Hai vết chân tròn – Truyện ngắn của Hoàng Anh Tuấn

  • Ông Lực đưa tay chạm nhẹ vào chiếc gậy gỗ cũ, đôi mắt rưng rưng. Trong sâu thẳm, ông lẩm nhẩm một mình:
    – Giá như đôi chân này còn nguyên vẹn… thì cha đã có thể dìu con thoát khỏi hố sâu từ lâu rồi…

*******

Trời làng về khuya. Ánh đèn đường vàng vọt hắt xuống con đường lởm chởm ổ gà. Tiếng chó sủa vọng từ xa rồi tắt lịm, để lại khoảng lặng nặng nề. Trong căn nhà cấp bốn nép bên lũy tre, ông Lực ngồi bên ngọn đèn dầu tù mù. Đôi chân cụt gối co quắp, chiếc gậy gỗ mòn vẹt dựa nơi góc nhà. Ánh lửa leo lét soi lên gương mặt nhăn nheo, đôi mắt sâu thẳm của ông như lạc trong một miền xa xăm.

Hiếu – con trai ông, vẫn chưa về.

Đêm nào cũng vậy. Nó thường lê bước về vào lúc gà gáy, hơi rượu sặc nồng, thuốc lá và khói lạ phả ra như một thứ mùi hư hỏng. Người làng nhiều lần bóng gió, thậm chí nói thẳng:
– Thằng con ông Lực trượt dài rồi… Mẹ nó đã khuất núi, cha thì thương binh cụt hai chân, thế mà nó còn lao vào ăn chơi, gieo nhọ lên chính bóng hình cha.

Ông nghe, lặng im. Không thanh minh, không phản ứng. Bởi ông biết, họ nói đâu sai.

Thực ra, Hiếu vốn không phải đứa trẻ hư hỏng từ đầu. Mẹ mất sớm, cha tật nguyền, tuổi thơ của nó thiếu bàn tay chăm sóc, thiếu cả những lời dạy dỗ ấm áp từ một mái ấm đủ đầy. Ông Lực mải miết lao vào công tác xã hội, tham gia hội cựu binh, rồi gắng gượng làm việc vặt để lo cho con. Ông tin chỉ cần mình nỗ lực, con sẽ tự hiểu mà trưởng thành. Nhưng Hiếu lớn lên giữa những lời dè bỉu của xóm giềng, giữa ánh mắt thương hại và cả sự mặc cảm. Nó thấy cha ngày nào cũng tập tễnh trở về từ cuộc họp, từ những buổi quyên góp, mà quên mất có một đứa con trai đang tuổi cần lắng nghe, cần sẻ chia. Từng vết nứt nhỏ trong lòng Hiếu dần tích tụ thành khoảng trống mênh mông, và nó tìm đến men rượu, khói thuốc như cách trốn chạy. Chính khoảng cách âm thầm ấy đã đẩy Hiếu rơi vào vòng xoáy hư hỏng.

Tiếng xe máy rú ngoài ngõ. Cánh cửa bật mở. Hiếu loạng choạng bước vào – áo sơ mi nhàu nát, quần rách gối, tóc nhuộm rối bời. Nó vứt chìa khóa đánh cạch lên bàn, miệng lẩm bẩm:
– Cha chưa ngủ à?

Giọng cộc cằn, nhưng mắt nó thoáng chao đảo. Hiếu cố tỏ ra bất cần, nhưng trong lòng lại dấy lên một nỗi trống rỗng không gọi thành tên. Những cuộc rượu, những đêm bar ồn ào, phút nào cũng như lấp đầy khoảng trống, mà xong rồi thì lại thấy rỗng tuếch hơn. Đôi lúc, giữa tiếng nhạc chát chúa, nó vẫn giật mình nhớ đến bóng cha ngồi cô độc bên ngọn đèn dầu. Và khi ấy, một cơn tức tối mơ hồ lại dâng lên, như muốn trốn chạy chính mình.

Ông Lực nhìn con, ánh mắt vừa thương vừa giận, nhưng giọng bình thản:
– Con có biết mấy giờ rồi không?

– Con lớn rồi, cha đừng can thiệp. – Hiếu đáp cộc, lục tủ lạnh tìm lon nước ngọt.

Ông im lặng. Những lời khuyên nhủ từ một người cha thương binh dường như chẳng còn chút trọng lượng nào với đứa con trai bất cần. Chỉ còn ánh nhìn và tiếng thở dài bất lực, như hòn đá treo lơ lửng trong tim.

