vẽ gì đó xuống đất. Khi cô lại gần, nó giật mình nắm que giấu sau lưng. Cô ngồi xuống bên cạnh, không hỏi han. Chỉ lặng lẽ đưa mắt nhìn xuống nền đất. Một hình vẽ nguệch ngoạc hiện ra: một người đàn bà đang ôm lấy một đứa bé. Cả hai đang ngồi sát nhau, mắt nhắm lại, miệng không có nét cười.

Cô chợt thấy cổ họng mình nghẹn lại. Không phải vì hình vẽ, mà là vì ánh mắt đứa trẻ. Nguyệt nhìn cô. Một cái nhìn không sợ hãi, không khóc, không van xin. Chỉ lặng như thể đang hỏi: “Cô có thể làm mẹ cháu một lúc thôi, được không?”

Từ hôm đó, cô bắt đầu mang thêm phần cháo nhỏ mỗi sáng. Dành riêng cho Nguyệt. Không lời hứa hẹn. Không vuốt tóc như mẹ hiền trong phim.

Chỉ là ngồi bên nhau, ăn thật chậm. Cô thì thầm đọc từng câu thơ cũ, từng bài tập đánh vần thời con trai còn bé. Mỗi lần ánh mắt con bé dõi vào mình, cô lại chực quay đi. Bởi lẽ trong đôi mắt đó, có hình bóng của thằng bé mà cô đã để lại phía sau.

Nguyệt cũng không bao giờ gọi cô là mẹ. Nó gọi là “cô ơi”, nhưng lúc nào cũng nắm lấy vạt áo cô khi đi đâu đó. Lặng lẽ, nhẹ như chiếc lá.

Có lần cô đang xếp lại băng gạc trong kho, tay run vì đau buốt, mồ hôi tứa ra như mưa, Nguyệt bước tới, chìa ra nửa chiếc khăn tay cũ rách.

– “Khăn của mẹ con. Cô lau đi.”

Cô cầm lấy, không lau. Chỉ áp nó lên má, rồi bỗng dưng bật khóc. Lần đầu tiên sau nhiều năm, cô không giấu giếm nước mắt. Cô khóc không phải vì đau mà vì lần đầu tiên sau ngần ấy năm cô thấy mình vẫn còn có thể được thương.

Từ ngày có Nguyệt, mỗi sớm của cô lại có thêm một việc phải làm: cắt đôi quả chuối, bẻ thêm miếng bánh khô, đọc lại những bài đồng dao cũ…

Cô không gọi đó là trách nhiệm. Cũng không nghĩ mình đang thay thế ai. Cô chỉ thấy lòng dịu lại mỗi lần con bé nép vào người mình, ngủ thiếp đi khi chưa ăn hết bữa. Có hôm, Nguyệt ngồi trong lòng cô, tay vẽ vẽ lên không trung, thì thầm hỏi:

– “Nếu con khỏi bệnh… cô có cho con đi học không?”

Cô siết nhẹ đứa trẻ vào lòng, mỉm cười mà mắt ướt:

– “Có chứ. Học thật giỏi, rồi làm cô giáo. Hoặc bác sĩ. Hoặc bất cứ điều gì con muốn.”

Cô không dám nói: “Con không bị bệnh”.

Vì chính cái trại phong này cũng là nơi có quá nhiều người từng khỏe mạnh lại – chỉ là bị xã hội coi là bệnh nhân mãi mãi.

Mỗi lần băng lại vết loét cho các cụ già, dạy chữ cho mấy đứa nhỏ, hay dỗ những người mới nhập trại ngừng khóc… cô vẫn luôn nghĩ rằng mình đã chấp nhận số phận. Nhưng từ ngày ôm Nguyệt vào lòng, một giấc mơ cũ bỗng sống dậy. Được sống như một người mẹ. Thật sự.

Không phải mẹ của những vết thương.

Không phải mẹ trong những căn phòng cấp phát thuốc.

Mà là một người mẹ bước ra phố, nắm tay con đi giữa đám đông. Dù có cụt tay, dù có những cái nhìn ái ngại, nhưng con trai vẫn nắm chặt tay cô – không buông, không xấu hổ.

Đêm đó, lần đầu tiên sau nhiều năm, cô viết một lá thư.

Không biết gửi đi đâu. Không ghi tên người nhận.

Chỉ có dòng chữ:

“Nếu con còn nhớ mẹ, hãy tha thứ.

Mẹ không đi để trốn tránh.

Mẹ đi để còn có thể trở về trong một hình hài mẹ không phải xấu hổ.

Bây giờ, mẹ không còn lành lặn. Nhưng mẹ đã học được cách sống như một con người.

Nếu có thể… mẹ muốn cùng con, cùng ba… xây một nơi cho những người từng bị quên lãng.”

Lá thư được cất vào trong túi áo bệnh nhân – cũ kỹ, sờn chỉ. Nhưng lòng cô thì lần đầu tiên trong nhiều năm… như vừa mặc áo mới.

 Chương 5: Bên kia sợ hãi là yêu thương

Hôm ấy trời gió lớn.

Gió thốc từ triền núi cao, cuộn qua những mái ngói bạc màu, tung bụi đỏ lên không trung. Tán phượng già xào xạc, sân trại vang tiếng rơi lộp bộp của những trái phượng sớm rụng.

Cô ngồi ở ghế đá dưới gốc phượng – chỗ quen thuộc bao năm nay. Vẫn dáng ngồi thẳng, áo khoác bạc màu phủ kín hai cùi tay, ánh mắt nhìn mơ hồ về dãy núi phía xa, nơi mây trôi rất thấp. Cô vẫn ngồi đó vào những ngày gió, như một nghi thức lặng lẽ để nghe mình còn thở.

Phía chân dốc, có hai bóng người đang bước lên. Một dáng đàn ông vai rộng, tóc hoa râm. Một thanh niên cao lớn, tay cầm khăn, bước vội hơn.

Ban đầu, cô không nhận ra. Nhưng khi họ đến gần, ánh mắt họ chạm vào cô, chạm vào sâu thẳm nơi từng nghĩ đã chết lặng – tim cô thắt lại.

Người đàn ông ấy… là chồng cô. Và chàng trai kia không còn là cậu bé ngày xưa nữa – là con trai cô, giờ đã thành người lớn.

Họ không nói gì. Không ôm. Không khóc. Chỉ đứng đó.

Gió thổi mạnh hơn, lay mái tóc đã muối tiêu của người chồng. Ông rút chiếc khăn choàng trên cổ, khẽ quàng lên vai vợ. Bàn tay ông run. Trong đôi mắt ấy không còn giận hờn. Không còn sợ hãi. Chỉ có một sự dằn vặt như ăn mòn lòng người, và… một niềm biết ơn mơ hồ rằng: cô vẫn còn sống.

… Ngày cô bỏ đi, ông đã không hiểu.

Chỉ một mảnh giấy gấp tư, đặt trên bàn.

Ông đã ngỡ ngàng. Không biết đó là trốn chạy hay là từ bỏ. Nhưng rồi, khi dọn lại tủ áo, ông tìm thấy tờ giấy khám bệnh, kẹp trong cuốn sổ tay của vợ.

Từ đó, ông bắt đầu lần ngược lại. Tìm đến bệnh viện, tìm bác sĩ. Tìm từng lời giải thích. Và ông hiểu. Rằng cô ra đi không vì hết yêu, mà vì không muốn để chồng con chứng kiến mình tan rữa từng ngày.

Con trai ông lúc ấy còn quá nhỏ để hiểu. Chỉ biết mẹ biến mất vào một buổi sáng không nắng. Lớn lên với hình ảnh mẹ trong ảnh, trong những câu chuyện ngập ngừng của cha. Đã từng trách, từng nghĩ mẹ đã rời bỏ mình. Nhưng càng trưởng thành cậu càng càng thấu hiểu.

Vừa tuần trước cậu mang về một bài báo viết về người phụ nữ cụt tay sống trong trại phong miền núi, ông không cần đọc hết. Chỉ cần nhìn đôi mắt trong ảnh là ông biết. Vì có những điều, thời gian không xóa được.

Cậu lần theo từng manh mối, kéo tay cha:

– “Chúng ta phải đi. Dù chỉ để biết chắc mẹ không còn… hay vẫn còn, và đang chờ.”

Và giờ, khi đứng trước người phụ nữ ngồi lặng dưới gốc phượng – đôi tay cụt, gầy guộc, khuôn mặt khắc khổ – cậu biết chắc:

Đây chính là mẹ.

Không cần ký ức nào xác nhận.

Bởi vì mắt mẹ chưa từng thay đổi.

“Con đến đón mẹ về.” – cậu nói, quỳ xuống, ôm lấy đôi chân mẹ.

Người chồng đứng sau, lặng lẽ cúi đầu:

– “Anh xin lỗi.”

Cô không đáp.

Chỉ cúi đầu, nhìn thật lâu… rồi khẽ gật. Một cái gật như tháo hết lớp băng kín những tháng năm âm thầm chịu đựng.

Những ngày sau đó, trại phong trở nên rộn ràng hơn thường lệ. Không vì lễ hội. Không vì quà tặng. Mà vì một tin nhỏ lan ra: Cô sẽ rời trại. Không phải để bỏ lại. Mà là để quay về với một sứ mệnh mới.

Một trung tâm bảo trợ đang được lên kế hoạch. Nơi đó sẽ đón những người từng điều trị khỏi nhưng không còn ai đón về. Nơi đó sẽ có phòng học cho những đứa trẻ như Nguyệt, bữa cơm chung cho người cũ, một mái nhà cho người quá yếu để mưu sinh.

Trên giấy tờ, người đại diện sẽ là chồng cô. Người xây dựng là con trai cô. Nhưng người đặt tên, người thiết kế từng chi tiết trong tim… là cô.

Trong lễ tiễn, Nguyệt ôm chặt lấy eo cô, thì thầm:

– “Cô ơi, nếu con khỏi… con có được làm ở trung tâm của cô không?”

Cô cúi xuống, hôn lên trán bé:

– “Cháu sẽ đi cùng cô, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng ngôi nhà của mình, ngôi nhà dành cho tất cả những người từng bị lãng quên .”

Nguyệt cười rạng rỡ.

Còn cô, khẽ nhắm mắt. Lòng không còn nặng. Vì giờ đây cô đã hiểu rõ một điều:

Bên kia của sợ hãi… là yêu thương.

Và nếu người ta đủ dũng cảm bước qua sợ hãi, yêu thương sẽ không từ chối ai cả.

Tường Vi

Đánh giá bài viết 1 Star (Chưa có bình chọn nào)
Loading...