- Hòa ơi, Hòa! Bà nó ơ….ơi!– Tiếng gọi thất thanh của người đàn ông luống tuổi, gày gò xói vào dòng nước tĩnh lặng, cứ thản nhiên trôi như thời gian, bất chấp mọi nỗ lực, hy vọng, hay đớn đau của con người sống bám hai bên bờ sông này.
Ông già mặc cái quần bộ đội cũ, đã bạc và rách mướp đầu gối, ống quần te tua, cởi trần phơi bộ ngực lép thổn thức trong hơi lạnh giữa Đông. Tiếng ông gọi vợ khàn đục, ánh mắt bất lực như muốn lộn ngược dòng nước mà tìm bóng dáng người đàn bà khốn khổ của ông. Ông cứ chạy một đoạn dọc bên bờ tả, chỗ vợ ông hay ngồi ngóng thằng con tên Tâm, mất tích đã hơn hai chục năm, rồi lội xuống nước thập thõm… Tay ông bới nước ra như vạch vòi bức màn bí ẩn, dường như đang cố tình che giấu vợ con ông.
Mấy người làng chấp chới chạy ra, người lôi ông vào bờ, người đẩy thuyền bơi ra xa tìm kiếm…
Mặc cho tiếng gọi khàn rách thanh quản, mặc cho mọi tìm kiếm, lần này, bà Hòa dường đã tan vào dòng nước sông oan nghiệt lạnh lẽo, cũng như con trai cả của bà gần ba chục năm về trước…
Hay là bà đã tìm thấy con trai, và đi cùng nó rồi?
***
Biết bao năm qua, mỗi buổi chiều, dù nắng tháng Tám đổ lửa hay gió tháng Mười Một se lạnh, người dân làng Vạn luôn thấy một bóng dáng người đàn bà nhỏ bé, gầy guộc bên bờ sông. Mái tóc đã bạc phơ sương gió, bàn tay chai sạn nắm chặt chiếc nón lá cũ kỹ, bà ngồi đó, lặng lẽ như một phần của cảnh vật bên tả ngạn, đôi mắt khắc khoải dõi theo dòng nước mênh mang. Đó là bà Hòa, người mẹ đã mấy chục năm chưa một ngày ngừng ngóng trông đứa con trai mất tích. Làng Vạn vốn đã quen với hình ảnh ấy, không ai hỏi, không ai làm phiền, bởi lẽ, câu chuyện về người mẹ mất con đã trở thành một phần của huyền thoại buồn nơi đây.
Năm ấy, cu Tâm lên năm tuổi, đã tự chơi được ở nhà. Vợ chồng Trịnh – Hòa để con ở nhà, có dặn chú Trình, em chồng thỉnh thoảng để mắt đến thằng bé. Hai vợ chồng làm ruộng ngoài đồng làng, tiếng ve ran lên nhức óc, không khí đặc quánh hơi nóng. Linh cảm như có lửa đốt trong ngực, một nỗi bất an không tên bỗng trỗi dậy. Bà bỏ dở việc, chạy như bay về nhà. Bà thở phào khi thấy thằng bé vẫn đang chơi dưới bóng cây đào tiên trong vườn, người em chồng trấn an: “Nó chơi quanh đây thôi, chị yên tâm ra làm đi.” Bà quày quả trở ra đồng, lòng vẫn còn vương chút lo lắng.
Trời càng đứng bóng, cái nắng quái ác của trưa hè càng thêm gay gắt. Chẳng hiểu sao, nỗi bất an lại trỗi dậy mạnh mẽ hơn. Bà lại cuống cuồng chạy về, mặc cho ông Trịnh cằn nhằn. Thấy sân nhà trống không, Hòa hớt hải hỏi em chồng, lại nhận được câu trả lời hờ hững: “Nó chạy ra sau nhà chơi với mấy đứa hàng xóm, chị đừng lo quá.”
Đến lần thứ ba, không yên lòng, bà bỏ mặc bùn lấm lem trên chân, chạy về nhà. Cả sân, cả sau nhà, đều không thấy bóng dáng cu Tâm. Lúc bấy giờ, cả nhà mới tá hỏa đi tìm. Tiếng gọi Tâm xé lòng lan khắp xóm. Nhưng Tâm đã đi đâu? Không ai rõ. Chỉ có con sông sau nhà vẫn lặng như tờ, như thể vừa nuốt mất một điều gì đó thiêng liêng. Không một tiếng khóc kêu cứu, không một dấu hiệu bị bắt cóc, chỉ một khoảng lặng rợn ngợp giữa tiếng gió xào xạc trên rặng tre, và dòng nước cứ ngấm ngầm trôi bí hiểm. Lẽ nào thằng bé tan vào nước, hay bốc hơi lên trời? Người làng đồn đoán bao nhiêu giả thiết về sự mất tích, nhưng chẳng có logic nào khiến bà Hòa tin rằng con mình chẳng còn tồn tại.
