KẺ KHÂU VÁ GIẤC MƠ – Truyện ngắn của Hoàng Anh Tuấn

Chiều rơi xuống, nắng vỡ thành từng mảnh loang loáng, dát lên lớp sương mờ phủ kín thị trấn.Thị trấn ấy không có tên. Trên bản đồ, nó chỉ là một chấm mờ, dễ dàng bị nhòe đi nếu ai đó vô tình làm đổ ly nước lên tờ giấy. Người ta quen gọi nó là thị trấn cuối dốc, bởi mọi ngả đường đều dẫn xuống một con dốc dài hun hút, như thể cả thế gian đang bị hút vào một vực xoáy.

Ở đáy sâu nhất của dốc ấy, thị trấn tồn tại–nhỏ bé, im lìm, vừa như chốn trú ngụ, vừa như một cái bẫy. Chiều đến, tiếng gà gáy vội, mùi khói bếp lẫn trong mùi phân trâu, tưởng như chẳng có gì khác biệt với trăm ngàn xóm làng khác. Nhưng khi đêm trùm xuống, mọi quen thuộc ấy tan biến như lớp mặt nạ mỏng, để lộ gương mặt thật của bóng tối.

Những kẻ lãng du, những người khách đi qua trong chốc lát, khi thức dậy vào buổi sáng sau một đêm trú tạm, thường kể lại trong run rẩy rằng họ đã bước nhầm vào một nơi chỉ tồn tại trong ác mộng: “Thị trấn nơi những giấc mơ rách nát.”

Ban ngày, nơi này chẳng khác gì muôn ngàn thị trấn bé nhỏ rải rác khắp đất nước. Những mái ngói loang rêu, tường vữa nứt toác như da một kẻ bệnh lâu năm, con đường đất nâu lổm nhổm ổ gà chẳng bao giờ được vá. Trưa đến, nắng đổ xuống, tràn qua từng khe hở, làm nhức nhối mắt người. Các bà già ngồi trên bậc cửa, đôi mắt mờ đục như muốn soi vào quá khứ xa xăm để đếm tuổi đời của chính mình. Những người đàn ông gác cuốc, ngả lưng dưới bóng cây mục ruỗng, mồ hôi ròng ròng thành từng vệt muối chát chúa. Lũ trẻ con tung hứng quả bóng nhựa méo mó, tiếng cười vang lên khản đặc, nghe như gió va vào vách núi, méo mó và hụt hơi.

Nhưng đêm xuống thì khác. Đêm ở thị trấn này không chỉ là bóng tối, mà là một thứ vật chất dày đặc, ẩm ướt, buông trùm xuống như một tấm chăn lạnh ngắt, khiến người ta thở cũng thấy nặng nhọc. Trong thứ bóng tối ấy, giấc mơ bật tung ra khỏi những chiếc gối, xộc xệch từ những đôi mắt nhắm nghiền, lách qua từng khe cửa, len lỏi vào mọi ngóc ngách. Chúng chẳng phải giấc mơ dịu dàng, cũng chẳng có màu sắc thần tiên, chim hót hay hoa nở. Chúng là những tấm vải sờn cũ, rách nát, toạc ra từng mảng, để lộ bên trong là những khoảng trống đen đặc quánh, có khi rỉ máu đỏ sẫm, có khi bốc lên mùi tanh như một vết thương chưa kịp lành. Có kẻ tỉnh giấc mà vẫn còn cảm nhận hơi lạnh từ một lỗ thủng vô hình trong ngực, run rẩy như cánh bướm gãy lìa.

Người dân ở đây đã quen. Họ sống cùng những giấc mơ rách nát như người miền biển quen mặn, như người miền núi quen sương. Sáng mai, khi thức dậy, họ lại lơ ngơ đi chợ, đi đồng, trong tay vẫn còn vương mảnh vụn giấc mơ, mềm oặt như mảnh vải cháy sém, chẳng biết vứt đi đâu.

