NGỌN ĐÈN RÚ THẦN – Truyện ngắn của Hoàng Anh Tuấn

Chiều muộn.

Nắng cuối ngày rót xuống sân trường, loang một lớp men vàng mỏng tang như phủ một lớp sơn hoài niệm lên ký ức đã xa. Tôi dừng lại trước cánh cổng sắt sừng sững, nơi hàng chữ “Trường Tiểu học Nghi Hưng” ánh lên trên nền biển xanh bạc màu. Cánh cổng mở rộng, nhưng trong lòng tôi lại vang lên tiếng bật khẽ của một cánh cửa ký ức, nhói buốt đến nao lòng.

Ngôi trường ấy nằm nép mình bên chân Rú Thần, một ngọn đồi thấp phủ đầy sim mua tím vào mùa hạ. Chung quanh trường là đồng ruộng bát ngát, những thửa lúa xanh rì trải dài đến tận bờ sông Đào, sông Su. Xa xa, con kênh Nhà Lê như dải lụa mảnh mai dẫn về dòng Lam, nơi gắn bao mạch nguồn huyết mạch của làng quê xứ Nghệ. Con đường đất hun hút về chợ Cấm mười cây số vẫn còn hằn dấu chân mẹ tôi, cùng bao người đàn bà gầy guộc gánh chè xanh, buồng mít, bó củi, thân gỗ… đi bán đổi lấy vài đồng bạc lẻ để chắt chiu cho con được đi học. Ngọn Thần Vũ ở phía chân trời sừng sững như một tấm khiên, một thời từng hứng chịu mưa bom bão đạn của giặc Mỹ, che chở cho làng quê. Dưới bóng núi ấy, chúng tôi – lũ trẻ từ các xóm Khe Cù, Rú Dẻ, Đồng Cương… – ngày ngày cắp sách tụ học nơi ngôi trường cấp một nhỏ bé, tường vôi loang lổ, mái ngói cũ kỹ.

Cái nghèo ở miền Trung xứ Nghệ khi ấy cứa vào từng bữa cơm độn khoai, bữa cháo loãng thay cơm, manh áo vá chằng chịt. Cha mẹ lưng còng dưới nắng gió Lào, bàn tay chai sạn vẫn cố dắt con đến trường. Con chữ hiếm hoi, sách giáo khoa phải chuyền tay, nhiều khi một lớp chỉ có vài bộ. Thầy cô giáo cũng thiếu, phần nhiều là những thanh niên mới tốt nghiệp cấp ba, được bồi dưỡng cấp tốc rồi về đứng lớp. Họ mang theo ánh mắt nhiệt thành, tình thương mộc mạc, gieo chữ trong gian nan, đổi lấy niềm hy vọng nhỏ nhoi cho lũ học trò chân đất, bụng đói. Trong khung cảnh ấy, tiếng trống trường vang lên mỗi sáng chiều nghe rộn rã, át đi cả tiếng thở dài của người lớn. Với chúng tôi, trường không chỉ là nơi học con chữ, mà còn là chốn nương náu của một tuổi thơ gầy guộc mà giàu ước mơ. Ngôi trường bên Rú Thần, giữa bốn bề đồng ruộng và dòng sông, đã trở thành chiếc nôi nâng giấc mơ thoát nghèo, như ngọn lửa le lói mà bền bỉ, sưởi ấm cả một thế hệ.

 

 

Ba mươi năm – một khoảng thời gian đủ để bãi bồi bên sông đổi dòng, để mái tóc đen ngày nào trên đầu tôi điểm bạc. Nhưng đứng ở nơi đây, trước mảnh đất từng in hằn dấu chân trần tuổi thơ, tôi bỗng thấy lòng mình run lên như đứa trẻ mới buổi đầu đến lớp.

Ngôi trường bây giờ khang trang, hiện đại, những dãy nhà tầng thẳng tắp như ô bàn cờ. Hành lang lát gạch men sáng bóng hắt ánh mặt trời loang loáng. Phòng học kín cửa, gắn máy lạnh, rèm cửa thướt tha. Những đứa trẻ trong bộ đồng phục tinh tươm, giày dép sáng bóng ríu rít chạy nhảy. Tôi nhìn mà ngỡ như đang lạc vào một miền khác, xa lạ với chính ký ức của mình.