Cứ mỗi chiều, bà Hòa lại ra bến sông ngồi ngóng bóng con trai. Dòng sông Thao hiền hòa bỗng trở thành nỗi ám ảnh, thành câu hỏi không lời về số phận của đứa con trai bé bỏng. Không ai khẳng định được là con bà mất tích, hay đã trốn vào dòng nước lạnh giá. Chỉ riêng bà là tin – một ngày nào đó, con sẽ trở về. Và niềm tin ngoan cố ấy kéo dài suốt mấy chục năm, mái đầu bạc lặng lẽ giữa gió trời, giữa tiếng sóng vỗ rì rầm. Sông bên lở bên bồi, sự đời đổi thay, nhưng niềm tin của bà không gì lay chuyển.
Ông Trịnh, vốn chất phác, thâm trầm, mà cũng đành bất lực chứng kiến nỗi đau của vợ qua từng ngày, từng tháng, từng năm. Chính ông cũng mất tinh thần, chơi vơi khiến việc làm ăn sa sút mãi. Nhưng ông cố gắng gánh vác mọi việc trong gia đình, lặng lẽ làm điểm tựa cho bà Hòa. Mỗi khi thấy bà ra sông ngồi, ông không dám ngăn cản, chỉ thở dài, ánh mắt chất chứa nỗi xót xa vô hạn. Ông biết, nỗi đau mất con là một vết thương không bao giờ lành trong lòng bà, và ông cũng mang trong mình nỗi day dứt không kém, nhưng là một nỗi đau không thể biểu hiện ra ngoài bằng sự chờ đợi khắc khoải như vợ. Ông chọn cách đối diện với mất mát bằng sự im lặng và cố gắng bù đắp cho những thiếu vắng trong gia đình.
Trong khi bà Hòa chìm đắm trong nỗi nhớ thương người con trai đã mất, cô con gái thứ hai tên Ngọc lại lặng lẽ lớn lên trong tiếng rì rầm của dòng sông sau nhà và mùi thuốc tây quen thuộc. Ngọc lên sáu tuổi thì sự cố ập đến. Một hôm trời trở gió, Ngọc đang ngủ trong lều canh ao cá của ông nội thì chiếc đèn dầu bị gió giật đổ, lều bị cháy rụi trong đêm. Ngọc được cứu ra, nhưng cơ thể non nớt chịu bỏng nặng. Những vết sẹo lớn in hằn trên cơ thể, và sau này, hằn sâu vào ký ức tuổi thơ cô bé.
Cô bé chẳng bao giờ soi gương quá lâu, sợ chụp ảnh. Nhưng chưa bao giờ Ngọc than phiền về số phận mình, cũng như hoàn cảnh đặc biệt của gia đình, và cô yêu thương mẹ vô hạn. Cô học giỏi, cặm cụi, chăm chỉ như thể muốn gột rửa hết những thiệt thòi bằng chính sự nỗ lực âm thầm của mình. Rồi cô vào đại học, trở thành phóng viên của một tờ báo lớn.
Mỗi lần về quê chơi, Ngọc thường ngồi cùng mẹ bên bờ sông, như cùng mẹ chờ đợi điều gì đó. Hai mẹ con chẳng nói gì nhiều, chỉ lặng lẽ lắng nghe dòng sông kể chuyện của thời gian, của những mất mát. Nhưng đôi khi, trong ánh mắt đăm chiêu của mẹ, Ngọc nhận ra một nỗi đau đáu không tên, một sự trống rỗng mà dường như không điều gì có thể lấp đầy. Cô tự hỏi, cô có thể làm gì để xóa đi ám ảnh trong mẹ, cô phải tìm cách nào để mẹ nhìn ra cô…
Một hôm, khi đang ngồi dưới bến sông, bà Hòa bỗng quay sang hỏi con gái, giọng khẽ khàng, như sợ làm vỡ tan sự yên tĩnh của dòng nước: “Con có tin… anh Tâm con còn sống không?”
Ngọc lặng lẽ gật đầu, nhưng họng nghẹn lại, lòng dâng lên bao cảm xúc lẫn lộn, cô nói, dường như chống lại chính mình: “Con tin nếu mẹ chờ đủ lâu, thì anh ấy không nỡ…”
Bà Hòa quay mặt nhìn đau đáu xuống nước, dường như muốn tìm sự đồng tình từ dòng sông câm lặng. Gió thổi nhẹ. Dòng sông lặng lờ trôi, mang theo bao năm tháng, bao nhớ thương, và một niềm hy vọng không tắt. Tuy nhiên, trong sâu thẳm, Ngọc cảm thấy có gì đó không công bằng cho cô, cái gì đó chẹn họng cô khi mẹ cứ cố kiết bám vào hy vọng thiếu căn cứ đó. Cô tin, nhưng niềm tin của cô không giống mẹ. Niềm tin của mẹ là sự chờ đợi, là sự níu giữ một quá khứ đã hóa hư không. Còn Ngọc đã chấp nhận mất mát, chỉ còn hy vọng vào một sự tái ngộ trong tâm linh, trong sự vận hành liên tục của dòng chảy cuộc sống.
Những lần về sau, Ngọc thường cảm thấy một nỗi bất bình mơ hồ. Cô làm việc vất vả ở thành phố, đối mặt với những kèn cựa của nghề báo, những đêm trắng gỡ băng, viết bài phỏng vấn, cảnh giác với những cái bẫy giăng ra trong chính những người đồng nghiệp cùng phòng,… tất cả chỉ để kiếm tiền lo cho gia đình, để cha mẹ được sống ổn hơn, để hai người em cô có thể học hành tới nơi tới chốn. Những gánh nặng vô hình ấy dường như ngày càng làm Ngọc trở nên áp lực, cảm xúc trong cô cũng như đóng băng không dám mở lòng để đón nhận tình cảm của các chàng trai.
Một cuối tuần, Ngọc về quê thăm bố mẹ. Đến chiều Chủ nhật, Ngọc chuẩn bị ba lô túi dết trở lại thành phố, thì mẹ cô lại quày quả ra sông ngóng con trai. Ông Trịnh hắng giọng nói:
- Bà ở nhà xem con Ngọc có cần mang rau cỏ lên thành phố không chứ?
Nghe bố nói thế, Ngọc không kìm được nữa:
- Mẹ ơi – giọng cô nghẹn lại – hình như trong lòng mẹ chỉ có anh Tâm thôi phải không? Con, con cũng là con của mẹ mà. Con làm việc vất vả, đầu tắt mặt tối, áp lực chồng chất để có tiền lo cho nhà mình, vậy mà mẹ có bao giờ nhìn thấy không? Có bao giờ mẹ nghĩ cho con không?
Bà Hòa khựng lại, đôi mắt vốn chỉ quen nhìn xa xăm ra dòng nước sông kia, giờ hướng thẳng vào Ngọc, ánh lên sự bối rối và cả một nỗi đau khác. Ông Trịnh đứng như trời trồng giữa nhà, nhìn vợ rồi nhìn con, không khí trong nhà trở nên căng thẳng.
- Con nói gì vậy?- Ông Trịnh khẽ lên tiếng, cố gắng làm dịu bầu không khí.
Ngọc nhìn bố, nước mắt lưng tròng: “Bố ơi, con biết bố thương mẹ, bố hiểu nỗi đau của mẹ. Nhưng con cũng là con của bố mẹ. Con có những vết sẹo, những nỗi đau của riêng mình. Con cũng cần mẹ nhìn nhận, cần mẹ quan tâm.”
Bà Hòa thở dài, đôi tay run run xoắn cái quai nón.
– Sao hôm nay con lại nghĩ lạ vậy? Con là máu thịt của mẹ, có con mẹ mới sống được mà chờ anh con. Mẹ chỉ lo nếu mẹ không ra sông đợi đúng giờ, thì thằng anh con nó không biết đường về. Nhưng điều đó không có nghĩa là mẹ không nhìn thấy con, không yêu thương con. Mẹ biết con vất vả, mẹ biết con hi sinh nhiều. Chỉ là, mẹ không muốn bỏ lỡ khoảnh khắc anh con về, nó phải nhìn thấy mẹ chờ nó ở đó…
Ông Trịnh bước qua chỗ bà Hòa đứng, cố gắng xoa dịu hai mẹ con:
- Con gái à, mẹ con đã chờ quá lâu rồi. Chắc thằng Tâm không nỡ để mẹ đau thêm nữa. Mẹ con sống với nỗi day dứt ấy bao nhiêu năm nay, cứ tự đổ lỗi cho mình. Bố biết là con vất vả, con tủi thân, nhưng chúng ta phải học cách chấp nhận nỗi đau của người khác, và tìm cách chữa lành cho chính mình.
Lời của bố như chạm vào điều thầm kín trong lòng Ngọc. Cô cũng có những trăn trở của riêng mình về sự sống, về giá trị của mỗi con người trong mối quan hệ với người thân, và cách đối diện với những biến cố lớn trong đời. Cô tự hỏi, liệu sự chờ đợi của mẹ có phải là một cách để mẹ tự hành hạ mình, hay đó là một hình thức của tình yêu không thể buông bỏ? Cô tự hỏi, liệu cô có đang cố gắng quá sức để bù đắp cho mẹ những điều mà thực ra, không ai có thể bù đắp được?
Sau hôm đó, Ngọc suy nghĩ rất nhiều. Liệu nhìn mẹ như thế, cô có dám thành hôn và có con hay không? Liệu cô có bảo vệ được con mình hay không? Liệu nỗi đau của mẹ có lặp lại trong số phận cô? Cô không muốn giống mẹ, không thể chấp nhận sự thật mất mát và vượt qua nỗi đau. Nhưng đồng thời, cô nhận ra, mỗi người có một cách riêng để đối diện với nỗi đau và thể hiện tình yêu thương. Mẹ cô chọn cách chờ đợi, và đó là cách mẹ giữ Tâm luôn sống. Còn cô, đã quyết định rồi, cô phải tìm cách sống trọn vẹn, không để nỗi đau của gia đình làm lu mờ đi cuộc sống của chính mình.
***
Nhưng Ngọc còn chưa kịp trở tay tự đổi thay số phận, thì ông Trời đã lại gieo thêm một biến cố.
Tháng Mười một, trời chuyển lạnh, gió sông như buốt hơn, trái đào tiên chín rụng thì thộp trong vườn khuya. Bà Hòa vẫn thường ngủ chập chờn, nỗi nhớ con trai day dứt không buông. Nhưng đêm ấy lạ lắm – bà ngủ rất sâu. Không trở mình, không thở dài, không gọi tên con trong mơ như mọi khi. Chỉ có làn môi khẽ mấp máy “Tâm ơi, chờ mẹ nhé…”. Nhưng lần này, câu nói ấy không phải là lời chờ đợi thụ động, mà là lời hứa hẹn, lời nguyện ước về một cuộc hội ngộ. Bà Hòa đã quyết định, bà sẽ không chờ đợi nữa, bà sẽ đến với con.
Bà ra đi vào chiều muộn, lặng lẽ như một chiếc lá lìa cành xuống dòng sông Thao lặng gió. Chỉ đến bảy tuần sau, khi ánh sáng đầu ngày rọi qua khóm tre, chiếu vào mái tóc bạc rối, ông Trịnh mới chịu hiểu rằng, bà đã thôi chờ đợi, đã thôi day dứt. Ông lẩm bẩm tự bảo mình, rằng bà ấy đã tìm thấy con trai, theo cách riêng của bà.
***
Sau sự ra đi đột ngột của mẹ, Ngọc bất ngờ quyết định rời bỏ những ồn ào, kèn cựa, những buổi trắng đêm gỡ băng, viết bài phỏng vấn, những cái bẫy vô hình rình rập. Quyết định này không chỉ vì cô nhớ mẹ, muốn có thời gian bù đắp cho mẹ như cô từng nghĩ, mà còn vì cô nhận ra, cuộc sống có những giá trị sâu sắc hơn những bon chen, danh vọng. Cô muốn tìm lại sự bình yên trong tâm hồn, muốn sống một cuộc sống chậm lại, để cảm nhận những điều giản dị mà trước đây cô đã bỏ lỡ.
Ngọc học thiền theo các khóa tu Làng Mai, cô chăm chỉ đọc kinh, hồi hướng công đức cho mẹ mình, cô giúp được nhiều người mất phương hướng, mất niềm tin vào cuộc sống tìm lại chính mình. Mỗi dịp về quê, cô lại ra bờ sông. Giờ đây, cô không ngóng ai như mẹ mình, chỉ để lắng lòng mình. Để nghe tiếng mẹ giữa gió, giữa sông, giữa những im lặng dài như dải lụa buồn, mà cũng dịu dàng như cái siết tay ấm cuối cùng. Dòng sông vẫn chảy, mang theo những câu chuyện, những nỗi niềm, nhưng giờ đây, Ngọc không còn cảm thấy sự oan nghiệt từ nó nữa, mà là một sự bình yên lạ kỳ.
Cuộc sống tiếp diễn. Dòng sông vẫn miệt mài chảy. Nỗi đau vẫn còn đó, nhưng đã được xoa dịu bởi thời gian và tình yêu thương. Ngọc sống một cuộc đời an yên hơn, biết trân trọng những giá trị giản dị. Cô đã học được rằng, dù cuộc đời có những biến cố lớn đến đâu, điều quan trọng là cách ta đối diện, cách yêu thương và tìm thấy ý nghĩa trong từng khoảnh khắc, dù là trong nỗi đau hay trong sự bình yên. Cô hiểu rằng, không chỉ anh Tâm, mà cả cô, cả bố, cả mẹ, đều là những phần không thể thiếu trong dòng chảy cuộc đời, dù mỗi người có quyết định khác nhau, kết thúc khác nhau, và tình yêu thương của họ là sợi dây bền chặt nhất, vượt qua mọi oan nghiệt của thời gian và số phận.
Vũ Mai Phong
Đánh giá bài viết
Bài viết liên quan: