Trời tháng Chạp, mùi rơm rạ đã ngả màu vàng úa, hương lúa sau vụ mùa còn vương trên những đám ruộng vừa gặt. Ở một góc quê yên bình của xã Mỹ Khánh, thuộc tỉnh Cần Thơ, dòng sông Cái Răng lặng lẽ uốn mình dưới ánh hoàng hôn. Con nước lên xuống như hơi thở chậm rãi của miền đất trù phú – nơi sông ôm lấy ruộng, ruộng chạy ra sông, nơi cuộc sống gắn bó với mái xuồng và mái nhà chênh chếch sau những vườn cây trái.
Bà Tư Bưởi ngồi trên chiếc ghế mây cũ kỹ, mắt nhìn xa xăm về phía bờ bên kia. Bà đã sống cả đời ở đây, từ thuở còn là con bé tắm sông trần truồng cùng đám bạn chăn trâu. Những mùa nước nổi, những buổi chợ nổi tấp nập ghe xuồng, những buổi chiều nghe tiếng đàn kìm vọng cổ từ xa vẳng lại… Tất cả là ký ức, là máu thịt của bà.
“Con Sáu đâu rồi bây?”, bà gọi lớn, giọng đã khàn theo năm tháng.
Từ trong bếp, con dâu bà – chị Sáu – bước ra, lau tay vào tạp dề:
“Má gọi con?”
“Nhớ coi cái nồi cá linh kho mía, đừng để cạn nước nghe không. Tối nay có thằng Năm về.”
Chị Sáu gật đầu, lòng khẽ chộn rộn. Thằng Năm – con trai út của bà Tư – lên Sài Gòn học đại học từ năm ngoái. Nó nói khi nào Tết về sẽ dẫn bạn gái về ra mắt. Bà Tư chưa gặp mặt, chỉ nghe nó kể: “Cổ là người Hà Nội, thương con, chịu đi về miền Tây.”
Bà Tư cười khà khà trong lòng. Miền Tây mùa này đầy nước, đầy cá, đầy tình. Nhưng cũng đầy thử thách cho một người chưa từng sống trên đất này.
Ngày hôm sau, trời còn chưa sáng hẳn, tiếng chèo xuồng đã khua nhẹ mặt nước. Bà Tư đánh thức mọi người:
“Dậy dậy, đi chợ nổi mua trái cây về đãi khách.”
Cái chợ nổi Cái Răng nằm cách nhà bà chỉ vài phút chèo xuồng. Nó không đơn thuần là nơi trao đổi hàng hóa, mà là linh hồn của cả vùng sông nước – nơi tiếng rao hòa trong tiếng chèo, nơi người ta gặp gỡ, kể chuyện đời, chuyện mùa, chuyện lũ.
Năm đưa bạn gái – Linh – về. Cô gái Hà Nội ấy mặc áo bà ba tím nhạt, tay còn lóng ngóng với chiếc nón lá bà Tư đưa. Linh chưa từng thấy cảnh chợ họp trên sông, mắt tròn xoe khi thấy người ta móc trái cây treo lủng lẳng trên cây bẹo trước mũi ghe. Một bà cụ rao:
“Bưởi nè, bưởi Năm Roi mới hái sáng nay, thơm lừng luôn con gái ơi!”
Linh cười rạng rỡ. “Chưa bao giờ em thấy một chợ nào dễ thương như vậy!”
Bà Tư liếc nhìn cô, ánh mắt ấm áp. “Cổ coi vậy mà được, biết lễ phép, không chê quê mùa.”
*
Buổi trưa, trời đứng gió. Cái nắng miền Tây tháng Chạp hừng hực, nhưng nhờ cây trái um tùm quanh nhà, không khí vẫn dễ chịu. Mọi người ngồi nghỉ trên bộ ván gõ trong nhà sau khi ăn cơm. Bà Tư kể chuyện cũ, lúc còn con gái, đi mót lúa sau mùa nước nổi.
“Hồi đó, năm nào lũ cũng về. Mênh mông, trắng xóa cả cánh đồng. Tụi tao không sợ lũ, mà sợ mấy con rắn nước, rắn ri cá, rắn hổ hành. Có lần, đang lội đồng, tao thấy một ông trốn lũ trên nóc nhà, run lập cập… Ổng là ông Năm Trầm, nổi tiếng gan lỳ, vậy mà gặp lũ cũng xanh mặt.”
Linh nghe say sưa. Những câu chuyện của bà Tư là kho báu, như một mảnh sử ký dân gian sống động của miền đất này.
Chiều hôm đó, Năm dẫn Linh đi dọc theo con rạch nhỏ ra sau vườn. Vườn nhà bà Tư trồng toàn những loại trái cây đặc sản: sầu riêng, chôm chôm, vú sữa, mận An Phước…
“Anh có nhớ những ngày mình lội mưa đi hái chôm chôm không?”, Năm cười hỏi.
Linh gật. “Lần đầu về đây, em tưởng mình sẽ không chịu nổi muỗi, đỉa, nước phèn… Nhưng hóa ra, càng ở lâu càng thấy thương.”
Thương cái chân đất, thương con xuồng nhỏ trôi trong rạch, thương người mẹ chồng khắt khe mà tình cảm, thương con chó Mực già cứ lẽo đẽo theo sau.
“Có thể em sẽ không biết cách kho cá linh như má anh, không biết phân biệt con cá rô với cá sặc, nhưng em sẽ học.”
Năm sau, mùa nước nổi về sớm. Nước dâng tràn các kênh rạch, cá linh bơi đầy ruộng. Đám cưới Năm và Linh tổ chức giữa mùa nước ấy, ngay trên một chiếc sà lan lớn buộc sát mé kênh.
Cô dâu mặc áo dài trắng pha chút họa tiết hoa sen, đầu đội khăn rằn, tay cầm nón lá. Chú rể mặc áo bà ba đen, nụ cười hiền. Khách mời toàn là bà con xóm giềng, chèo ghe tới dự. Họ ăn bánh tét, uống nước dừa, cười nói rôm rả.
Đêm ấy, trăng sáng vằng vặc. Trên dòng sông quê, tiếng hát vọng cổ cất lên – bài ca cho tình yêu, cho mảnh đất nghĩa tình, cho một mùa mới bắt đầu…
Sau mùa cưới rộn ràng, đời sống lại quay về nhịp chậm rãi của miền sông nước. Nhưng năm ấy, hạn mặn kéo dài, nước mặn lấn sâu vào các con rạch, ruộng đồng khô cháy, cây trái rụng non, cá tôm chết hàng loạt. Người dân trong xóm chưa từng thấy một mùa khắc nghiệt đến vậy.
Bà Tư ngồi bên hiên, mắt trông về con mương khô cạn:
“Cái đất này từ hồi ông bà tao còn sống, chưa từng thấy nước mặn vô sâu như vậy. Bưởi, chôm chôm, mận gì cũng chết ráo.”
Linh đi theo má chồng xuống vườn, nhìn hàng vú sữa héo lá, lòng đau như cắt. Từ ngày về đây làm dâu, cô yêu mảnh vườn này như yêu quê hương mới của mình. Cô học cách chăm cây, bón phân, tỉa cành, giữ cho trái ngọt, lá xanh. Giờ nhìn nó úa tàn, nước mắt cô cứ thế mà trào ra.
“Má, hay mình trồng cây chịu mặn hơn?”
Bà Tư xua tay:
“Cây trái sống theo đất, đất không còn ngọt thì có gì mà níu.”
Tối đó, trong bữa cơm đạm bạc với canh rau muống luộc và mắm chưng, Năm ngồi trầm ngâm. Anh nói:
“Con tính xin mấy người bạn kỹ sư thủy lợi về xem đất. Biết đâu mình khoan giếng nước ngọt, làm lại từ đầu.”
Bà Tư im lặng. Một lúc sau bà thở dài:
“Đất này sống với sông, nếu sông bạc, con người cũng phải học cách sống khác.”
Năm ấy, bà Tư bị bệnh. Gió chướng về, người bà yếu dần. Những cơn ho khan kéo dài như tiếng nhắc nhở cũ kỹ của thời gian. Linh chăm bà từng muỗng cháo, từng lần thay khăn, lau người, xức dầu gió. Trong giấc ngủ chập chờn, bà nắm tay Linh:
“Con chịu ở lại đây là má mừng lắm. Mai mốt tụi bây có con, nhớ dạy nó thương sông, thương đất.”
“Dạ, má…”
Bà Tư mất vào một sáng có sương mù dày đặc. Sông vắng, không một chiếc ghe nào chèo qua. Người trong xóm lặng lẽ đến viếng. Trên chiếc bàn thờ nhỏ đặt giữa gian nhà, bức ảnh bà Tư đội khăn rằn, cười hiền như thể bà vẫn đang ngồi đó, chờ ai đó về, nấu một nồi canh chua bông điên điển.
*
Ba năm sau ngày cưới, Linh sinh một bé gái, đặt tên là Ngọc Sương, vì đứa trẻ được sinh vào sáng sớm, khi sương giăng trên mặt nước và một cơn mưa nhỏ vừa đi qua. Cô bé có đôi mắt nâu sáng, nước da rám nắng giống cha và nụ cười e thẹn như mẹ.
Linh không đi làm ở thành phố. Cô mở một lớp học nhỏ dạy chữ cho trẻ em trong xóm – những đứa trẻ suốt ngày chèo xuồng, bắt cá nhưng chưa từng nghe kể chuyện cổ tích ngoài những bài ca dao. Ngôi trường được dựng bằng tre, lợp lá, bên dòng kênh nhỏ mà xưa kia bà Tư thường chèo ghe ra chợ nổi.