Nhưng chỉ cần nhắm mắt, tất cả lại ùa về. Tôi thấy lại con đường đất đỏ ngày xưa, mưa xuống là lầy nhão, trơn trượt, bùn bắn kín ống quần. Tôi thấy lũ học trò nhỏ, đứa nào cũng lấm lem, chân trần chạy rầm rập, để lại dấu vết chằng chịt như những vết khắc của thời gian. Tôi nghe tiếng gió hun hút từ phía Rú Thần vọng về, như hơi thở dài bất tận của núi rừng. Mùi khói bếp từ xóm nhỏ phía sau trường cũng tràn về, ngai ngái mà thân thuộc, quyện với mùi rơm rạ ẩm ướt sau mưa, mùi phù sa bốc lên từ con sông Đào dâng nước.

Trên tất cả, trong khoảng ký ức đang bừng dậy ấy, hiện về rõ nhất là khuôn mặt của một người – cô Hoàn, cô giáo chủ nhiệm lớp 3B. Nét mặt cô nghiêng nghiêng bên trang vở úa vàng, giọng đọc trong veo như tiếng suối chảy qua ghềnh đá. Đôi mắt sáng của cô – sáng đến mức trong cơn bão năm ấy, nó đã soi lối cho chúng tôi vượt qua nỗi sợ hãi, vượt qua cái chết.

Tôi chạm tay lên bức tường mới sơn của lớp học. Lạnh và láng mịn, nhưng trong cảm giác ấy, tôi lại thấy như đang đặt tay lên lớp ký ức mỏng manh ngày cũ. Một thoáng, tim tôi nhói lên: ký ức có thể phai nhòa, nhưng ánh sáng của những ngày ấy – của cô, của bà – thì vẫn cháy mãi trong lòng.

Ngày ấy, tôi là thằng bé gầy nhẳng, da ngăm đen vì nắng, tóc hoe vàng vì khói bếp. Trên vai tôi chỉ có một chiếc cặp sờn rách, cái quai tuột chỉ buộc lại bằng sợi dây gai, trong đó lổn nhổn vài cuốn vở cũ, giấy đã úa vàng, góc quăn tít. Những trang vở ấy tôi xin lại từ anh chị trong xóm, bọc ngoài bằng bao xi măng sần sùi, chữ viết chồng chéo lên nhau như dấu vết của những phận đời nghèo.

Trong cặp, ngoài sách vở, còn có vài nắm lá dâu, rau má mà bà tôi lẳng lặng nhét vào. Bà bảo, để phòng lúc tôi chảy máu cam, có thể vo nắm lá nhét vào mũi, máu sẽ cầm lại. Tôi hỏi, mắt nhìn lên bàn tay run run gân guốc của bà:

— Bà… làm rứa có đau không?

Bà cười hiền, nụ cười phảng phất khói bếp và vị mặn của mồ hôi:
— Đau thì cũng phải chịu, con à. Nghèo thì quen chịu đau. Nhưng nhớ cho kỹ, nghèo mấy cũng đừng để dở dang chữ nghĩa.

Câu nói của bà như một nhát dao khắc vào trí nhớ tôi. Mỗi lần cầm bút, nghe tiếng phấn kêu trên bảng, tôi lại nhớ đến giọng bà run rẩy mà kiên quyết.

Ngày ấy, cái nghèo bao trùm như bóng tối. Một đôi dép nhựa Tiền Phong cũng là niềm mơ ước xa vời. Tôi đi học bằng đôi chân trần, nứt nẻ vì nắng, rớm máu vì sỏi đá. Giữa trưa hè, mặt đường bỏng rát, mỗi bước chân in xuống như những vết than hồng. Tôi vẫn nhớ có hôm, chân phồng rộp, máu thấm đỏ từng hạt cát. Vậy mà tôi vẫn chạy, vẫn cười, như thể sự đau đớn chỉ là một phần quen thuộc của tuổi thơ.