Và rồi, giữa những tấm mơ rách tươm ấy, họ cần đến một người. Ông lão ở cuối con dốc, sống trong căn nhà nghiêng ngả, tối om như một khoang thuyền mục. Không ai biết ông từ đâu đến, cũng chẳng ai dám hỏi. Họ chỉ gọi ông bằng một cái tên vừa kính vừa sợ, như gọi tên một thứ thần chú: Người vá giấc mơ.

Ông đã già đến mức chẳng ai còn nhớ nổi ông bao nhiêu tuổi. Có người bảo ông đã ở đây từ trước khi thị trấn hình thành, có người quả quyết ông vốn là một kẻ hành khất lưu lạc, rồi bị những giấc mơ rách níu chân lại. Lưng ông còng như dấu hỏi không lời đáp, dáng đi khập khiễng, đôi mắt phủ một lớp sương mỏng, tựa hồ chẳng còn thấy gì. Nhưng đôi bàn tay thì khác. Đó là đôi tay vừa gân guốc, vừa xương xẩu, như thể gió mưa đã bào mòn, nhưng trong từng cử động lại có sự bền bỉ, tinh tế, một thứ khéo léo không thuộc về trần gian.

Trong căn nhà tối mờ như lòng giếng cạn, có một chiếc bàn gỗ cũ kỹ, mặt bàn loang lổ những vết dao kéo, mực mờ và tro bụi. Trên đó bày la liệt kim và chỉ, nhưng chẳng phải kim chỉ thường tình. Những cuộn sợi ông cất giữ đều mang dáng dấp của những điều không ai dám tin. Có sợi được se từ tơ nhện giăng trên vách núi đá dựng đứng, lạnh buốt gió ngàn. Có cuộn chỉ ngưng lại từ sương mù thu lượm vào những bình đất nung, mềm mại và mong manh đến mức phải giữ trong hộp gỗ kín. Có dải sợi sáng được dệt từ ánh trăng rơi xuống đáy giếng bỏ hoang, thứ ánh sáng lặng lẽ mà sâu thẳm, như nỗi buồn ngàn năm. Và cả những vệt chỉ óng ánh, hằn mùi khét, lấy từ một đêm người ta hứng được tàn tro sao băng vụt cháy ngang trời. Người ta nói ông đã lang thang khắp nẻo đường đời chỉ để lượm lặt những thứ người đời bỏ quên, như một kẻ hành khất kiên nhẫn của vũ trụ.

Người dân mang giấc mơ của họ đến cho ông, lặng lẽ, như đi đưa tang một phần đời mình. Một người đàn bà mất chồng trong tai nạn, giấc mơ của bà thủng một lỗ toác, nhìn xuyên qua là bóng đen khổng lồ của sự trống rỗng. Một cậu bé bị bỏ rơi, giấc mơ cậu lỗ chỗ, mục ruỗng như một tổ mối bỏ hoang. Một kẻ say rượu, giấc mơ hắn nhăn nhúm, dính bết nhơm nhớp, bốc mùi như mảnh giấy nhàu nát vứt ngoài quán tồi tàn. Và một bà cụ lẩm cẩm, giấc mơ bà rách ngay nơi lồng ngực, lỗ thủng đỏ quạch, chảy dọc ký ức về đứa con trai đi mãi không về.

Ông lão cắm cúi khâu. Ánh đèn dầu hắt lên gương mặt ông, kéo những nếp nhăn dài ra như bản đồ thời gian. Mỗi mũi kim là một tiếng thở dài của nhân gian, mỗi đường chỉ là một tiếng kẽo kẹt của ký ức cũ bị kéo dậy. Khi giấc mơ đã được khâu xong, ông nhẹ nhàng gói lại trong tấm vải thô, trao cho chủ nhân như người trả về một mảnh linh hồn đã thất lạc. Người ta ôm giấc mơ, ngủ lại trong vòng tay nó, và sáng hôm sau, gương mặt họ giãn ra đôi chút, ánh mắt đỡ mỏi mệt hơn. Nhưng trên giấc mơ, những đường chỉ xám ngoằn ngoèo vẫn hằn rõ, như vết sẹo không thể xoá. Và chỉ cần một đêm thôi, vết rách mới lại mở ra ở chỗ khác, sâu hơn, tối hơn.

Thế rồi, họ lại tìm đến ông. Họ đi như những bóng mờ, mang theo mảnh mơ sứt mẻ, kiên nhẫn xếp hàng trước căn nhà nghiêng ngả. Ngày nối ngày, năm chồng năm, ông vẫn ngồi đó, lặng lẽ vá từng mảnh đêm vỡ vụn. Thị trấn này tồn tại được chính là nhờ ông – như cây cỏ tồn tại nhờ mưa, như kẻ lữ hành sống nhờ ngọn lửa giữa đêm rét. Người ta vẫn thì thầm với nhau, nếu một ngày nào đó ông lão thôi vá, thì thị trấn sẽ sụp đổ, không phải bởi đất nứt, mà bởi những giấc mơ tan nát không còn cách nào giữ lại.

 

Không ai biết ông lão đã học nghề từ đâu. Người ta chỉ truyền tai nhau những mảnh rời rạc, nửa thật nửa hư, như chính những giấc mơ họ mang đến cho ông vá. Có kẻ bảo, thuở trai trẻ ông từng là một thợ may giỏi, đôi bàn tay có thể may liền mảnh vải mỏng đến mức kim chỉ đi qua cũng không để lại dấu. Nhưng rồi một đêm bão nổi, lũ về, dòng sông hung hãn cướp đi vợ con ông, để lại căn nhà lạnh lẽo và chiếc kim nhỏ còn vương trên bàn. Người ta nói, cú sốc ấy đã khiến ông phát điên, từ đó nhìn đâu cũng thấy những giấc mơ rách nát, và đi đâu ông cũng mang theo kim chỉ như kẻ chấp vá số phận của thiên hạ.

Có người lại thì thầm những điều u ám hơn: chính ông lão là kẻ mang lời nguyền đến thị trấn này. Nơi nào ông đặt chân, nơi ấy giấc mơ của người ta bắt đầu rạn vỡ. Giống như một dịch bệnh vô hình, giấc ngủ của con người trở thành tấm vải mong manh, chỉ cần một hơi thở của ông lướt qua cũng lập tức bung toác. Vì thế, có người kính ông như vị cứu tinh, nhưng cũng có kẻ sợ ông như con quỷ đêm đội lốt người.

Chỉ riêng ông biết sự thật. Đêm bão năm ấy, ông đã chạy dọc bờ sông, đôi chân dẫm nát cỏ dại, miệng gào khản đặc gọi tên vợ con. Trong tay ông vẫn nắm chặt chiếc kim may áo mà vợ vô tình bỏ quên. Trời mưa trắng xóa, gió giật như muốn xé đôi trời đất. Trong cơn mê loạn, ông xâu sợi chỉ mảnh vào lỗ kim, lao xuống dòng nước xiết và khâu vào khoảng trống, như thể tin rằng có thể khâu lại mặt sông, khâu lại cơn bão, khâu cả định mệnh nghiệt ngã. Nhưng kim chỉ đâm vào nước, vào không khí, vào bóng tối, để lại những đường khâu vô vọng, những mũi chỉ trôi tuột trong dòng chảy bất tận.Người ta kể rằng, từ đó trở đi, mỗi khi mưa xuống, nước sông ánh lên những đường chỉ bạc, như vết khâu nguệch ngoạc trên mặt nước. Không ai biết đó chỉ là ánh chớp, hay là dư âm của kẻ khâu vá điên loạn.

Từ đêm ấy, ông không còn phân biệt được đâu là mộng, đâu là thực. Đêm và ngày hòa vào nhau như một tấm vải ẩm mục. Ông nhìn bất cứ ai cũng thấy giấc mơ của họ rách nát, thủng toác, sứt sẹo. Và ông tin rằng chỉ mình ông, với cây kim ám lời nguyền ấy, mới có thể vá lại.

Nhưng sự thật tàn nhẫn hơn: mỗi khi ông vá giấc mơ cho người khác, thực chất ông chỉ đang vá chính giấc mơ đã mất của mình. Từng mũi kim xuyên qua bóng tối là một lần ông cố vá lại dáng hình vợ con, từng đường chỉ kéo dài là một lần ông khâu lại tiếng cười đã vĩnh viễn chìm sâu. Thế nhưng càng vá, vết thương trong lòng ông càng rộng. Như một tấm vải mục, càng chạm vào càng toác ra, và càng toác ra, ông càng phải khâu. Một vòng luẩn quẩn, bất tận.

Người ta thấy ông lão còng lưng bên bàn, đèn dầu leo lét, kim chỉ loang loáng trong bóng tối. Nhưng nếu ai đủ dũng cảm nhìn kỹ vào đôi mắt mờ đục kia, sẽ thấy không chỉ giấc mơ của họ đang được khâu lại, mà còn thấp thoáng bóng hình của một người đàn bà ôm đứa trẻ, gương mặt nhòa dần trong nước xiết. Những bóng hình ấy chính là sợi chỉ ông dùng suốt đời, vừa bền bỉ vừa mong manh, khâu cả nhân gian mà không bao giờ chạm tới giấc mơ của chính mình.

 

Đêm ấy, gió từ triền núi ùa về, cuốn theo mùi đất ẩm và tiếng rít lạnh lẽo. Ông lão đang ngồi bên ngọn đèn dầu chập chờn, mắt díp lại vì kiệt sức, thì bất chợt nghe tiếng gõ cửa khe khẽ, dồn dập như một nhịp tim non nớt đang gắng gượng.

Khi ông mở cửa, trước mắt hiện ra một cô bé. Nhỏ thó, tóc rối tung như cỏ dại, đôi mắt thâm quầng, đen thẳm, trống rỗng như thể đã thức trắng ngàn đêm. Trên tay bé ôm một gói gì đó, run rẩy, rỉ ra từng giọt như sương máu. Giọng bé cất lên, khẽ khàng mà xuyên thấu tận xương tủy:

— Ông ơi… vá giùm con…

Tiếng nói ấy không giống lời cầu xin, cũng chẳng phải lời trẻ thơ. Nó lạnh lẽo, mỏng manh, như cơn gió xuyên qua khe cửa cũ, thổi tắt cả hơi ấm trong căn nhà.

Ông run run đón lấy gói vải. Khi mở ra, ông chết lặng. Đó không phải một giấc mơ rách như ông từng vá cả đời, mà là một giấc mơ bị xé tan nát, vương vãi thành ngàn mảnh li ti. Có mảnh loang đẫm nước mắt, mặn chát. Có mảnh đỏ lòm, nhỏ từng giọt máu tươi xuống bàn gỗ. Có mảnh đen kịt, đặc quánh như than bị nung cháy, chạm vào là vụn vỡ trong tay.

Ông ngẩng đầu hỏi khẽ:

— Chuyện gì đã xảy ra với con?

Cô bé không đáp. Đôi mắt em mở to, rỗng hoác, sâu hun hút, như một hố đen nuốt hết mọi ánh sáng. Cái im lặng ấy còn đáng sợ hơn bất cứ lời nào.

Ông bắt đầu vá. Ông nhặt từng mảnh vỡ, run run xâu chúng lại bằng sợi chỉ ánh trăng mà ông cất giữ từ lâu nhất. Mỗi mũi kim chạm xuống, ông như cắm vào chính da thịt mình. Và máu, kỳ lạ thay, không ngừng túa ra từ giấc mơ ấy, rỉ xuống mặt bàn, loang ra từng vệt dài. Giấc mơ thổn thức, và tiếng khóc bật ra. Ban đầu là tiếng rên rỉ, sau vang vọng thành tiếng nức nở, rồi dội khắp căn nhà như hồi trống tang vọng lại từ một đám ma xa xăm.

Ông vá mãi. Kim run, tay rớm máu, mắt nhòe đi, nhưng những mảnh vỡ vẫn không chịu dính vào nhau. Chúng cựa quậy, chúng bật tung, chúng rít lên như những vết thương sống. Càng khâu, vết rách càng loang rộng, càng hiện ra những khoảng trống lớn hơn, sâu hơn.

Trong khoảnh khắc tuyệt vọng ấy, ông bỗng khựng lại. Mắt ông dừng trên một mảnh mơ đỏ sẫm, nơi hình bóng một người đàn bà hiện ra, tay ôm đứa bé. Hình ảnh ấy quen thuộc đến tê liệt. Ông nhìn sang mảnh khác: sóng nước đêm bão, mái tóc ướt rũ, tiếng gào thét nghẹn đặc trong cổ họng. Một mảnh nữa: dòng sông xoáy hút, bàn tay bé nhỏ chới với giữa nước bạc.

Ông sững người. Toàn thân ông lạnh buốt.

Giấc mơ của cô bé… không chỉ là của cô. Nó chính là giấc mơ đã mất của ông, giấc mơ về đêm bão cướp đi vợ con ông. Giấc mơ mà ông ngỡ đã chôn sâu trong lãng quên, hóa ra vẫn sống, vẫn rỉ máu, và giờ đây trú ngụ trong hình hài một đứa trẻ xa lạ.

Ngọn đèn dầu run rẩy, bóng ông và cô bé in lên vách tường, nhập vào nhau thành một vết loang dài, như hai định mệnh chồng chéo. Tiếng khóc của giấc mơ không dừng lại, mà hóa thành một khúc ai điếu. Ông lão bỗng nhận ra, bao nhiêu năm qua, những mảnh mơ ông khâu cho thiên hạ, thực chất chỉ là cách ông lẩn tránh vết rách của chính mình. Và giờ, nó đã quay lại, trong hình hài một cô bé lạ lẫm, để đòi ông trả nợ.

Tin tức về giấc mơ tan nát của cô bé loang ra khắp thị trấn, nhanh và thấm sâu như mùi tanh của máu trong cơn gió chướng. Người ta thì thầm, như sợ chính bóng đêm nghe thấy, rằng giấc mơ ấy không giống bất kỳ giấc mơ nào. Mỗi lần mũi kim của ông lão chạm vào, thay vì những mảnh vá tầm thường, từ kẽ chỉ bung ra những đóa hoa đỏ thẫm, nở rộ trong đêm như lửa cháy dưới bùn, như một lễ hiến tế mà chẳng ai dám gọi tên.

Người đàn ông mất vợ run rẩy tìm đến, mắt đỏ quạch:
— Ông thử vá giấc mơ tôi bằng máu nó đi. Tôi muốn thấy lại nàng. Dù chỉ một thoáng… chỉ cần ôm lấy cái bóng ấy, rồi chết cũng cam.

Một người đàn bà nghèo khổ, đôi vai run như cỏ lau mùa gió:
— Vá cho tôi, vá bằng máu của con bé! Tôi muốn nghe tiếng con trai tôi gọi một lần cuối, muốn nhìn nó bước về ngưỡng cửa, để tôi khỏi chết dần trong trống rỗng này.

Ông lão thoạt đầu gào lên, lắc đầu quằn quại:
— Các người điên cả rồi! Đây là máu thật, là sự sống thật. Các người muốn đánh đổi một đứa trẻ lấy những ảo ảnh ư?

Nhưng lời ông chìm nghỉm trong tiếng khóc nấc, tiếng khẩn cầu rền rĩ, như sóng quất vào kẻ cô độc đứng trước bờ vực. Còn cô bé… cô bé chỉ im lặng. Đôi mắt không phản kháng, không sợ hãi, sâu hun hút như hai chiếc giếng bỏ hoang, để mặc cho ông nắm lấy bàn tay nhỏ bé, đặt lên từng mảnh giấc mơ rách nát.

Mũi kim xuyên qua. Máu rỉ ra, đỏ tươi, thấm vào vải mộng. Tấm giấc mơ run lên như cá mắc lưới, rồi bung nở, rực rỡ đến kinh hoàng. Những đóa hoa máu bùng sáng, khiến người ta khóc òa như trẻ thơ. Họ ôm lấy giấc mơ ấy, run rẩy, miệng lẩm bẩm lời cảm tạ, rồi mang về nhà, ấp ủ như báu vật.

Nhưng buổi sáng hôm sau, thị trấn biến đổi. Người ta thức dậy với đôi mắt lạc thần, như vừa đi qua một cõi khác. Có kẻ bật khóc, có kẻ cười sằng sặc, có kẻ thì ngồi bất động, môi mấp máy gọi tên người đã chết. Và rồi, từng người, từng người, lại lặng lẽ quay trở lại bên ngôi nhà của ông lão, giơ đôi tay run rẩy, năn nỉ:

— Cho tôi nữa… chỉ một lần nữa thôi…
— Ông lão, vá thêm lần nữa… tôi xin ông…

Tiếng kêu khóc lẫn cầu xin ngày càng đông, như một giáo đoàn nghiện ngập, quỳ rạp trước bàn thờ vô hình. Ông lão run rẩy, nhưng mũi kim vẫn xuyên qua. Cô bé vẫn lặng lẽ đưa tay. Và máu vẫn rơi.

Từng giấc mơ mọc ra như vườn hoa đỏ bất tận, và cũng từ đó, thị trấn dần nghiện máu.Từ lúc ấy, thị trấn không còn ngủ theo cách bình thường nữa. Giấc mơ đã trở thành thứ hàng hóa mới, được đổi chác bằng máu.

 

Ông lão kiệt quệ từng ngày. Đêm nối đêm, mũi kim run bần bật trên tay, sợi chỉ cứ trượt khỏi lỗ kim như muốn phản kháng lại chính ông. Mắt ông mờ đặc sương, chẳng còn biết đâu là đường kim mũi chỉ, đâu là mảnh vá, đâu là vệt máu rơi xuống nền đất lạnh. Nhưng ông vẫn không dừng.

Vì mỗi lần khâu vào giấc mơ ai đó, ông nghe như đâu đó vọng lại tiếng cười quen thuộc của vợ, tiếng chân nhỏ của con chạy trong nhà. Như thể bằng cách vá giấc mơ máu cho người khác, ông đang rắp tâm chắp nối chính giấc mơ đã mất của mình. Giấc mơ đêm bão định mệnh.

Ông vừa là kẻ cứu rỗi, vừa là tội nhân. Mỗi mũi kim xuyên qua, ông thì thầm như đọc kinh: “Xin tha thứ cho tôi. Xin cho họ được yên!” Nhưng trong bóng tối, tiếng thở khẽ của cô bé lại vang lên như một lời oán hờn, như tiếng kim loại cào vào đá. Mỗi mũi chỉ vá là một nhát dao giấu trong ngực, một vết xước khắc vào linh hồn đứa trẻ.

Cô bé héo rũ nhanh chóng. Thân hình nhỏ nhắn trở nên gầy guộc đến mức tưởng chừng chỉ cần một cơn gió cũng đủ thổi tan. Làn da cô mỏng tang, trong suốt như tờ giấy trắng thấm máu. Mỗi khi bàn tay run rẩy của ông chạm vào, ông có thể nhìn thấy mạch máu xanh xao hằn dưới da. Máu dần cạn kiệt, từng giọt rơi thưa thớt, chậm chạp như thể chính sự sống cũng lưỡng lự chẳng muốn rời bỏ cô.

Vậy mà ánh mắt cô vẫn rỗng, bình thản đến lạnh lùng. Không trách móc, không khóc than. Cô ngồi đó, lặng như một chiếc gương mờ, phản chiếu tất thảy: sự thèm khát, tuyệt vọng, và cả tội lỗi của ông.

Có đêm, ông lão lạc vào cơn mộng mị mịt mù. Trong mơ, cô bé không còn là cô bé nữa, mà là đứa con gái đã chết chìm trong đêm bão. Con bé nổi lên giữa dòng nước xiết, tóc dính bết, đôi tay nhỏ giơ cao, vẫy gọi:
— Cha! Cha ơi, cứu con!

Ông vùng tới, điên cuồng đâm kim xuống mặt nước, khâu vội, khâu hụt. Kim gãy, chỉ đứt, nước vẫn cuồn cuộn cuốn đi. Con bé chìm xuống, mắt mở trừng trừng, môi mấp máy gọi mà âm thanh bị nước nuốt chửng. Ông quăng quật trong tuyệt vọng, rồi choàng tỉnh, mồ hôi lạnh như băng.

Trong tay ông, một giọt máu đỏ tươi vừa lăn khỏi bàn tay cô bé, loang ra như một vết mực oan nghiệt.

Ông chôn mặt vào đôi bàn tay chai sần, thì thào:
— Không thể cứu ai bằng cách giẫm lên nỗi đau kẻ khác… ta biết chứ… ta biết…

Nhưng khi ánh trăng lạnh lẽo lại tràn vào căn phòng, những tiếng gõ cửa khẩn cầu lại dồn dập ngoài kia, ông vẫn cầm lấy kim chỉ. Vẫn tiếp tục.

Như kẻ nghiện không thoát nổi chính thứ độc dược do mình tạo ra.

***

 

Đêm cuối cùng. Cả thị trấn dồn về căn nhà gỗ cũ kĩ, như đàn kiến đói vỡ tổ. Con đường lát đá chật ních, người ta chen lấn, xô đẩy, giẫm đạp lên nhau. Trong tay mỗi kẻ đều ôm một mảnh giấc mơ rách nát–có mảnh lấm lem bùn đất, có mảnh tanh nồng mùi máu, có mảnh chỉ còn là một mẩu tro tàn.

Tiếng gào thét hòa lẫn vào nhau, như sóng dữ đập vào vách đá:

— Máu! Cho chúng tôi máu của con bé!
— Vá giấc mơ ta đi! Cho ta nhìn thấy người đã chết!
— Ta muốn một đêm yên bình, một đêm thôi cũng được!

Căn nhà run lên bần bật. Vách gỗ kẽo kẹt như sắp nứt toác, từng khe cửa hắt ra ánh lửa đỏ nhấp nháy. Trong đó, cô bé ngồi giữa căn phòng, thân hình co quắp, mười đầu ngón tay rỉ máu, máu nhỏ từng giọt, từng giọt xuống nền đất, loang thành một vũng thẫm đen. Hơi thở cô mỏng như tơ, đôi mắt rỗng lạnh, không còn ánh nhìn. Ngọn lửa bùng lên, nuốt trọn từng căn nhà, nhưng người ta vẫn ôm chặt mảnh mơ trong tay, giống như kẻ chết đuối ôm khúc gỗ mục. Họ thà bị thiêu trong giấc mơ còn hơn là tỉnh dậy trong trống rỗng.

Ông lão, đôi tay run rẩy, mù lòa vì nước mắt và bóng tối, vẫn cắm cúi đưa kim. Kim chọc, chỉ luồn, từng mảnh vá được kéo lại. Mỗi đường kim như một vết xước vào hồn ông, nhưng ông không dừng. Ông khâu trong tiếng gào khóc, trong tiếng đập cửa ầm ầm, trong nhịp tim gấp gáp như tiếng trống đưa tang.

Rồi, khoảnh khắc cuối cùng. Mũi kim cuối cùng xuyên qua, thít chặt mảnh vá.

Ngay lập tức, giấc mơ bật tung ra. Không còn là giấc mơ nữa, mà là một luồng sáng đỏ lòm, dữ dội như máu phun từ vết thương trời đất. Nó quét qua căn nhà, qua những gương mặt khát khao ngoài kia.

Và rồi, từng giấc mơ trong thị trấn bùng nổ. Những người ôm giấc mơ trên tay bỗng gào rú, vì trong tay họ giờ không còn là hình ảnh người thân, không còn là hồi ức dịu dàng. Thay vào đó, là mớ tro tàn, là biển máu sục sôi, là khuôn mặt thân quen tan chảy, vặn vẹo, cười méo mó.

— Không! Không thể nào!
— Trả lại cho ta! Trả lại cho ta!

Nhưng giấc mơ không trả lại. Giấc mơ nuốt chửng. Từng người một bị chính mảnh vá ôm ghì, xiết lấy cổ, bóp nghẹt hơi thở. Những giấc mơ rách nát hóa thành con quái vật, cắn xé da thịt họ, xé đôi linh hồn họ.

Căn nhà nổ tung. Ánh sáng đỏ loang ra như máu tràn khắp cánh đồng, hóa thành biển lửa nuốt trọn cả thị trấn. Những mái nhà rực cháy, những con đường co giật, những tiếng gào khóc tan trong ngọn lửa hung tàn.

Ông lão quỳ xuống, ôm lấy cô bé đang ngất lịm. Miệng ông lẩm nhẩm không ngừng:
— Ta xin lỗi… ta xin lỗi… tất cả là lỗi của ta…

Nhưng giọng ông chìm trong tiếng nổ dữ dội, trong tiếng lửa nuốt cả bầu trời.

Đến khi bình minh tràn về, thế gian chỉ còn nền đất cháy sém. Khói đen cuộn lên, lơ lửng, ám mùi máu và tro. Không còn thị trấn, không còn giấc mơ, không còn tiếng người.

Chỉ còn một khoảng trống đen kịt. Một vết thương không bao giờ lành trên bản đồ.

***

Người qua đường kể lại: sau biển lửa, thị trấn biến mất. Chỉ còn lại lớp tro nguội lạnh phủ trên nền đất, như dấu chấm hết của một cuốn sách bị thiêu rụi. Không còn ai. Không còn cô bé. Không còn ông lão.

Nhưng tro tàn không bao giờ lặng im. Đêm đến, gió thổi qua, tro lại bay lên, xoáy thành hình sợi chỉ mỏng manh, rồi tan biến trong khoảng không. Người ta bảo đó là những mảnh giấc mơ còn sót lại, vẫn tìm cách được vá.

Có kẻ lữ hành đi ngang con dốc ấy vào một đêm trăng mờ, đã nghe thấy âm thanh lạ—tiếng “lách tách” khe khẽ, như tiếng kim xuyên qua vải. Hắn đứng lặng hàng giờ, nhìn vào khoảng tối. Và quả thật, hắn thấy một bóng lưng còng cặm cụi, tay run run khâu một mảnh vải vô hình, khâu vào chính màn đêm.

Người khác lại kể: không ai thấy ông lão, nhưng nếu áp tai xuống đất, sẽ nghe một tiếng thở dài vọng lên từ lòng sâu. Một tiếng thở dài buồn đến mức làm mặt đất rạn nứt, làm bầu trời lấm chấm những vết rách sáng lòa như sao.

Cũng có người tin rằng, ông lão không bao giờ chết. Ông chỉ tan vào trong giấc mơ nhân loại, thành kẻ vá giấc mơ cho tất cả. Thỉnh thoảng, khi ta mơ một giấc mơ rách nát nhưng vẫn kịp liền lại để ta không hoảng loạn tỉnh giấc, chính là vì mũi kim vô hình của ông vừa đi qua.

Nhưng cũng có kẻ hoài nghi, cho rằng tiếng kim chỉ, tiếng thở dài, tất cả chỉ là vọng âm của tội lỗi, là dư chấn từ những giấc mơ bị thiêu cháy. Họ thì thầm: “Có khi, chính chúng ta mang trong mình ông lão–một kẻ khâu vá tuyệt vọng, vá những mất mát mà càng vá càng rách.”

Không ai biết đâu là thật. Nhưng từ ngày thị trấn biến mất, đêm ngủ của loài người không bao giờ còn yên. Luôn có một vệt tối len vào, một mảnh vỡ khẽ rơi. Và có lẽ, ở đâu đó, vẫn có một bàn tay lặng lẽ khâu từng mũi chỉ vô hình, để ta còn được sống thêm một ngày.

***

Có lẽ trong mỗi chúng ta đều ẩn một vết rách âm thầm, và ở nơi nào đó, một bàn tay vô hình vẫn lặng lẽ khâu vá, để ta còn đủ sức bước tiếp giữa cõi đời chông chênh toàn mảnh vụn.