Trong phòng ngoài, ông Lực vẫn ngồi đó, nhìn ánh sáng điện thoại hắt ra từ khe cửa. Bao ký ức bỗng trỗi dậy. Năm 1972, ông cũng từng hai mươi tuổi, cũng từng lao vào lửa đạn, từng thấy bạn bè gục ngã ngay bên cạnh. Tuổi hai mươi của ông là bùn đất, khói súng, tiếng gào xé lòng. Còn tuổi hai mươi của con trai bây giờ là gì? Ánh đèn chớp nháy, tiếng nhạc chát chúa, hơi men và những kèo cá độ.

Đêm ấy, ông không ngủ được. Ông khập khiễng vào buồng, mở chiếc tủ gỗ cũ. Trong ngăn sâu nhất, ông lấy ra cuốn sổ bìa cứng đã ố vàng – cuốn nhật ký ông viết ở chiến trường Quảng Trị. Ông đặt nó lên bàn, khẽ vuốt ve như vuốt mái tóc một người bạn cũ. Đôi mắt già nua ướt dần. Ông biết chiến tranh đi qua, nhưng từng giọt máu rơi xuống đất vẫn nảy mầm thành những khúc bi ca trong lòng người sống sót.

Ở phòng bên, Hiếu trở mình. Nó nghe tiếng thở dài của cha, thấy bóng ông cúi xuống bên ngọn đèn và cuốn sổ cũ. Trong lòng Hiếu bỗng dấy lên một thứ tò mò khó gọi tên.

Sáng hôm sau, khi ông Lực ra họp cựu chiến binh, Hiếu ở nhà. Nó lục lọi trong ngăn bàn, tìm thấy cuốn sổ bìa cứng đã cũ. Dòng chữ nắn nót hiện lên:

“Nhật ký mùa khói lửa – 1972.”

Hiếu bật cười khẩy:
– Lại thêm một thứ cổ lỗ sĩ…

Nhưng không hiểu sao, nó vẫn mở ra.

Trang đầu tiên khiến Hiếu sững lại:

“Ngày … tháng … năm 1972. Hôm nay, chúng tôi nhận lệnh vượt sông Thạch Hãn. Bom rơi như mưa, nước sông đỏ ngầu. Tôi thấy đồng đội ngã xuống ngay bên, nhưng vẫn lao đi, vì phía trước là Tổ quốc. Đêm ấy, trời Quảng Trị mưa như trút. Nhưng không chỉ là mưa. Bom đạn xé toạc bầu trời, hòa cùng mưa thành những vệt lửa đỏ. Nước sông Thạch Hãn không còn xanh nữa, nó đỏ lòm như một biển máu khổng lồ. Tôi bơi trong dòng nước ấy, tay quờ vào thân người đã lạnh, máu tanh loang ra, hòa với mưa, chảy vào mắt, vào tim. Mưa đỏ, đất đỏ, sông đỏ. Cả bầu trời cũng nhuộm đỏ như cùng than khóc. Lần đầu tiên trong đời, tôi hiểu: cái chết cũng có màu, và màu ấy sẽ ám theo tôi đến tận cuối đời.”

Hiếu nuốt khan. Bàn tay nó run run. Nó định gấp lại, nhưng rồi vẫn đọc tiếp.

Trang nhật ký tiếp theo hiện lên, như một nhát dao cắt vào tim:

“Ngày … tháng … năm 1972. Đêm qua, pháo sáng thả xuống sáng rực như ban ngày. Chúng tôi bơi qua sông. Nước sông lạnh buốt. Tôi vừa bơi vừa nghe tiếng đạn rít trên đầu. Anh Tâm đi cạnh tôi bỗng kêu khẽ, máu loang đỏ cả mặt nước. Tôi cố kéo anh, nhưng dòng nước cuốn đi. Tôi biết, anh sẽ không bao giờ trở về nữa. Có những nỗi đau không chảy ra ngoài bằng máu, mà hóa thành ngọn lửa lặng lẽ cháy trong tim suốt cả đời người. Chúng tôi gọi nhau là đồng đội, nhưng giờ chỉ còn lại trong ký ức.”

Hiếu rùng mình, ngẩng lên, như thể quanh mình còn vang vọng tiếng bom đạn.

Rồi một đoạn khác, chữ vẫn nắn nót mà run run:

“Ngày … tháng … năm 1972. Đêm, chúng tôi trú trong hầm đất ven sông. Ngoài kia pháo sáng nổ dồn dập. Chúng tôi chuyền tay nhau mẩu bánh khô, cười đùa cho vơi đi tiếng bom. Thằng Cường khe khẽ hát:

“…Có những chiều, anh đi qua bãi cát,
Vết chân tròn trên cát lặng im…”

Giọng nó run run mà ấm lạ. Tôi nghe, bất giác nhớ đến Mai – người vợ trẻ của tôi. Chúng tôi vừa cưới nhau tròn ba mươi ngày thì tôi khoác ba lô ra trận. Hẹn ước với nhau, nếu còn sống trở về, tôi sẽ lại nắm tay nàng đi hết quãng đời còn lại. Không biết giờ này Mai ở đâu, có tin tức gì về tôi không. Nếu tôi ngã xuống, liệu nàng có thôi chờ? Tình yêu tuổi đôi mươi, mỏng manh hơn cả một hơi thở, mà cũng mạnh mẽ hơn bất cứ lời thề nguyền nào giữa khói lửa chiến tranh.

Ngày đơn vị hành quân qua vùng rừng đỏ lửa, tôi nhận được một lá thư gấp vội. Nét chữ nghiêng nghiêng, run rẩy: “Anh Lực! Em vẫn đếm từng ngày kể từ lúc tiễn anh đi. Nhà mình có thêm một bóng hình bé nhỏ, em đặt tên con là Hiếu – mong con lớn lên biết gìn giữ lời thề cha mẹ. Anh đừng lo cho mẹ con em, chỉ cần anh trở về”. Lá thư còn vương mùi khói bếp, mùi cỏ non quê nhà, khiến ngực tôi nhói lên.

Hiếu sững người. Mai – chính là tên mẹ. Vậy ra, những trang nhật ký cha viết về mẹ, trong khói lửa đạn bom. Một tình yêu được gìn giữ bằng máu và sự chờ đợi.

Hiếu đọc tiếp, tim đập dồn dập:

“Ngày … tháng … năm 1972. Tiếng pháo dội ầm ầm. Tôi lao lên, vai kề vai cùng anh em. Bom nổ, đất trời rung chuyển. Tôi chỉ kịp nghe tiếng kêu “Mẹ ơi!” rồi thân thể đồng đội sụp ngay bên cạnh. Trong khói lửa, tôi cũng bị mảnh pháo găm vào chân. Máu tuôn xối xả. Tôi vẫn cố bò lên, vì phía trước là cờ Tổ quốc. Rồi tôi ngất đi. Khi tỉnh dậy, đôi chân đã không còn nguyên vẹn.”

Hiếu choáng váng. Trong đầu hiện lên hình ảnh cha – người đàn ông già nua với đôi chân tật nguyền – ngày ấy chỉ là chàng trai đôi mươi bò trong vũng máu, vẫn cố gắng trườn lên phía trước.

Trang cuối của cuốn nhật ký khiến Hiếu gần như nghẹt thở:

“Ngày … tháng … năm 1972. Tôi ngồi viết, nghĩ đến những người đã nằm lại. Tôi không biết mình còn sống bao lâu. Nhưng nếu còn sống, tôi muốn một ngày nào đó, con trai tôi sẽ đọc những dòng này. Để nó hiểu: hòa bình không từ trên trời rơi xuống, mà đổi bằng máu và nước mắt. Nếu nó sống vô nghĩa, tôi sẽ đau lòng biết bao…”

Hiếu gập mạnh cuốn sổ lại. Tim đập loạn. Những lời ấy như viết riêng cho chính mình.

Tối hôm đó, Hiếu không đi bar, không trả lời tin nhắn bạn bè. Nó ngồi lặng nhìn cha dưới ngọn đèn dầu. Lần đầu tiên trong đời, Hiếu muốn ôm lấy ông, nhưng đôi chân như bị trói chặt. Mỗi bước chân tật nguyền của cha, chính là dấu mốc ghi lại lịch sử bằng xương thịt của một thế hệ.

Trong đầu nó văng vẳng tiếng súng, tiếng bom, và cả tiếng hát khàn khàn của đồng đội cha:

“…Có những chiều, anh đi qua bãi cát,
Vết chân tròn trên cát lặng im…”

Những thứ tưởng xa xôi bỗng hóa gần gũi, đập vào tim Hiếu như một nhát chém tỉnh ngộ.

*********

Đêm ấy, trời bỗng nổi gió. Lá tre ngoài vườn xào xạc, mùi khói đốt đồng phảng phất len vào căn nhà nhỏ. Hiếu ngồi thẫn thờ trước cuốn nhật ký đã khép lại, mà tim cậu như còn bị mở toang bởi hàng ngàn vết cắt.

Hai mươi tuổi – cha đã để lại máu trên dòng Thạch Hãn, để đôi chân nằm lại nơi chiến trường. Hai mươi tuổi – mình chỉ biết chìm trong men rượu, khói thuốc, canh bạc. Sự đối sánh ấy như một cú đấm giáng thẳng vào ngực Hiếu, khiến cậu nghẹt thở.

Nó gục xuống bàn, vai rung lên. Những giọt nước mắt đầu tiên trong nhiều năm rơi xuống trang giấy đã ố vàng. Mực nhòe đi, hòa cùng nước mắt như máu của cha lại đang rỉ chảy lần nữa.

Hiếu ngẩng lên, trong cơn mê nửa tỉnh nửa say, cậu thấy như trước mắt mình là cả một dòng sông đỏ. Những bóng người lính trẻ gục xuống, tay còn chới với trong dòng nước, miệng khẽ gọi tên mẹ trước khi chìm hẳn. Trên bầu trời, mưa bom trút xuống, từng vệt lửa đỏ xé ngang, hòa với máu, nhuộm thành cơn mưa đỏ cuồng nộ. Mưa đỏ năm xưa không chỉ rửa trôi tuổi thanh xuân, mà còn để lại trên vai người lính gánh nặng muôn đời của Tổ quốc. Hiếu hoảng hốt, đưa tay chụp vào khoảng không – nhưng tất cả tan biến, chỉ còn lại cuốn nhật ký run rẩy trong tay. Lúc ấy, cậu hiểu ra: cha mình đã đi qua một địa ngục đỏ rực, để con trai hôm nay có thể ngồi đây mà khóc.

Ngoài phòng, ông Lực chợt giật mình bởi tiếng sụt sùi. Ông khập khiễng bước tới cửa buồng con. Cánh cửa mở hé, ông thấy Hiếu gục trên cuốn sổ, khuôn mặt úp xuống, vai run rẩy. Ông khựng lại. Đôi mắt già nua sáng lên, vừa ngạc nhiên, vừa hy vọng. Ông không bước vào, chỉ khẽ khép cửa, lặng lẽ quay đi.

Trong ánh đèn leo lét, Hiếu ngẩng lên, mắt đỏ hoe. Cậu thì thầm:
– Cha ơi… Con… con đã sai quá nhiều.

Bất giác, Hiếu chắp tay, run run thắp nén nhang trên bàn thờ. Hương khói bay lên, quấn quanh trong căn phòng nhỏ. Giọng nó nghẹn lại:
– Các bác, các chú… con là Hiếu, con trai của cha Lực. Con đã sống buông thả, vô nghĩa và không xứng như cái tên con có do mẹ đã đặt. Nhưng từ nay con xin hứa: con sẽ sống tử tế, xứng đáng với những người đã ngã xuống… Xin hãy chứng giám cho con.

Gió ùa vào, hương rung rinh như nghìn linh hồn đang lắng nghe.

Trong dòng nước cuộn xiết, Hiếu nghe văng vẳng tiếng hô của những người lính năm xưa: “Vượt sông! Tiến lên!”. Lạ thay, nhịp tim nó hòa vào tiếng trống trận tưởng chừng vọng từ nơi xa xăm. Giây phút ấy, Hiếu hiểu: sự sống không chỉ cho riêng mình.

Đám đông nhốn nháo. Một bóng người chới với giữa dòng nước cuộn xiết. Hiếu nhận ra đó là ông Thìn – người từng nhiều lần dè bỉu, sỉ nhục nó trước mặt bao người.

Không kịp nghĩ ngợi, Hiếu lao xuống. Nước lạnh buốt, dòng chảy mạnh ghì lấy thân thể, nhưng trong đầu cậu chỉ còn văng vẳng tiếng nhật ký cha: “Vì phía trước là Tổ quốc…”. Giờ đây, phía trước là mạng sống một con người.

Hiếu vật lộn, ôm lấy ông Thìn, gồng mình bơi vào bờ. Nước sặc vào miệng, mắt cay xè, nhưng từng nhát quẫy quyết liệt. Cuối cùng, cả hai được kéo lên. Hiếu kiệt sức nằm vật trên cỏ, ngực phập phồng.

Ông Thìn ho sặc sụa, bàn tay run rẩy nắm lấy tay Hiếu, giọng đứt quãng:
– Con à… ta đã sai khi từng coi thường con. Hôm nay, chính con kéo ta từ cõi chết trở về.

Đám đông lặng đi, rồi bùng lên tiếng xôn xao, có cả nghẹn ngào. Những ánh mắt, những cái bắt tay nể trọng hướng về Hiếu. Cậu thấy mắt mình nhòa đi, trong lòng dâng lên một cảm giác chưa bao giờ có: mình đã sống có ích.

 

Đêm đó, làng vang tiếng côn trùng rả rích. Hiếu ngồi bên hiên, lặng lẽ nghe hơi thở cha trong giấc ngủ. Lần đầu tiên trong đời, nó thấy tiếng thở ấy không nặng nề như gánh nặng, mà là một khúc ru dịu dàng. Nó thầm thì, dù cha không nghe được.
– Cha ơi, con đã tìm thấy con đường rồi.

Sáng sớm hôm sau, khi sương còn giăng trắng lối làng, tiếng loa xã bất chợt vang vọng khắp thôn xóm:

– Xin biểu dương anh Lê Văn Hiếu đã dũng cảm cứu người gặp nạn trên sông!

Âm thanh dội ra, lan trên mái ngói rêu phong, trườn qua hàng cau cao vút, vọng xuống từng ngõ nhỏ còn ướt đẫm hơi sương. Cả làng chợt rộn ràng như vừa đón một tin vui lớn. Người già đang phe phẩy quạt bỗng ngẩng lên nhìn nhau, mấy bà bán hàng ngoài chợ thì ríu rít truyền tin, lũ trẻ con thì chạy lon ton theo tiếng loa mà reo hò thích thú.

Những ánh mắt từng lấm lét, khinh khỉnh nhìn Hiếu hôm nào giờ lại sáng lên, chan chứa sự ngạc nhiên xen lẫn khâm phục. Vài người hàng xóm không kìm được, rảo bước sang nhà ông Lực. Tiếng gọi í ới vang trước ngõ:

– Ông Lực ơi, có phúc quá! Con trai ông giỏi thật, cứu người mà chẳng ngại hiểm nguy.
– Từ nay trong làng, chẳng ai còn dám dè bỉu chú Hiếu nữa đâu. Đúng là hổ phụ sinh hổ tử!

Trong cái lạnh se se của buổi sớm, căn nhà nhỏ của cha con ông Lực bỗng ấm lên bởi những bàn tay bắt chặt, những nụ cười chân thành – những điều mà từ lâu Hiếu chưa từng được nhận.

Trong căn nhà nhỏ, ông Lực ngồi trên chiếc ghế cũ, đôi mắt rưng rưng khi nghe tên con mình vang khắp xóm. Bàn tay gầy guộc run run nắm lấy gậy, mà như muốn chống đỡ cả niềm hạnh phúc đang dâng trào. Hiếu ngồi cạnh cha, bỗng thấy lòng mình chộn rộn lạ thường. Cậu không còn cúi gằm trong mặc cảm nữa. Lần đầu tiên, cậu ngẩng cao đầu nhìn thẳng vào những gương mặt quanh mình – nơi ánh mắt không còn là sự khinh bỉ, mà là niềm tin, là sự công nhận.

Khoảnh khắc ấy, Hiếu cảm thấy sống lưng mình nóng rực. Đó không chỉ là ngọn lửa tự hào, mà còn là sức mạnh khiến cậu muốn bước tiếp, muốn sống một cuộc đời có ý nghĩa. Và hơn hết, cậu biết cha đang tự hào về mình, tự hào đến mức đôi mắt khô cạn bao năm nay cũng lấp lánh giọt nước long lanh.

 

********

 

Đêm ấy, Hiếu không ngủ. Cậu mở lại cuốn nhật ký, đọc chậm rãi từng dòng, như nuốt lấy từng nhát dao, từng ngọn lửa. Lần đầu tiên trong đời, Hiếu cảm thấy mình có một con đường – con đường nối từ những bước chân tròn in trên cát năm xưa đến hiện tại, nơi cậu đang đứng.

“…Biển vẫn hát khúc tình ca dào dạt,
Mà người đi không trở lại bao giờ…”

Âm hưởng bài hát vọng trong tâm trí, hòa với tiếng gió, tiếng lá, thành một khúc nhạc bi hùng. Hiếu rùng mình. Cậu chợt hiểu: những “vết chân tròn” ấy chính là cha, là đồng đội cha – đã in lên đất nước này bằng máu, để hôm nay cậu được sống trong hòa bình. Nếu mình sống phí hoài, những dấu chân ấy sẽ vĩnh viễn bị chôn vùi trong cát bụi lãng quên.

Hiếu khóc. Nước mắt tuôn ra như chưa từng được khóc bao giờ. Trong tiếng nấc nghẹn, một hạt giống âm thầm nảy mầm – hạt giống của sự hối hận và khát vọng đổi thay.

 

Ngày kỷ niệm chiến thắng Quảng Trị đến gần. Cả làng rộn ràng cờ đỏ sao vàng, tiếng loa vang lên từ sớm, gọi bà con tham gia. Buổi lễ diễn ra ở đài tưởng niệm liệt sĩ xã – nơi những tấm bia trắng xếp hàng dài như cánh đồng bất tận.

Sáng hôm ấy, ông Lực chỉnh lại bộ quân phục cũ. Trên ngực ông, hàng huân chương lấp lánh ánh nắng. Hiếu ngồi bên, lặng lẽ nhìn. Lần đầu tiên, cậu thấy nơi cha mình một hào quang lạ lùng – không phải của một người cha khuyết tật, già yếu, mà là của một người lính từng đi qua lửa đạn.

Khi đoàn cựu binh diễu hành tiến vào quảng trường, tiếng trống, tiếng kèn vang dội. Những mái đầu bạc trắng, dáng người gầy gò, nhưng bước đi vẫn dứt khoát. Hiếu đứng cạnh cha, tim đập rộn ràng.

Khi hai MC lần lượt hào hùng xướng danh trân trọng:
– “Mời cựu chiến binh Lực – thương binh hạng hai, từng chiến đấu tại Thành cổ Quảng Trị – tiến lên thắp ngọn lửa truyền thống!”

Ông Lực khập khiễng tiến lên, đôi chân gỗ và chiếc nạng run rẩy. Cả quảng trường vang dội tiếng vỗ tay. Hiếu đứng sau, lòng nghẹn lại. Ánh lửa bùng lên từ chiếc đuốc cha cậu cầm, cháy rực giữa không gian linh thiêng.

Tiếng Quốc ca vang lên, giọng các cựu binh khàn nhưng hùng tráng. Hiếu hát theo, lần đầu tiên cậu thấy trái tim mình rạo rực đến thế. Lời ca, ngọn lửa, tiếng trống như đánh thức trong cậu một niềm tự hào chưa từng có.

Khi lễ dâng hương bắt đầu, Hiếu run run theo cha bước lên trước đài tưởng niệm. Hàng ngàn nén nhang cháy nghi ngút. Khói bay, quyện vào nắng sớm, như những linh hồn đang trở về. Hiếu quỳ xuống, thầm thì:
– Các bác, các chú… Con xin hứa, từ hôm nay con sẽ sống xứng đáng với những vết chân tròn cha và đồng đội đã để lại.

Tiếng trống trận vọng lại từ loa, hòa với tiếng gió, tiếng khói. Trong khoảnh khắc ấy, Hiếu như thấy hàng hàng lớp lớp người lính trẻ từ dòng Thạch Hãn ùa về, đôi mắt sáng rực, vẫy gọi.

Cha con ông Lực lặng lẽ nắm tay nhau. Ông khẽ thì thầm, giọng nghèn nghẹn chỉ đủ để con nghe:
– Con trai… Cha không sợ chết. Điều cha sợ nhất là sống mà không thấy con trưởng thành. Hôm nay, cha có thể nhắm mắt bình yên rồi.

Nghe vậy, Hiếu òa khóc, ôm chặt lấy cha giữa bao người. Tiếng khóc của cậu hòa vào tiếng chuông chùa ngân vang, vào nhịp trống trầm hùng. Nhiều người quanh đó rưng rưng, có người lặng lẽ quay mặt lau nước mắt.

Khoảnh khắc ấy, Hiếu biết mình đã bước sang một đời sống khác – đời sống của một người đàn ông thực sự.

Trong làn khói hương bảng lảng, Hiếu bỗng thấy như có bóng dáng người mẹ ngồi trước hiên, mái tóc xõa gió, mỉm cười hiền từ. Hình ảnh ấy khiến đôi chân cậu run lên, nhưng không còn là run vì men rượu, mà vì một nguồn sức mạnh thiêng liêng vừa thấm vào máu thịt.

 

Từ đó, Hiếu hăng hái tham gia mọi công việc của làng: khi thì gánh gạch sửa lại mái đình, lúc thì ra đồng phụ bà con gặt lúa, tối đến lại mở lớp dạy lũ trẻ học chữ ngay dưới hiên nhà. Những tiếng cười trong trẻo vang lên, xóa nhòa dần ký ức về một gã Hiếu say xỉn, quậy phá ngày nào. Người dân bắt đầu gọi cậu bằng cái tên trìu mến: “Thầy Hiếu”.

Một buổi chiều, khi Hiếu đang hướng dẫn lũ trẻ tập đọc, có cô giáo Xuân – giáo viên mới chuyển về trường làng – ghé qua. Cô mỉm cười nhìn cảnh bọn nhỏ ríu rít quanh anh:

– Anh Hiếu, ai bảo anh từng là “thanh niên hư hỏng”? Tôi chỉ thấy một người thầy thật lòng với trẻ con thôi.

Lời nói ấy làm Hiếu lúng túng, má nóng bừng. Từ hôm đó, bóng dáng cô giáo trẻ với tà áo dài giản dị thường xuyên thấp thoáng bên sân trường, bên những buổi lao động cộng đồng. Giữa những ánh mắt kính nể của dân làng, giờ còn có thêm một ánh nhìn ấm áp, dịu dàng khiến Hiếu thấy lòng mình ấm lạ.

Người làng dần quên đi một quá khứ tăm tối. Trong ký ức họ, chỉ còn hiện lên một Hiếu hiền lành, dũng cảm – và có thể, còn là một Hiếu đang dần biết đến hạnh phúc của tuổi trẻ vừa được hồi sinh.

 

*********

Chiều muộn. Mặt trời ngả xuống phía rừng bia mộ trắng. Những ngọn gió hiu hiu thổi qua cánh đồng, mang theo mùi hương cỏ dại, mùi nhang khói bảng lảng. Cha con ông Lực ngồi bên bậc đá, lặng im nhìn nắng tắt.

Hiếu mở cuốn nhật ký, đặt nhẹ trước một tấm bia vô danh. Bút trong tay run run, cậu viết thêm vào trang cuối:

“Ngày… tháng… năm… Con trai của cha đã hiểu. Đây là lời hứa trước hàng ngàn linh hồn. Con sẽ sống tiếp giùm cha, giùm các bác, các chú. Con sẽ không bao giờ phụ lòng nữa.”

Ông Lực ngồi im, đôi mắt mờ đục, môi run run mỉm cười. Trong ánh hoàng hôn, nụ cười ấy sáng lên như ngọn lửa ấm áp.

Trên đường trở về, chiếc xe khách lăn bánh vào màn đêm. Ngoài kia, bầu trời phủ đầy sao. Hiếu ngồi cạnh cha, đầu tựa vào cửa kính. Tiếng bánh xe lăn rì rầm như nhịp thời gian, đưa hai cha con đi qua một chặng đường mới.

Trong mơ hồ, Hiếu nghe như có tiếng mẹ gọi, nghe tiếng cha thời trẻ hát khúc quân hành. Xen lẫn đó, giai điệu “Vết chân tròn trên cát” vang vọng, dìu dặt:

“…Có những chiều, anh đi qua bãi cát,
Vết chân tròn trên cát lặng im.
Biển vẫn hát khúc tình ca dào dạt,
Mà người đi không trở lại bao giờ…”

Hiếu nhắm mắt, mỉm cười. Từ nay, cậu đã có một con đường – con đường không còn khói lửa, nhưng nặng trĩu trách nhiệm. Con đường nối từ quá khứ bi tráng của cha đến tương lai mà cậu phải dựng xây.

Phía trước, bóng đêm trải dài. Nhưng trong tim hai cha con, một ngọn lửa đã bùng sáng – ngọn lửa của ký ức, của niềm tin, và của tình cha con thiêng liêng. Ngọn lửa ấy sẽ không bao giờ tắt.

Khi hương khói ở nghĩa trang liệt sĩ đã lắng xuống, Hiếu khẽ quay sang cha:
– Cha ơi… Con muốn sang thăm mẹ.

Ông Lực khựng lại, ánh mắt chợt xa xăm như vấp phải một miền ký ức mịt mù. Rồi ông gật đầu, khập khiễng bước theo con trai.

Ngôi mộ mẹ nằm lặng lẽ dưới gốc đại già cuối nghĩa trang. Cây đại vẫn tỏa bóng, mùa nào cũng rắc xuống từng cánh hoa trắng ngần.

Những cánh hoa rơi chậm rãi, phủ lên phần mộ như một tấm khăn tang bất tận của đất trời.

Hiếu quỳ xuống. Bàn tay run rẩy đặt cuốn “Nhật ký mùa khói lửa” bên bia mộ. Nước mắt trào ra khi cậu thì thầm:
– Mẹ ơi… Con đã đọc những dòng cha viết về mẹ giữa khói lửa chiến tranh. Con mới hiểu tình yêu mà mẹ đã giữ gìn, sự chờ đợi mà mẹ đã hy sinh. Con xin lỗi mẹ… vì bao năm qua con đã làm uổng phí những tháng ngày mẹ dành trọn cho cha, cho con. Nhưng từ hôm nay, con hứa sẽ sống khác, để mẹ mỉm cười nơi xa.

Một cánh hoa đại rơi xuống, khẽ chạm vào cuốn nhật ký, rồi nằm im như cái gật đầu từ cõi bên kia.

Ông Lực đứng cạnh bằng hai chân gỗ giả, mắt rưng rưng. Ông khẽ đặt bàn tay gầy guộc lên vai con:
– Hiếu à… mẹ con đã chờ cha suốt một đời, cho đến khi cha trở về thì đôi chân đã không còn nguyên vẹn. Mẹ đã gánh hết nhọc nhằn, chỉ mong một điều: con được nên người. Hôm nay… nếu mẹ còn sống, chắc mẹ sẽ mỉm cười khi thấy con quỳ trước mộ thế này.

 

Hiếu cúi đầu, áp trán lên bia mộ. Trong làn hương bảng lảng, cậu nghe như có tiếng mẹ gọi, dịu dàng như một lời ru năm nào:

– Con trai… hãy sống cho ra một con người, để cha tự hào, và để mẹ được yên lòng.

Một thoáng, Hiếu ngẩng lên, đôi mắt nhòa lệ nhưng ánh lên lạ kỳ. Bầu trời về chiều bỗng rực hồng, ánh nắng cuối ngày đổ xuống hàng bia trắng, soi những cánh hoa đại rơi lả tả.

Cha con ông Lực lặng im rất lâu, rồi lững thững quay lưng. Sau lưng, mộ mẹ dần chìm vào hoàng hôn tím, chỉ còn hương khói bảng lảng và những cánh hoa trắng bay theo gió.

Con đường phía trước vẫn hun hút bóng tối, chưa ai biết sẽ dẫn tới đâu. Nhưng trong lòng Hiếu, một hạt giống đã nảy mầm. Nó còn yếu ớt, còn run rẩy, nhưng đã cắm rễ – như những vết chân tròn năm xưa còn hằn lại trong cát, chờ người bước tiếp.

Hiếu siết chặt tay cha. Lần đầu tiên, cậu thấy đôi chân gỗ của cha vững chãi đến thế – như chống đỡ cả bầu trời cho con trai đi tới.

Con đường phía trước vẫn mịt mù, chưa ai biết nó sẽ dẫn tới đâu. Nhưng ở đó, có những vết chân tròn năm xưa còn hằn lại trong cát, có bóng hình của mẹ trong những cánh hoa rơi, và có cả đôi mắt cha già, ướt nhưng ánh lên niềm tin.

*********

 

Đêm dần buông. Trên bầu trời, một ngôi sao sáng rực chợt lóe lên. Hiếu ngẩng nhìn, môi mấp máy, lòng nhói lên một niềm xúc động không gọi thành lời. Phải chăng, đó là ánh mắt của mẹ, dõi theo hành trình mới của cha con họ?

HCM, tháng 04/2022