Nhà chẳng có đèn điện. Buổi tối, tôi ngồi học bên ngọn đèn dầu mazut tù mù, ngọn khói đen bám đầy lên tường và mái tranh. Có khi dầu hết, bà lại chế đèn từ chiếc lon sữa bò, đổ chút mỡ lợn còn sót, khói cay xè mắt, vậy mà cả hai bà cháu vẫn ngồi chụm đầu bên nhau. Tôi ê a đọc bài, bà gật gù, đôi mắt mỏi mệt nhưng ánh lên niềm hy vọng.

Ban ngày, ngoài giờ học, tôi còn phải lùa trâu ra bãi cỏ, vừa thổi sáo vừa mơ về những điều mơ hồ xa xăm. Có hôm, trời nắng gắt, gió Lào hun hút, tôi nằm dài trên lưng trâu, nhìn bầu trời trắng nhợt, trong tai còn văng vẳng câu nói của bà: “Đừng để chữ nghĩa dang dở, con ạ. Người ta có thể mất nhà, mất ruộng, nhưng đừng để mất chữ.”

Những câu nói ấy, tưởng chừng đơn sơ, lại như ngọn đèn âm thầm cháy trong lòng tôi – thứ ánh sáng nhỏ nhoi nhưng bền bỉ, nâng tôi qua từng mùa đói kém.

 

Cô Hoàn đến trường tôi vào một sáng tháng Chín, khi gió Lào cuối mùa vẫn còn hầm hập thổi qua triền núi. Ngôi trường cấp bốn mái ngói cũ kỹ rì rào trong gió, sân trường loang lổ bóng tre, lũ học trò chúng tôi chân trần, áo vá vai, há hốc mồm đứng nhìn một người con gái trẻ từ xa bước lại.

Cô mặc chiếc áo dài giản dị màu thiên thanh, mái tóc đen dài được buộc gọn sau lưng, đôi mắt sáng và giọng nói trong trẻo. Ngay buổi đầu tiên, khi cô cất giọng đọc danh sách lớp 3B, chúng tôi ngồi im phăng phắc, lạ lẫm và ngơ ngác. Trong từng tiếng gọi tên, tôi thấy như có một làn gió mát tràn vào lớp học nóng hầm hập, xua đi cái oi nồng và cả sự e dè trong ánh mắt học trò nghèo.

Trên bục giảng, cô cầm viên phấn viết lên bảng. Từng nét chữ hiện ra – tròn trịa, ngay ngắn, đẹp đến mức cả lớp chỉ ngồi há hốc nhìn. Chữ của cô như những bông hoa nở trên nền bảng cũ, trắng muốt và rạng rỡ. Cô quay xuống, mỉm cười:
— Các em thử viết theo cô nhé. Chữ nghĩa là gương mặt của con người. Ai viết đẹp tức là biết giữ gìn gương mặt mình.

Lũ học trò chân đất đồng loạt cúi xuống, nắn nót tập từng nét. Bàn tay chúng tôi run run, quen với cuốc cày hơn là cây bút, nhưng ánh mắt sáng rực. Tôi nhớ rõ, hôm ấy, khi viết xong chữ đầu tiên theo cô, tôi thấy mình như vừa bước được một bước nhỏ ra khỏi bóng tối.

Những năm ấy, lớp học chưa có điện. Ban ngày, ánh sáng yếu ớt lọt qua khe cửa gỗ xiêu vẹo. Buổi tối, đứa nào cũng phải học bài bên ngọn đèn dầu tù mù. Có hôm, chúng tôi đến lớp với đôi mắt đỏ hoe vì khói đèn, nhưng cô không trách.

Cô nhẹ nhàng:
— Các em vất vả, nhưng chính trong khó khăn mà con chữ mới sáng lên.

Một lần, lọ mực Thiên Long của lớp cạn. Cả đám nhốn nháo, vì không còn gì để viết. Cô không la mắng, chỉ lặng lẽ lấy ít tiền trong túi áo dài, mua một lọ mực mới. Cô chia cho chúng tôi bằng những ống tre nhỏ, dặn:
— Đây là của chung, hãy nâng niu như hạt gạo, như giọt nước. Con chữ có khi còn quý hơn cơm ăn, áo mặc.

Chúng tôi truyền tay nhau từng ống mực, run rẩy như cầm một báu vật.

Ngoài giờ lên lớp, cô còn tham gia mọi việc với dân làng. Có hôm, trời hạn cháy da, đồng ruộng nứt nẻ, cô xắn quần cùng các mẹ, các chị gánh từng gàu nước đổ xuống những gốc lúa non. Có hôm, mùa gặt, cô lội bì bõm dưới ruộng, bùn đất lem đầy tà áo dài, vậy mà vẫn nở nụ cười. Tôi nhớ rõ hình ảnh cô đứng giữa cánh đồng, mồ hôi nhễ nhại, nhưng vẫn cất tiếng đọc vang bài học cho chúng tôi nghe:
— “Có công mài sắt, có ngày nên kim…”

Âm vang giọng cô hòa trong tiếng ve ran và tiếng nước vỗ bờ, ám vào tâm hồn non nớt của chúng tôi. Đôi khi, giữa những giờ ra chơi, tôi thấy cô ngồi một mình bên hiên lớp, mắt nhìn xa xăm về phía núi. Nét buồn thoáng hiện trên gương mặt, như thể có một miền ký ức riêng mà cô chưa từng kể với chúng tôi. Chính sự lặng lẽ ấy càng khiến chúng tôi thương cô hơn, thấy cô không chỉ là một biểu tượng, mà còn là một con người bằng xương bằng thịt, cũng biết mệt mỏi, cũng biết nhớ nhà

Trong mắt lũ trẻ quê nghèo, cô vừa như một người chị, vừa như ngọn đèn soi rọi. Chúng tôi thường tụm lại bàn tán:
— Cô đẹp rứa, chắc mai mốt lấy chồng thành phố.
— Không đâu, cô nói cô sẽ ở đây mãi với mình mà!

Có đứa bĩu môi, nửa đùa nửa thật: “Rứa mà mai cô bỏ đi, tau không thèm học nữa mô!” Cả bọn phá lên cười, còn tôi thì lặng lẽ thấy tim mình thắt lại, lo sợ một ngày nào đó cô thật sự rời xa. Chẳng đứa nào biết lời hứa ấy có thành thật hay không, chỉ thấy trong đôi mắt cô luôn sáng lên niềm tin: học trò nghèo cũng có thể bước ra khỏi lũy tre làng, bằng con chữ, bằng ánh sáng tri thức.

 

Mưa bắt đầu từ một buổi chiều oi ả, khi gió Lào vẫn còn hầm hập thổi dọc triền núi. Ban đầu chỉ là những hạt bụi li ti, rồi dày dần, trắng xóa trời đất. Mưa kéo dài ròng rã nhiều ngày, mái ngói loang lổ rỉ nước, sân trường thành ao bùn, con đường đất đỏ trơn trượt như mặt hồ.

Sông Đào, sông Su vốn hiền lành, nay bỗng dâng lên, gầm réo như hai con thú dữ vừa bị xiềng xích lâu ngày, nay bứt tung. Nước tràn vào sân trường, ngập cả bậc thềm. Lũ học trò chúng tôi co ro trong lớp, tiếng mưa ràn rạt quất xuống mái tôn nghe chan chát.

Có hôm, giữa giờ học, gió bão bất ngờ nổi lên. Mái ngói lớp học cấp bốn bay lả tả, để lộ khoảng trời xám xịt như cái miệng há rộng. Người lớn trong làng hối hả kéo cau, nẹp tre lên nóc để chằng giữ. Chúng tôi nhìn theo, run rẩy, sợ hãi.

Chiều ấy, nước lũ dâng cao đến tận bàn học. Lũ trẻ chúng tôi nép vào nhau, lấm lét. Một đứa không kìm được hỏi, giọng run run:
— Cô ơi, nước lớn ri… học làm chi nữa?

Cô Hoàn lặng vài giây, rồi nhìn chúng tôi. Đôi mắt cô sáng lạ, sáng như ngọn đèn dầu trong đêm tối, giọng rành rọt:
— Học để vượt qua cái nghèo. Dù lũ có cuốn đi nhà cửa, cũng không được để cuốn trôi chữ nghĩa.

Cả lớp lặng đi. Ngoài kia, tiếng gió gào rú, nhưng trong căn phòng nhỏ, lời cô vang lên như tiếng chuông ngân. Tôi nhìn bàn tay mình run run đặt trên trang vở ướt nhòe, và chợt hiểu rằng: chữ nghĩa có thể là thứ duy nhất níu chúng tôi đứng vững trước con nước dữ.

Những ngày sau, làng tôi chìm trong biển nước. Người lớn căng mình chống chọi: người đắp đập, người cứu lúa, người chèo thuyền đi vớt từng mái nhà bị cuốn trôi. Cô Hoàn, cô giáo mới ra trường, cũng không đứng ngoài. Cô xắn quần, đầu đội nón lá, lội bì bõm trong mưa, cùng dân làng be bờ, che chắn, gánh từng rổ đất đắp vào thân đê.

Có lần, tôi thấy cô trở về từ bãi sông, áo quần lấm lem bùn đất, tóc rối bết nước mưa, nhưng vẫn cười. Gặp chúng tôi đang co ro dưới mái hiên, cô gọi:
— Mai nhớ mang vở tới lớp nghe. Bùn đất không ngăn nổi con chữ mô!

Chúng tôi nhìn nhau, nghẹn ngào. Cô như một ngọn lửa nhỏ, dù mưa gió có giập vùi, vẫn bùng lên, soi rọi cả đám trẻ quê nghèo.

Nhưng cũng chính trong mùa lũ ấy, biến cố đã xảy ra – biến cố mà cả đời tôi chẳng bao giờ quên.

 

Sáng thứ Bảy, mưa vừa dứt, trời còn âm u. Cô Hoàn xin phép về Vinh thăm cha mẹ. Con đò nhỏ chờ sẵn bên bến sông Đào, nước vẫn cuồn cuộn, xoáy tròn như muốn nuốt chửng mọi thứ.

Chúng tôi tiễn cô ra bến. Trên vai, cô đeo chiếc túi vải bạc màu. Trước khi bước xuống đò, cô quay lại, nở nụ cười:
— Các em nhớ chăm học nghe. Tuần sau cô về, cô sẽ kiểm tra bài.

Nụ cười ấy sáng như tia nắng yếu ớt lọt qua tầng mây dày đặc. Chúng tôi gật đầu lia lịa, trong lòng ngổn ngang những điều muốn nói mà chẳng dám thốt.

Con đò rời bến. Dòng sông chảy xiết, sóng đánh vào mạn thuyền chan chát. Cô ngồi thu mình ở giữa, tay giữ chặt vạt áo dài. Tôi cùng lũ bạn đứng trên bờ, dõi theo.

Bất chợt, một luồng gió dữ dội quật xuống. Con đò chao nghiêng. Tiếng kêu thét xé toạc không gian:
— Đò lật rồi!

Chỉ trong chớp mắt, chiếc đò bé nhỏ bị nhấn chìm giữa dòng nước xoáy. Cô Hoàn biến mất.

— Cô ơi!!! — chúng tôi gào lên, giọng lạc đi trong gió bão.

Mưa lại đổ xuống, tầm tã, xối xả. Sấm chớp lóe sáng cả khúc sông. Trong ánh chớp chập chờn, tôi kịp thấy gương mặt cô nhợt nhạt, đôi mắt mở to, tuyệt vọng, bàn tay vẫy vùng trong dòng xoáy hung bạo.

Người lớn hò hét, quăng dây thừng. Dượng Lâm – tay bơi cừ khôi của làng – lao xuống, thân hình rẽ nước, bơi thẳng về phía xoáy. Dòng sông như con quái vật khổng lồ, nuốt trọn mọi nỗ lực. Chúng tôi đứng trên bờ, run rẩy, hai tay bấu vào nhau, tim đập loạn xạ.

Cuối cùng, dượng Lâm nắm được tay cô, kéo ghì vào sợi dây thừng. Bao cánh tay trên bờ hò hét, kéo căng. Thân hình cô được đưa lên, mềm oặt, tóc tai rối bết, môi tím ngắt.

Cả bến sông lặng đi. Chúng tôi xô tới, ôm chặt lấy nhau, nước mắt trào ra. Một nỗi sợ hãi tột cùng bao trùm. Có đứa nghẹn ngào thốt:
— Cô… chết rồi…

Nhưng rồi, trong tiếng khóc nức nở, một điều kỳ diệu xảy ra. Lồng ngực cô khẽ rung động, hơi thở mỏng manh bật ra, run rẩy như sợi khói trước gió. Đôi mí mắt khép chặt từ từ hé mở. Giọt nước mắt trào ra, loang trong mưa gió, sáng lấp lánh như hạt ngọc giành giật lại từ tay định mệnh.

Chúng tôi òa khóc. Tiếng khóc hòa cùng tiếng mưa, tiếng gió, dội vào vách núi Rú Thần, lan ra cả cánh đồng ngập nước.

Trong giây phút ấy, tôi thấy đôi mắt cô sáng lên – sáng như một ngọn đèn dầu giữa bão tố. Ngọn đèn ấy không chỉ cứu cô, mà còn thắp trong lũ học trò nhỏ chúng tôi một niềm tin: có những ánh sáng sẽ không bao giờ chịu tắt.

 

Sau trận bão ấy, cô Hoàn vẫn trở lại lớp, gầy gò và xanh xao hơn trước. Chúng tôi nhìn cô, lòng ngổn ngang thương xót. Mỗi khi cô bước vào lớp, tiếng bàn ghế kẽo kẹt cũng trở nên dịu dàng, như sợ làm cô mệt. Nhưng cô vẫn cười, ánh mắt vẫn sáng, giọng nói vẫn trong trẻo như suối nguồn.

Năm học kết thúc. Một buổi sáng đầu hè, chúng tôi tới lớp, cửa phòng khóa im lìm. Bảng đen trống trơn. Người lớn nói rằng cô đã xin chuyển công tác về quê. Không ai biết chính xác cô đi đâu. Chúng tôi bàng hoàng, như thể bão lũ một lần nữa cuốn đi điều quý giá nhất.

Từ ấy, mùa lũ nào về, sân trường lại mênh mông nước, nhưng bóng dáng tà áo dài giản dị không còn nữa. Khoảng trống ấy, chúng tôi không sao lấp nổi. Có hôm, lùa trâu ra bãi, tôi nghe trong gió văng vẳng giọng cô đọc bài: “Có công mài sắt, có ngày nên kim…” Giọng nói như còn treo lơ lửng trên triền đê, bám vào bờ tre, đọng lại trên từng giọt sương mai.

Rồi một ngày, tin bà mất ập đến như sét đánh ngang tai. Tôi vội vã chạy về, con đường làng quen thuộc giờ như dài vô tận. Nhưng khi về đến nơi, tôi chỉ còn kịp thấy bà nằm lặng trong cỗ quan tài gỗ mộc, khuôn mặt khắc khổ khép lại một đời lam lũ.

Người ta kể rằng, trước khi nhắm mắt, bà vẫn cầm trong tay nắm rau má, lá dâu. Tôi quỳ sụp xuống, nước mắt trào ra, nghẹn ngào gọi:
— Bà ơi…

Hai bàn tay gầy guộc ấy đã chắp lại trước ngực, nhưng vẫn ôm chặt nhúm lá quê nghèo – thứ từng cứu tôi trong những cơn chảy máu cam, thứ bà hái ngoài vườn mỗi sáng. Trong thoáng chốc, tôi chợt thấy nó sáng lên – nhỏ bé, mộc mạc, mà hóa thành một ngọn đèn.

Ngọn đèn ấy soi rọi cả tuổi thơ tôi, dìu tôi qua những ngày đói kém, qua những đêm tối học bài dưới ngọn khói dầu cay xè. Bà đã ra đi, nhưng ánh sáng thì không.

Trong ký ức tôi, ngọn đèn ấy hòa quyện với ánh sáng từ đôi mắt cô Hoàn. Một ngọn đèn của tình thân, một ngọn đèn của tri thức – hai ngọn đèn song hành, chập chờn nhưng bất diệt, nâng đỡ tôi qua những mùa gió Lào bỏng rát, qua những trận lũ dữ dội, và cả những tháng ngày tưởng chừng tăm tối nhất.

Từ đó, tôi hiểu rằng: có những ngọn đèn không bao giờ chịu tắt, ngay cả khi người thắp nó đã đi xa.

****

Nhiều năm sau, tôi rời quê, mang theo ký ức của bà và cô, cố gắng học tập để không phụ ánh sáng ấy. Tôi thi đỗ trường sư phạm, tốt nghiệp loại khá. Ngày cầm tấm bằng trên tay, tôi thấy lòng nhẹ nhõm, như vừa hoàn thành một lời hứa với quá khứ.

Tôi đi dạy ở nhiều miền quê. Trên bục giảng, mỗi khi cầm viên phấn viết lên bảng, tôi lại thấy thấp thoáng hai bóng dáng song hành: bà lom khom dưới nắng gió quê nghèo, và cô Hoàn trong tà áo dài giản dị, nghiêng mình bên bảng đen. Mỗi con chữ tôi nắn nót viết ra như được thắp sáng từ hai ngọn đèn ấy.

Hôm nay, sau hơn ba mươi năm, tôi trở lại. Con sông Đào, sông Su giờ đã đổi dòng. Bãi đất ngày xưa chăn trâu, thả diều, nay thành khu công nghiệp, rì rầm tiếng máy móc. Ngôi trường tiểu học Nghi Hưng xưa giờ khang trang, sáng loáng, khác hẳn mái trường cấp bốn mưa dột ngày nào.

Tôi bước dọc hành lang mới tinh, dừng lại trước căn phòng đề bảng 3B. Cánh cửa sơn màu xanh, sáng bóng, nhưng khi chạm tay vào, tôi nghe như có tiếng phấn rít nhè nhẹ, tiếng giọng cô trong veo: Công cha như núi Thái Sơn…”

Vệt nắng cuối chiều xuyên qua khung cửa, in xuống nền gạch một bóng mờ tà áo dài. Tôi giật mình ngoái lại. Chỉ có khoảng không, chỉ có tiếng gió từ Rú Thần vọng về, vi vút như tiếng thì thầm vĩnh cửu. Nhưng trong tim, tôi biết: cô vẫn ở đây, như ngọn đèn không bao giờ tắt.

Vừa khi đó, một bé gái ôm cặp chạy vội qua sân, tóc bay tung trong nắng, đôi mắt sáng trong veo. Em lễ phép cúi chào:
— Con chào thầy ạ!

Tôi mỉm cười, hỏi bâng quơ:
— Con thích làm nghề gì khi lớn lên?

Bé gái ngẩng lên, đôi mắt lấp lánh, ôm chặt cuốn vở trước ngực:
— Dạ… con muốn làm cô giáo!

Tôi sững người. Trong ánh mắt ấy, tôi thấy ánh sáng bập bùng – như ngọn đèn vừa được thắp lên. Một cảm giác ấm áp lan tỏa trong lồng ngực, dịu dàng mà mãnh liệt. Tôi hiểu: ngọn đèn Rú Thần năm nào vẫn đang cháy, nối từ bà, từ cô, sang tôi, và giờ lại tiếp tục sáng trong mắt thế hệ mới.

Tôi ngoái nhìn sân trường lần cuối. Bóng mình in dài trên nền bê tông, hòa vào nắng chiều. Tôi thầm gọi khẽ, như lời thì thầm gửi gió:
— Cô Hoàn ơi…

Chỉ có tiếng gió từ phía Rú Thần vọng về, mênh mang, như tiếng đáp lại. Tôi khẽ mỉm cười, lòng dâng lên một niềm tin lặng lẽ: dù thời gian có phủ bụi mờ lên bao điều, ngọn đèn nhỏ ở Rú Thần vẫn còn sáng mãi./.

 

                                                                                      Sài Gòn, tháng 10 năm 2022