Linh kể cho lũ trẻ nghe về Hồ Gươm, về những mùa đông Hà Nội, nhưng cô cũng dạy chúng về Mười Thương, về đờn ca tài tử, về mùa cá linh và bông điên điển. Ngọc Sương lớn lên trong tiếng hát ru trên xuồng, trong ánh mắt yêu thương của cả làng.
Một tối mùa xuân, Linh ngồi viết vào sổ tay:
“Má Tư ơi,
Hôm nay con đã học được cách làm món cá linh kho mía như má dặn. Nhưng khi nếm thử, con thấy thiếu cái gì đó. Con nghĩ đó là tình thương mà má luôn ướp vào mỗi món ăn.
Ngọc Sương đã biết hát bài Dạ cổ hoài lang. Con đang dạy bé viết chữ, và cả viết những điều không có trong sách vở: lòng trắc ẩn, sự kiên nhẫn và tình yêu với mảnh đất này.
Mùa hạn lại về. Nhưng tụi con đã trữ được nước. Đất này vẫn sống, và má cũng vậy – sống trong từng nhánh sầu riêng đang ra hoa trở lại.
Con dâu của má,
Linh.”
Mười năm sau, cả vùng Mỹ Khánh thay đổi. Những mô hình nông nghiệp bền vững được triển khai. Người dân học cách thích nghi với hạn mặn, với biến đổi khí hậu. Trẻ em không còn bỏ học theo mùa nước lên. Chợ nổi vẫn còn, dù ít ghe hơn, nhưng tiếng rao thì vẫn thế – đậm đà tình quê.
Ngọc Sương được học bổng ra Hà Nội học. Ngày bé đi, Linh đưa con ra bến, không quên nhét vào tay con một túi nhỏ: vài trái mận, một quyển sổ tay và một mảnh vải khăn rằn cũ.
“Mang theo để nhớ, con gái miền Tây.”
Trên dòng kênh cũ, một chiếc xuồng con vẫn trôi nhẹ. Trên xuồng, có một cô giáo tóc dài, tay chèo đều, miệng hát nho nhỏ:
“Miền Tây ơi, có còn con nước lớn?
Có chiếc ghe xưa, có má ngồi chờ trăng?”
Và dòng nước mùa xuân vẫn chảy…
*
Hà Nội vào thu, nắng nhạt và se lạnh. Ngọc Sương đội chiếc nón rộng vành, khoác hờ khăn rằn má tặng, đứng giữa sân ký túc xá Đại học Sư phạm. Cô bước chậm giữa dòng người ồn ã, ánh mắt mang theo vẻ dịu dàng của con gái miền sông nước.
Bạn bè gọi cô là “cô Hai miền Tây” – vì giọng nói ngân dài, cái cách cô gói bánh tét trong nhà bếp chung, và vì mỗi sáng sớm đều thấy cô ngồi viết gì đó vào cuốn sổ tay đã cũ.
Trong lớp, cô học giỏi văn. Những bài luận của cô thường mang mùi phù sa và tiếng gió thổi qua hàng dừa. Cô kể về má Linh, về bà Tư, về con nước lớn ròng, về tiếng chài vỗ sóng.
Một hôm, giáo sư Văn – người từng học ở miền Nam trước 1975 – gọi cô lại.
“Em có nghĩ mình sẽ trở về quê dạy học không?”
Ngọc Sương cười, ánh mắt thoáng buồn:
“Em không biết, thầy ạ. Ở quê em, có chỗ để em dạy, nhưng người ta đang xây khu du lịch lớn. Má em bảo, chỗ trường em học hồi nhỏ sắp bị san phẳng.”
Vùng đất ven kênh nơi bà Tư từng trồng bưởi đang được quy hoạch thành một khu du lịch sinh thái cao cấp, mang tên mỹ miều: Cù Lao Ánh Trăng. Bản đồ quy hoạch trải rộng như một vết cắt lớn cắm xuống đất ruộng và vườn cây trái lâu đời.
Người dân nhận tiền đền bù, kẻ mừng, người tiếc. Năm – cha của Ngọc Sương – thì giận.
“Bán hết thì sau này còn gì mà sống? Du lịch mà dời người ta đi hết, thì còn ai giữ đất?”
Linh im lặng, nhưng trong lòng như có lửa cháy. Cô đã chứng kiến cây trái chết dần vì hạn mặn, giờ lại phải thấy quê nhà bị nuốt chửng bởi bê tông và hồ nhân tạo?
Linh viết thư cho con:
“Má không ngăn cản gì hết. Chỉ mong con, khi học nhiều rồi, nhớ nghĩ giùm má coi làm sao để giữ được cái làng mình – cái làng mà má đã yêu như yêu chồng, yêu con.”
Ngọc Sương quyết định trở về quê trong kỳ nghỉ hè. Cô đi thăm từng nhà, từng vườn, chụp ảnh, thu âm những bài hát ru xưa, những điệu hò đã sắp tắt.
Cô tổ chức một buổi triển lãm nhỏ trong sân đình, dán những bức ảnh vườn cây, sông nước, chân dung những cụ già vẫn còn đội khăn rằn.
“Đây không chỉ là đất…”, cô nói trước đám đông, “… mà còn là ký ức. Là má tôi, bà tôi. Là những giọng ca, món ăn, bài học đầu đời…”
Tin về cuộc triển lãm được lan truyền, một nhóm nhà báo về tận nơi đưa tin. Lãnh đạo huyện tạm dừng dự án để “xem xét thêm phản hồi cộng đồng”.
Một tháng sau, khu đất được đưa vào diện bảo tồn sinh thái – đồng nghĩa với việc không xây dựng lớn, và giữ nguyên cộng đồng dân cư bản địa.
Ngày Ngọc Sương ra trường, cô từ chối lời mời làm giảng viên ở thành phố. Cô quay lại miền Tây, tiếp tục ngôi trường nhỏ của mẹ – giờ đã là một trung tâm học tập cộng đồng.
Linh nhìn con gái đứng giữa bầy trẻ, lòng bỗng lặng đi. Đâu đó, bà Tư sẽ mỉm cười.
Tối hôm đó, khi hai mẹ con ngồi bên dòng kênh, Linh kể:
“Ngày má mới về đây, tưởng mình bỏ hết. Giờ má hiểu – đất này giữ người. Nhưng cũng cần người giữ đất.”
Ngọc Sương gật đầu. Cô đặt tay lên mặt nước, nhắm mắt. Dòng nước mát lạnh, chảy qua tim cô – như thể tất cả tình yêu, đau thương và sự sống của bao thế hệ đang hoà cùng con nước mùa xuân.
*
Năm ấy, nước lớn. Bờ kè bằng đất đỏ sau trường học đã sụp xuống sau một trận triều cường. Tiểu Nhiên – 17 tuổi, con gái của Ngọc Sương – chạy vội về nhà, vừa thở vừa hét:
“Mẹ ơi! Con sông ăn vô trường mình rồi!”,
Ngọc Sương không giật mình. Cô nhìn qua khung cửa sổ – dòng sông đang cuộn mình, đục ngầu phù sa.
“Không phải sông ăn…”, cô nói chậm rãi, “là vì ta cắt đất nó nhiều quá. Sông chỉ lấy lại.”
Tiểu Nhiên nhìn mẹ mình – giờ tóc đã lấm tấm bạc – lòng thắt lại. Cô yêu quê như mẹ, nhưng không cam lòng nhìn đất đai bị xói lở, người trẻ bỏ đi làm công nhân khắp nơi, ruộng vườn hóa thành cỏ dại.
Chiều cuối mùa khô, Tiểu Nhiên đứng lặng bên bờ kè sông Cái Lớn, nơi từng là đất thiêng của những bà mẹ miền Tây. Nước sông cạn lộ những nhánh rễ bần ngoằn ngoèo như những cánh tay gầy guộc, vẫn cố bám vào lòng đất.
Cô mặc chiếc áo dài trắng ngà, đội nón lá – không phải để diễn, mà vì cô vừa đi dạy về, chiếc xe đạp vẫn còn dựng dưới tán cây mận lưa thưa trái.
Mỗi ngày, cô đạp xe gần 10 cây số từ thị trấn về đây – vùng đất được gọi là Cù Lao Ánh Trăng – nơi mẹ cô, cô giáo Ngọc Sương, từng dạy học cho đến lúc về hưu.
Tiểu Nhiên không nhớ rõ mặt bà Tư – người từng giữ cù lao này khỏi tay thương lái và quy hoạch. Nhưng cô nhớ rất rõ lời mẹ kể:
“Bà Tư nói, khi nào con quay về bến sông này mà thấy bóng trăng tròn dưới nước, thì đất vẫn còn sống.”
Chiều nay trăng chưa mọc, nhưng nước trong đến lạ, như vừa được rửa bằng một cơn mưa từ thượng nguồn. Cô cúi xuống, đưa tay chạm nước. Bỗng trong đáy sông, cô thấy phản chiếu khuôn mặt mình – hòa vào một vùng sáng nhè nhẹ, như thể ánh trăng đã về từ trong ký ức.
Nơi này từng là vườn cò – có đêm mẹ dẫn cô đi, hai mẹ con nằm trong chòi lá, nghe tiếng cánh chim vỗ vào nhau như tiếng thì thầm cổ tích. Ngày ấy chưa có điện thoại, mạng xã hội. Chỉ có một chiếc radio nhỏ xíu, mở đài AM kêu rẹt rẹt.
“Má ơi, sau này có ai còn ở đây không?”
“Có con. Nếu con chịu về.”
Hồi đó cô cười khúc khích: “Con về làm cô giáo như má nhá!”
Không ngờ, điều ấy trở thành thật.
Mười năm trước, sau đợt triều cường lịch sử, cù lao này bị lở gần 1/3 diện tích. Trường học tạm đóng cửa. Nhà cửa sập lút. Dân bỏ lên tỉnh, bỏ ruộng vườn, để lại bến sông trống trơn và tiếng chim rơi rụng.
Chính quyền dự định cho doanh nghiệp thuê để làm khu du lịch sinh thái – nhưng rồi bỏ dở vì không sinh lời. Cù lao bị lãng quên.
Chỉ còn vài hộ nghèo sống bám vào vườn, vào rừng bần, vào lối mòn đi hái rau muống và bắt ốc.
Tiểu Nhiên quyết định quay lại khi vừa học xong đại học. Bạn bè ngạc nhiên:
“Mày điên à? Về cù lao làm gì? Ở đây toàn ruộng chết với nước mặn!”
Nhưng cô không thấy điên. Cô thấy mình đang về nhà.
Cô xin dạy hợp đồng tại điểm trường nhỏ sát mé sông. Lớp học có mười hai đứa – phần lớn là trẻ con nghèo, bị cha mẹ gửi về cho ông bà trông.
Cô tổ chức buổi học ngoài trời, ngay dưới tán bần. Cho tụi nhỏ vẽ lá, ghi nhật ký mùa nước, đo độ mặn bằng giấy quỳ tím mẹ cô vẫn còn giữ từ thời dạy hóa.
Một hôm, một bé gái tên là Mây – gầy như que củi, mắt sáng như đom đóm – hỏi:
“Cô ơi, bần có buồn không khi bị chặt hết?”
Câu hỏi làm cô nghẹn. Cô nhớ lần đầu đọc nhật ký của mẹ – chép tay bằng mực tím – kể về những mùa trồng cây không ai tin sẽ sống, và về niềm tin rằng rừng sẽ trở lại.
Ba tháng sau, cô lập nhóm “Mầm Trắng” gồm các em học sinh và vài người trẻ địa phương chưa đi làm xa. Cô tổ chức những buổi vẽ tranh bằng đất phù sa, khắc lá cây thành thiệp, dạy tụi nhỏ làm phim bằng điện thoại cũ.
Có hôm cô cùng tụi nhỏ ra đồng lúc bình minh, quay cảnh cò bay lên khỏi mặt nước, rồi ghép lại thành đoạn clip hai phút gửi lên mạng xã hội với dòng chú thích:
“Cù lao này chưa chết. Nó đang thở nhẹ. Và chờ ai đó lắng nghe.”
Bất ngờ, đoạn clip lan truyền. Một nhóm từ thành phố về – gồm kỹ sư môi trường, nhà làm phim, thầy cô đại học. Họ xin phép cô được khảo sát vùng bờ sông.
Họ nói: “Nếu còn mầm cây, còn dòng nước, thì vùng này vẫn có thể phục hồi.”
Mùa mưa năm đó, rừng bần được trồng lại. Không bằng máy móc, mà bằng tay người. Tiểu Nhiên cùng lũ học sinh lội nước bùn mỗi chiều, cắm từng nhánh bần xuống đất, đọc to lời ước nguyện.
“Cây này sống, đất này còn.”
“Cây này nở, quê này giữ.”
Cô cũng cùng người dân dựng lại con đê bằng đất và bao bố chứa vỏ trấu. Không xi măng. Không rào thép. Chỉ là cách làm cũ – dùng thiên nhiên để giữ thiên nhiên.
Kỳ lạ thay, mưa lớn tràn về nhưng đất không trôi. Rừng bần giữ bờ. Nước trong lại.
Tiểu Nhiên không viết báo. Không làm dự án triệu đô. Cô chỉ lặng lẽ sống và gieo hạt – như mẹ mình đã từng làm. Và như bà Tư từng giữ cù lao bằng hai bàn tay nhăn nheo.
Mỗi đêm, cô ngồi bên thềm lán nhỏ cạnh mé sông, nhìn lên trời, đếm sao. Mắt cô sáng như thể ánh trăng cũ chưa từng tắt.
Một buổi sáng tháng Sáu, khi sương chưa tan hết trên mặt sông, một đoàn người lặng lẽ chèo xuồng dọc bờ cù lao Ánh Trăng. Trong số đó có một cụ ông mặc áo dài nâu, tóc bạc như mây, là ông Lữ, một trong những nhà nghiên cứu thủy văn già đời nhất miền Tây. Ông từng rời quê sau trận lũ lịch sử năm 2000, tưởng chừng không bao giờ trở lại.
Lần này, ông trở lại là vì muốn nghe nước kể chuyện.
Tiểu Nhiên đón đoàn ở bến cũ. Cô cười:
“Ở đây nước nói bằng tiếng cò bay và tiếng lũ nhỏ.”
Ông Lữ bật cười khẽ. Nhưng sau khi chèo quanh cù lao, ông lại trầm ngâm:
“Kỳ lạ thật. Cái đoạn sông này từng là vùng chết. Mà giờ nước trong, rừng rì rào, tôm nhỏ ngoi lên từng vạt bần.”
Một kỹ sư trẻ trong đoàn – tên Minh – đưa ra máy đo:
“Độ mặn giảm rõ rệt. Có thể là nhờ tầng phù sa mới. Nhưng cũng có thể… do rễ cây đã giữ được lòng đất.”
Ông Lữ khẽ gật đầu. Nhưng rồi ông nói một câu mà Tiểu Nhiên nhớ mãi:
“Nước không chỉ cần đê. Nó cần người tin nó còn sống.”
Những ngày hè đến, ve kêu râm ran trong vườn bưởi. Tụi nhỏ học sinh của Tiểu Nhiên không còn chỉ học toán, văn. Chúng học cả cách thổi sáo bằng ống tre, học dựng chòi từ lá dừa nước, học nhận biết đâu là cá rô non, đâu là cá trê rạch.
Một hôm, thằng Bảo – đứa học trò nghịch nhất lớp – đưa cho cô một cục đất nhỏ:
“Cô ơi, đây là đất đen. Hồi trước má con nói đất này tốt, nhưng người ta bán hết rồi. Giờ chỉ còn chút xíu thôi.”
Cô cầm cục đất trong tay, lòng se lại.
“Bảo này…”, cô hỏi, “nếu đất biết nói, nó sẽ nói gì với con?”
Thằng bé gãi đầu, rồi trả lời:
“Chắc nó sẽ nói: đừng bán tao nữa, tao sợ bị lạc.”
Cô không biết khóc hay cười. Chỉ biết ngồi xuống, ôm lấy đứa trẻ và nhủ thầm:
“Con ơi, chính tụi con mới là người sẽ giữ đất, giữ nước, giữ luôn cả bóng trăng dưới sông.”
Mùa rằm tháng Bảy, Tiểu Nhiên tổ chức một buổi cắm trại đêm cho cả làng. Đống lửa được nhóm lên bên sông, trẻ con ngồi vây quanh, người lớn thì đem bánh ít, chuối chưng, khoai nướng chia nhau.
Một cụ già kể chuyện thuở xưa khi sông còn đầy cá lóc nặng cả ký, khi người ta tắm sông mà nước mát như suối đá.
Rồi đến lượt Mây – con bé gầy với đôi mắt sáng – đứng lên kể chuyện một cái cây biết hát. Câu chuyện là tưởng tượng thôi, nhưng khi Mây kể, ai nấy đều yên lặng như thể cây bần thật đang cất tiếng.
“Cây nói với con: đừng chặt tao khi chưa hiểu vì sao tao ở đây. Tao không đẹp như mai, như đào. Nhưng tao giữ bờ cho tụi bây đi không bị trôi.”
Lũ trẻ vỗ tay. Người lớn cũng gật gù. Tiểu Nhiên đứng lặng trong đêm trăng, lòng dậy sóng.
Sau đêm ấy, Tiểu Nhiên viết một bài viết dài gửi về một tạp chí chuyên đề về môi trường, kèm đoạn phim do tụi học sinh quay bằng điện thoại cũ.
Bài viết có tên: “Cù lao biết nói”, mở đầu bằng một câu:
“Nếu đồng bằng sông Cửu Long biết nói, chắc nó sẽ không van xin gì – nó chỉ kể lại chuyện của mình, và chờ chúng ta lắng nghe.”
Hai tuần sau, bài được đăng. Vài đài truyền hình gọi đến. Người ta bắt đầu chú ý đến mô hình hồi sinh cù lao bằng cách “trồng lại niềm tin”.
Không phải bằng tiền. Không phải bằng chiến dịch rầm rộ.
Mà bằng từng bước chân trẻ con đi trên đất ướt.
*
Một ngày cuối tháng Chín, trời chưa kịp chuyển sang mùa gió chướng, thì một đoàn sinh viên từ Hà Nội tìm đến cù lao. Họ là những “cánh én mùa mới” – mang theo đề tài nghiên cứu về biến đổi khí hậu và hệ sinh thái đồng bằng. Dẫn đầu là Trí, chàng trai trẻ có nụ cười hiền và đôi mắt biết lắng nghe.
Tiểu Nhiên đón tiếp họ bằng bữa cơm đơn sơ: canh chua cá linh, rau muống chấm mắm kho, và nồi cơm thơm mùi lúa mới.
“Tụi em nghe về chị qua bài Cù lao biết nói. Em nghĩ… muốn học về khí hậu không chỉ từ sách, mà từ lòng đất, từ con người sống trong đất đó.”
Tiểu Nhiên cười:
“Đồng bằng không nằm trên sách. Nó nằm dưới chân.”
Cả nhóm theo Tiểu Nhiên len lỏi vào rừng tràm, qua những ruộng lúa đang kỳ uốn câu, rồi ghé nhà ông Tám – người từng có ba đời làm nghề giữ đê. Ông kể:
“Hồi nhỏ tao sống với nước. Mỗi mùa nước lên, không lo. Tới giờ thì khác. Nước giờ giận rồi. Nó lên bất thường, xuống cũng lạ. Là tại tụi mình đối xử tệ với nó.”
Trí gật gù, ghi chép từng lời. Nhưng khi nhìn thấy một đoạn kênh bị lấp để làm bãi đất công nghiệp bỏ hoang, cậu chỉ biết lặng đi.
“Tụi em học mô hình chống xâm nhập mặn, nhưng không ai dạy cách yêu con kênh.”
Tiểu Nhiên không nói gì. Nhưng hôm ấy, khi cả nhóm cắm trại gần đó, cô kể chuyện về người ông của mình – từng hy sinh trong trận lũ 1978 vì cứu cây cầu tre đơn sơ nối hai bên bờ ruộng.
“Ông không giữ cầu cho người đi. Ông giữ nó cho niềm tin không gãy.”
Trước khi rời cù lao, nhóm sinh viên tặng Tiểu Nhiên một bản đồ “kỹ thuật số”, ghi lại từng điểm phục hồi sinh thái mà họ khảo sát, từng mảnh ruộng, từng vạt bần, từng vết nứt bờ đê được vá bằng cỏ lát và hy vọng.
Trí dúi cho Nhiên một bức thư, nói là “viết thay cho vùng đất này”:
“Nếu có kiếp sau, tôi muốn làm một nhánh lục bình. Để trôi theo nước, nghe chuyện dân miền Tây, và học cách lặng lẽ sống, lặng lẽ bảo vệ.
Nếu tôi là đất, tôi không cần ai xây tượng đài. Tôi chỉ cần ai đó cắm lại một cành lúa vào lòng tôi.
Nếu tôi là dòng sông, xin đừng vẽ quy hoạch. Hãy hỏi tôi xem: tôi muốn đi đâu.”
Tiểu Nhiên đọc thư ấy, cất vào trong một cuốn sổ, giữa hàng trăm bài văn của học trò. Nhưng đêm hôm đó, cô đem nó ra chôn dưới gốc bần già bên sông.
Tháng Mười về, trời đổ mưa nhiều hơn. Tiểu Nhiên lên đường ra tận An Giang, về đầu nguồn nơi sông Mê Kông chảy vào Việt Nam. Cô muốn tìm hiểu nguyên nhân những bất thường của nước: tại sao năm nay phù sa về chậm, tại sao nước mặn len xa hơn mỗi mùa.
Dọc đường đi, cô thấy những chiếc ghe chở lúa, những bà mẹ ngồi vá lưới, những cánh đồng đã bắt đầu có chấm trắng của cò.
Ở Tân Châu, cô gặp ông Đạt, một ngư dân già, chuyên sống bằng nghề cắm chà bắt cá. Ông nói:
“Sông đâu có chết. Nó chỉ bị đau. Phải chạm vào mới nghe được tiếng nó.”
Ông chỉ cô một nhánh sông phụ đang bị bức tử bởi một công trình nạo vét vô tội vạ. Những con cá chốt chết trắng. Những gốc bần bị nhổ lên nằm trơ trọi như xác khô.
Tiểu Nhiên lặng lẽ ghi hình. Cô biết, hành trình của cô – không còn là để viết sách giáo khoa – mà là viết lại sự thật của dòng sông đang kêu cứu.
Tiểu Nhiên rời Tân Châu, mang theo những thước phim và ghi chép dày đặc về tình trạng sông Mê Kông. Trên đường về, cô cảm nhận sâu sắc cái mùi đất ẩm, cái âm thanh rì rào của cành lá, và cả nỗi đau âm thầm của dòng sông đang bị con người bức tử từng ngày.
Ở một vùng rừng tràm gần đó, cô gặp lại ông Đạt. Ông lặng lẽ nhìn cô và nói:
“Người ta nói đồng bằng sẽ chết vì nước mặn. Nhưng thực ra, nó chết vì lòng người quên đi tiếng gọi của nước.”
Tiểu Nhiên nắm chặt tay ông, như bắt đầu thấm thía câu nói ấy.
Trong lúc đi khảo sát, cô phát hiện một khu vực bị san lấp trái phép, nhiều máy móc đào bới rầm rộ, làm xáo trộn dòng chảy tự nhiên của sông. Người dân địa phương nói rằng đây là dự án mở rộng kênh để vận chuyển hàng hóa nhanh hơn, nhưng lại phá vỡ hệ sinh thái tinh tế của vùng đất ngập nước.
Tiểu Nhiên quyết định lên tiếng. Cô liên hệ với một nhóm nhà báo môi trường. Họ cùng cô tổ chức một cuộc điều tra, quay phim, thu thập bằng chứng.
Nhưng áp lực từ phía doanh nghiệp và quan chức địa phương rất lớn. Có lúc cô bị đe dọa, có lúc bị cản trở không cho tiếp cận hiện trường.
May mắn thay, Tiểu Nhiên không đơn độc. Những người trẻ như Trí, nhóm sinh viên từ Hà Nội, cùng nhiều bạn trẻ địa phương đã đứng bên cô. Họ dùng mạng xã hội để lan tỏa câu chuyện, tổ chức các buổi tọa đàm, vận động cộng đồng bảo vệ sông.
Một buổi chiều, trong căn nhà tranh nhỏ bên bờ sông, Tiểu Nhiên cùng nhóm bạn trẻ bàn bạc kế hoạch làm phim tài liệu dài, với mong muốn đưa câu chuyện vùng đất ngập nước miền Tây đến rộng rãi người xem.
Dù nhiều lúc mệt mỏi, Tiểu Nhiên vẫn nhớ lại những buổi chiều trẻ con học sáo, những đêm trăng rừng hát, và đặc biệt là ánh mắt sáng trong của Mây – đứa trẻ biết nghe cây hát.
Cô tin rằng, chỉ cần còn những tiếng cười, còn những câu chuyện từ lòng đất và dòng sông, thì đồng bằng sông Cửu Long vẫn có thể hồi sinh.
Tiểu Nhiên ngước nhìn bầu trời chiều, nơi những đàn cò trắng bay về tổ, thầm hứa sẽ không bỏ cuộc.
Cuối năm, trời miền Tây bắt đầu vào mùa khô. Những con nước lớn dần rút về biển, để lại bùn non mặn chát trên đồng ruộng. Tiểu Nhiên trở về cù lao, mang theo bao nỗi niềm và cả một chiếc máy chiếu nhỏ.
Tối đó, bên bờ sông, nhóm bạn trẻ tụ họp. Tiểu Nhiên trình chiếu bộ phim tài liệu đầu tiên về tình trạng dòng sông bị xâm hại. Mọi người chăm chú nhìn, có lúc im lặng, có lúc thổn thức.
Ông Tám – người giữ đê ngày trước – nắm lấy tay Tiểu Nhiên, mắt rưng rưng:
“Cảm ơn con đã cho ông thấy lại dòng nước của ông. Giữ được nước là giữ được sự sống.”
*
Một tuần sau, báo chí trong và ngoài nước bắt đầu quan tâm đến câu chuyện. Tiểu Nhiên nhận được thư từ các tổ chức môi trường quốc tế đề nghị hỗ trợ bảo vệ hệ sinh thái miền Tây.
Nhưng điều quan trọng nhất với cô vẫn là những người dân quanh mình. Cô bắt đầu tổ chức các lớp học nhỏ dạy bà con về bảo vệ môi trường, cách trồng bần, cách xây đê mềm bằng cây cỏ tự nhiên.
Tiểu Nhiên luôn nhắc mọi người:
“Đồng bằng không chỉ là đất, mà là trái tim của chúng ta. Mỗi cây cỏ, mỗi giọt nước đều là nhịp đập của sự sống.”
Những đứa trẻ cù lao cũng được tham gia. Mây, Tiểu Nhiên, và các bạn nhỏ cùng nhau trồng những hàng bần mới bên bờ sông, thả cá giống vào kênh rạch.
Dòng sông tưởng chừng đã cạn kiệt đang dần hồi sinh. Những con cò, con vạc bắt đầu quay lại, tiếng rền rỉ của nước hòa vào tiếng cười trẻ nhỏ.
Tiểu Nhiên nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời vừa đỏ rực sau những tán cây bần. Cô hiểu rằng, hành trình bảo vệ đồng bằng chưa bao giờ dễ dàng, nhưng chỉ cần có niềm tin và những người sẵn sàng đứng lên, đồng bằng sông Cửu Long sẽ không bao giờ ngủ quên.
Mùa nước nổi năm ấy đến muộn, nhưng khi về, nước dâng lên từng ngày như lời nhắc nhở rằng đồng bằng vẫn còn đó sức sống tiềm tàng. Tiểu Nhiên cùng nhóm bạn trẻ tổ chức lễ hội “Nước về” trên bãi bồi ven sông, mời cả dân làng, các nhà khoa học và khách phương xa.
Lễ hội không chỉ là dịp mừng nước, mà còn là ngày người ta cùng nhau cam kết bảo vệ đất, bảo vệ sông. Tiếng hát, tiếng trống hòa vào tiếng gió và tiếng nước, tạo nên bản hòa ca của miền Tây sông nước.
Buổi tối cuối lễ hội, Tiểu Nhiên đứng trên bờ đê, ngắm ánh trăng soi bóng dòng sông mênh mông.
“Đồng bằng không chỉ là nơi ta sinh ra. Nó là nơi ta sống, yêu thương và đấu tranh.
Và khi ta yêu, ta sẽ luôn tìm cách giữ gìn.”
Những ngọn đèn lồng rực rỡ thả trôi trên dòng nước, mang theo bao hy vọng, ước mơ cho một tương lai xanh, sạch, đẹp của vùng đất này.
Tiểu Nhiên tự hứa sẽ tiếp tục hành trình của mình, không ngừng học hỏi, truyền cảm hứng cho những người quanh mình và những thế hệ mai sau. Dù khó khăn, thử thách còn đó, nhưng trái tim đồng bằng đã thức giấc, và nó sẽ không bao giờ ngủ quên.
Viên Kiều Nga
Đánh giá bài viết
Bài viết liên quan: