Chờ Con Nơi Nhà Tù – Truyện ngắn của Mai Thị Như Ý

Trước ngày đi tù, chị vẫn là một người đàn bà sống vô danh. Người ta chỉ nhớ cái lý lịch ngắn ngủn sau này: cướp giật, giết người.

Nhưng trước khi thành đề tài cho người đời bàn tán, suốt mười năm liền, chị đã sống với đôi dép rách như một phần thân thể. Nó được dán đi dán lại đến ba lần, lớp keo chồng lên lớp keo, đế mòn mỏng đến mức có thể trợt té bất cứ lúc nào. Chị không dám mua dép mới vì vài chục ngàn ấy đủ đổi lấy một lon sữa nhỏ cho con. Con trai chị mới sáu tuổi nhưng gầy tong teo, đôi mắt lúc nào cũng hoe đỏ.

Cả khu trọ quen dần với hình ảnh người đàn bà gầy nhom ấy. Lưng chị lúc nào cũng khom xuống như cố che bớt nắng mưa cho đứa bé ngồi sau xe đạp. Chiều nào cũng vậy, khi chị đạp xe về, cậu bé cuộn người sau lưng mẹ, đầu kê lên tấm lưng ướt đẫm mồ hôi mà ngủ say từ lúc nào. Chị đạp chậm lại, hai tay siết chặt ghi-đông sợ con trai thức giấc.

Hai mẹ con chen chúc trong một căn gác xếp thấp đến mức chị vừa đứng là đầu đã chạm trần nhà. Trong căn gác xép thấp ấy, không có cái móc áo nào treo đồ nam, không có mùi thuốc lá cũ vương trên tường, càng không có một vật gì chứng tỏ từng có người đàn ông ở lại. Chồng chị đi khỏi đời hai mẹ con từ ngày biết chị sắp sinh con.

Ngày biết chị có thai, tay hắn vò nát điếu thuốc chưa châm lửa như thể mọi thứ vừa vượt khỏi tầm chịu đựng. Rồi hắn nói với giọng khàn khàn, đời hắn còn chưa lo xong, lấy gì lo thêm một đứa trẻ. Từ đó, hắn rời đi, còn chị phải lo từ tiền nhà đến tiền nuôi con.

Tại nơi mẹ con chị ở, mùa mưa, nước nhỏ từ bốn góc xuống. Đêm nào chị cũng đặt cái chậu nhựa cạnh chỗ con nằm, tiếng nước rơi tong tong nghe riết thành quen, quen với sự nghèo túng không lối thoát bủa vây đời chị. Nhưng dù vậy, chị vẫn gọi nơi ấy là nhà. Vì trong căn phòng ẩm mốc đó, chị ít ra còn có thể được ôm sinh linh bé bỏng mình quý hơn mạng sống.

 

Giờ trong trại giam, trời đã tắt nắng từ lâu. Khoảng sân bên ngoài buồng giam quạnh hiu dưới ánh đèn vàng vọt. Gió lùa qua hành lang hẹp, mùi ẩm mốc của tường cũ, mùi mồ hôi người, mùi áo quần phơi chưa kịp khô hòa vào nhau. Chị ngồi tựa lưng vào vách, đầu gối co lại, hai bàn tay đặt trên đùi. Bàn tay ấy giờ đã thô ráp hơn trước, các đầu ngón tay nứt nẻ. Chị nhớ đến bàn tay mình ngày xưa từng vỗ về lưng con cho nó ngủ. Giờ đây, bàn tay ấy chỉ còn biết nắm chặt lấy khoảng hư không.

 

Trong buồng giam, vài người đã ngủ. Tiếng thở đều đều vang lên trong không gian chật hẹp. Có người trở mình, tấm chăn mỏng cọ vào sàn kêu sột soạt. Chị mở mắt nhìn trần nhà loang lổ những vết ố nước, những đường nứt chằng chịt như mạng nhện. Có đêm chị tưởng tượng, nếu đó là mái tôn của căn gác xép ngày xưa, thì giờ này chắc nước đang nhỏ tong tong xuống cái chậu nhựa đặt cạnh chỗ con nằm.

 

Không biết giờ này con chị còn co người khi ngủ không. Có còn giật mình lúc nửa đêm, đưa tay quờ quạng tìm hơi ấm của mẹ. Ở đây, mỗi khi đêm xuống, chị vẫn theo thói quen khẽ nghiêng người, tay vô thức đưa sang một bên, rồi chạm phải khoảng không lạnh ngắt. Chỉ đến lúc ấy, chị mới nhớ ra mình đang ở trại giam, còn con thì đã được người khác nhận nuôi.

 

Giờ đây, mỗi tối chị vẫn nghĩ đến đứa con trai lớn ấy. Chị nhớ cái dáng lúc nhỏ ngồi lom khom vá lại quai dép cho mẹ bằng sợi dây kẽm nhặt được. Chị tự hỏi giờ này nó có ăn đủ no không. Một ngày nào đó khi ra khỏi nhà tù kia, nó sẽ tin những điều người ta nói về mẹ mà không nhìn mặt chị nữa hay không. Nghĩ tới đây, nước mắt chị ứa ra thấm vào tay áo, mặn chát như cuộc đời dầm nắng dãi mưa.

 

Chị thì thầm rất khẽ trong bóng đêm:

 

“Ngủ ngoan nghe con… Mẹ vẫn ở đây.”

 

Ngày trước khi vào tù, con trai chị bị bệnh tim phải phẫu thuật gấp. Vào phòng cấp cứu, chị đặt con lên giường, thân hình bé bỏng mềm nhũn trong tay chị như một ngọn nến xanh chực tắt. Chị quỳ xuống, hai tay bám chặt thành giường, cầu xin bác sĩ cứu rỗi sinh linh ấy:

 

“Cứu nó! Làm ơn cứu con tôi!!!”

 

Chị chỉ biết gào đến khản giọng, cầu xin Thần Chết đừng đến đón con chị đi. Mọi âm thanh đều bị nuốt chửng bởi mùi thuốc sát trùng và bước chân vội vã. Thế giới xung quanh như nhường trọn khoảng trống cho từng giây mong manh đứa trẻ đang ở lằn ranh giữa sống và chết.

 

Mọi người đi ngang qua, liếc chị một cái rồi quay đi. Ánh mắt chị trống rỗng, tóc chị bết lại, dính sát vào trán. Mặt tái nhợt như người vừa thoát khỏi nấm mồ. Đôi dép rách lẹp xẹp dưới chân kêu cộc cộc. Buổi chiều hôm đó, bác sĩ nói với giọng nhẹ nhàng:

 

“Phải tạm ứng thêm. Nếu không, tụi tôi không dám can thiệp sâu.”

Chị gật đầu liên tục, nhưng trong túi chỉ có vài tờ tiền lẻ, nhàu nát vì mồ hôi và tuyệt vọng. Không đủ đổi lấy một chai nước truyền đạm chứ nói gì đến một ca phẫu thuật.

 

Chị chạy về nhà, lục tung cái túi vải cũ, rồi chạy sang gõ cửa mấy nhà hàng xóm trong hoảng loạn nhưng ai cũng lắc đầu. Chị sang căn nhà cuối hẻm thì thấy có xấp tiền đặt trên cái bàn thấp phòng khách. Cửa không khóa cũng không có ai. Chợt một ý định lướt qua như người sắp chết vớ được khúc gỗ trôi giữa dòng. Đầu óc trống rỗng. Không còn đúng sai. Chị đã trộm số tiền đó.

 

Chị về phòng trọ lấy thêm đồ cho thằng bé rồi quay lại bệnh viện. Khi nào mọi việc xong xuôi, chị sẽ nói cho chủ nhà biết mọi chuyện.

 

Nhưng rồi hắn xuất hiện. Chồng của chị sau bao nhiêu năm biệt tích bỗng trở về.

 

Hắn bước từ nhà chị ra, mùi cồn nồng nặc quện vào hơi thở. Đôi mắt đỏ ngầu nhìn chị.

 

“Nghe nói mày có tiền rồi?” hắn hỏi.

 

Chị lắc đầu, tay vô thức nắm chặt cái túi vải.

 

“Đừng xạo,” hắn cười nhạt. “Nếu không có tiền thì sao mày cứu thằng nhỏ?”

 

Câu nói ấy làm chị chết lặng.

 

“Tiền đâu?” hắn bước tới một bước. “Đưa đây tao giữ. Mày cầm không nổi.”

 

Chị lùi lại. Trong đầu chị, hình ảnh con nằm trên giường bệnh lóe lên, lồng ngực phập phồng yếu ớt.

 

“Nếu mày không đưa, tao lên thẳng bệnh viện. Tao nói cho bác sĩ biết tiền mày có từ đâu. Tao nói cho họ biết mày ăn cắp. Để coi họ còn cứu con mày không.”

 

Chị nghe thấy tai mình ù đi. Hắn đưa tay ra định giật tiền. Chị đánh bật tay hắn ra. Hắn gầm lên, lao tới. Chai rượu trên tay hắn văng xuống sàn, vỡ toang.Nhưng vẫn kịp túm lấy tay chị, kéo mạnh.

 

Hai người va vào cái bàn gỗ thấp. Một tiếng cốp khô khốc vang lên. Hắn ngã ngửa ra sau, mắt mở trừng trừng. Cơ thể co giật dữ dội vài nhịp, rồi mềm dần. Rượu từ chai vỡ chảy ra, hòa với máu, loang trên nền gạch như một vệt bẩn không xóa được.

 

Chị đứng chết lặng. Chị nhìn người đàn ông nằm bất động dưới chân rất lâu. Có tiếng người la lên. Có người chạy đến. Chị biết mình sẽ phải lĩnh án tù, nhưng con chị vẫn nằm trong phòng cấp cứu.

 

Công an đến nhanh hơn chị tưởng. Họ hỏi, họ ghi chép, họ còng tay chị lại. Kim loại lạnh khép quanh cổ tay, nặng và chặt. Chị nhìn công an, giọng chị khàn đi:

 

“Cho tôi đến bệnh viện thăm con một chút. Nó đang cấp cứu. Xong việc tôi sẽ theo các anh.

Khi chị được dẫn đến bệnh viện, trời đã sẩm tối. Hành lang dài hun hút, ánh đèn vàng hắt xuống nền gạch cũ như những vệt nắng cuối ngày còn sót lại của một đời người. Mỗi bước chân chị đi đều nhẹ đến mức chính chị cũng không chắc mình có thật sự đang bước đi hay không.

 

Con trai chị gầy đến mức chiếc ga trắng rộng hơn cả thân người nó. Ngực con phập phồng. Chị đứng lại ở ngưỡng cửa, sợ nếu bước thêm một bước nữa, chị sẽ không còn đủ can đảm để làm điều mình đã nghĩ đến suốt quãng đường quay lại đây.

 

Ngay lúc ấy, chị nhìn thấy người phụ nữ đứng bên giường con chị. Bàn tay đặt hờ trên thành giường, các ngón tay khép lại, như đang kiềm chế một cơn khao khát đã bị dồn nén quá lâu. Một người đàn bà hiếm muộn đã đi qua những căn phòng khám lạnh lẽo, những tờ giấy xét nghiệm vô hồn, những lần hy vọng rồi lại rơi xuống đáy tuyệt vọng. Một người đã quen với việc trở về nhà chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc và những căn phòng trống.

 

Chị bước lại gần nhìn con. Rồi nhìn người phụ nữ kia. Không ai nói một lời.

 

“Nếu em thật sự thương nó…”

 

Giọng chị bật ra khô khốc. Có một phần trong chị đang gào lên, van xin chị dừng lại. Một phần khác thì im lặng, mệt mỏi đến mức chỉ muốn mọi thứ kết thúc.

 

“Em… giúp chị làm mẹ nuôi nó.”chị thì thầm như sợ con nghe thấy.

 

Người phụ nữ kia bật khóc như thể cô đã chờ khoảnh khắc này từ quá lâu. Cô gật đầu liên tục, cố giữ cho mình không bật ra một tiếng nức nở nào.

 

“Tôi sẽ thương nó… như con ruột.”

 

Chị nhìn người phụ nữ ấy rất lâu. Chị chỉ cần nhìn thấy nỗi sợ trong đôi mắt kia, nỗi sợ đánh mất đứa trẻ này để biết lời hứa ấy là thật. Chị cúi xuống hôn thật nhẹ lên trán thằng bé như lời từ biệt.

 

Rồi chị đứng dậy. Đi cùng các anh công an. Con chị sẽ được cứu sống. Còn chị bị bắt cũng được.

 

Những năm tháng trong tù kéo dài như những con sóng đen bất tận, nhấn chìm từng mảnh thời gian nhỏ nhoi của chị. Mỗi buổi sáng mở mắt, ánh sáng lọt qua song sắt. Chị đi lại trong phòng giam chật hẹp, từng bước chân đều in lên nền xi măng lạnh lẽo, âm thanh vang vọng như nhắc nhở về sự cô đơn chất chứa bao năm.

 

Chị ngồi trong phòng giam, lưng áp sát bức tường xi măng lạnh, mắt dán vào những khe sáng hẹp lọt qua song sắt. Những mẩu giấy vụn, những vết bút xóa lem nhem trên góc bàn trở thành nhật ký của chị. Chị viết: “Hôm nay là ngày thứ 412… 413…”, rồi lại xóa đi, chỉ để thời gian có hình dạng, để khỏi bị nghiền nát hoàn toàn bởi bức tường xám xịt và im lặng dày đặc.

 

Và rồi ngày chị ra tù cũng đến.

 

Trời không nắng, cũng chẳng mưa. Một màu xám mệt mỏi phủ kín bầu trời, thứ màu không đủ sáng để gọi là hy vọng, nhưng cũng chưa tối hẳn để cho phép tuyệt vọng. Giống hệt tâm trạng của chị lúc bước ra khỏi cánh cổng sắt nặng nề ấy.

 

Trong túi đồ của chị chỉ còn mấy bộ quần áo cũ, nhăn nhúm vì bị gấp đi gấp lại suốt mười năm. Đó là tất cả những gì còn sót lại của một con người sau một thập kỷ mất đi quyền làm mẹ.

 

Chị nắm chặt tay. Trong đầu không có kế hoạch tương lai. Không có mong ước. Chỉ có một địa chỉ duy nhất chị đã học thuộc lòng từng con số, từng con chữ, nơi con chị đang sống.

 

Sáng hôm sau, chị tìm đến nhà người đã nhận nuôi thằng bé. Căn nhà to. Cổng sắt cao. Camera gắn ở mỗi góc. Nhà rộng. Ánh sáng tràn ngập. Sàn gỗ bóng loáng. Rèm cửa dày và sạch. Bộ sofa nhung cao cấp. Trong gara, xe hơi xếp ngay ngắn, mới tinh, nắp capo phản chiếu ánh nắng như gương.

 

Mặt đất dưới chân chị chao đảo như sụt xuống. Chị cố đứng thẳng nhưng đầu gối mềm nhũn, hai bàn tay run lên như người lên cơn sốt rét. Chị đứng đó rất lâu. Lâu đến mức mặt trời đổi màu từ vàng sang đỏ, rồi đỏ sang thứ ráng chiều nhợt nhạt.

 

Chị đứng ngoài cổng, nhìn tất cả những thứ ấy. Ít ra con chị đã được sống. Nhưng sự sống ấy không còn chỗ cho chị nữa.

 

Chị định bước vào. Nhưng chân chị khựng lại. Đôi mắt đen vô cảm của cô giúp việc nhìn con người nhỏ bé đứng bên ngoài.

 

“Cô tìm ai?”

 

“Tôi…” giọng chị run lên. “Tôi muốn gặp cậu Hưng.”

 

Người giúp việc nhìn chị kỹ hơn, rồi hạ giọng:

 

Cậu chủ không còn nhớ cô là ai nữa đâu.”

 

Rồi người mẹ nuôi bước ra. Cô gầy hơn chị từng nhớ. Mặc đồ chỉnh tề. Ánh mắt lạnh lùng hơn hẳn. Ngày xưa, chính cô là người đã khóc khi hứa sẽ thương thằng bé như con ruột. Nhưng mười năm trôi qua, cô đã có con ruột thật sự. Và từ khoảnh khắc ấy, tình yêu không còn công bằng nữa.

 

Chị chỉ xin một điều duy nhất, nhỏ nhoi và tuyệt vọng đến tội nghiệp:

 

“Cho tôi nhìn con… một chút thôi.”

 

Giọng người mẹ nuôi vang lên, bình thản mà sắc như dao:

 

Là mẹ ruột của Hưng sao? Chị đừng đến làm xáo trộn cuộc sống của con tôi. Công sức tôi nuôi nó bao nhiêu năm đến lúc nó phải trả rồi. Chị đi về đi.

 

Tiếng cổng sắt khép lại sau câu nói ấy nghe khô khốc như tiếng xiềng giam. Chị đứng yên ở đó rất lâu. Gió quất vào mặt, hòa lẫn mùi khói xe, mùi cam quýt thối từ góc chợ gần đó. Một mùi đời sống trộn lẫn, xa lạ với thế giới sau cánh cổng kia.

 

Trời đã vàng chiều. Nắng loang loáng trên những lớp tường bong vôi của dãy trọ, soi rõ những vết nứt như mạng nhện giống như cuộc đời chị.

 

Chị trở về căn nhà cũ. Bên trong, căn phòng trống hoác. Những bức tường bong tróc, loang lổ vết ẩm mốc. Cái móc áo gỉ sét vẫn treo đó, nhưng không còn áo của ai. Cái nền gạch từng in dấu chân hai mẹ con giờ lạnh và xa lạ, như chưa từng có người ở đó.

 

Chị đi dạo công viên trước khu trọ. Một thanh niên mười mấy tuổi ngồi trong bóng tối. Khi chị bước tới gần, cậu ấy đứng dậy, cao hơn chị tưởng.

 

Đôi vai hơi gù như đã quen với việc mang vác thứ gì đó nặng hơn tuổi mình. Đôi mắt cậu già trước tuổi, đầy cảnh giác.

 

Chị có cảm giác rất lạ, như thể chị quay lưng bỏ đi, có điều gì đó sẽ vĩnh viễn đổ sập phía sau.

 

Thằng bé lên tiếng trước, giọng khàn và dè chừng:

 

“Cô… ở gần đây hả?”

 

Chị không biết vì sao nó lại hỏi như vậy. Nhưng tim chị chợt đập mạnh.

 

“Ừ,” chị đáp. “Còn con?”

 

Nó im lặng. Bàn tay siết lại trong túi áo, như đang nắm một thứ gì đó để trấn an chính mình.

 

“Con… không muốn về nhà.”

 

Gió thổi qua hành lang, đèn trên đầu chớp tắt một cái rồi đứng im. Trong khoảnh khắc ấy, chị nhìn rõ hơn gương mặt thằng bé, những nét quen thuộc mơ hồ.

 

Cậu thanh niên ngồi xuống ghế bên cạnh, cách chị một khoảng vừa đủ.

 

“Cô có bao giờ bị bỏ rơi chưa?”

 

“Có,” chị đáp. “Và cũng từng là người bỏ rơi người khác.”

 

Cậu cười khẽ, nhưng tiếng cười không hề vui.

 

“Con thì bị mẹ ruột đem cho người khác.

 

Cậu nhặt một hòn sỏi, ném xuống nước. Vòng sóng lan ra, rồi tan rất nhanh.

 

“Nhà đó giàu lắm. Nhưng không hề giàu tình thương.”

 

Chị nghe, tim thắt lại, nhưng vẫn giữ thái độ bình thản.

 

“Họ không đánh con,” cậu tiếp. “Chỉ làm cho con hiểu con không phải con họ nên mọi thứ nhận được đều có điều kiện.”

 

Chị cúi đầu, bàn tay vô thức siết lại trên túi áo.

 

“Con hận mẹ ruột không?” chị hỏi.

 

“Hận,” cậu nói. “Hận vì mẹ cho con đi để lấy tiền. Hận vì không tạm biệt con một câu. Hận vì để con phải lớn lên với câu hỏi mình đáng giá bao nhiêu?”

 

Mỗi chữ như một mảnh kính cắm vào ngực chị. Nhưng chị vẫn ngồi yên, không khóc, không lộ một điều gì.

 

“Cô thì sao?” cậu hỏi lại. “Cô từng bỏ con à?”

 

Chị gật đầu.

 

“Nhưng vì lúc đó, giữ lại… là giết chết thằng bé.”

 

Cậu quay sang nhìn chị lần đầu tiên. Ánh mắt sững lại, như bị kéo ngược về một nơi rất xa.

 

“Cô có hối hận không?”

 

Chị nhìn thẳng ra mặt hồ.

 

“Có,” chị đáp. “Hối hận cả đời. Nhưng nếu quay lại khoảnh khắc ấy, cô vẫn sẽ làm vậy.”

 

Gió thổi mạnh hơn. Lá khô xào xạc dưới chân họ. Hai con người ngồi cạnh nhau, mỗi người mang một vết thương khác nhau, nhưng hình dạng nỗi đau thì giống hệt.

 

Cậu thanh niên đột ngột hỏi:

 

… có bao giờ đi tìm con không?”

 

“Có,” chị nói, giọng run nhẹ. “Nhưng có những lúc, tìm được rồi… lại không dám nhận.”

 

Họ ngồi đó, hai con người xa lạ, mỗi người giữ một khoảng im lặng. Không ai biết rằng giữa họ là một sợi dây máu thịt đang liên kết, chỉ cần một câu hỏi nữa thôi, sự thật sẽ không còn che giấu.

 

“Con… tên gì?”

 

Thằng bé nhếch môi, ánh mắt lướt qua chị như lướt qua một người dưng.

 

Con không muốn trả lời.

 

Nó đứng dậy, quảy cây đàn lên vai. Một động tác dứt khoát như đã quen với việc rời đi trước khi ai tiến đến quá gần mình. Khi nó quay lưng, cổ áo trễ xuống. Chị nhìn thấy vết sẹo nhỏ hình lưỡi liềm nằm gọn ở sau gáy. Vết sẹo ấy chính tay chị băng cho nó năm thằng bé ba tuổi, khi nó ngã đập đầu vào cạnh bàn, máu chảy ướt cả cổ áo.

 

Chị không đứng vững nổi.

 

“Khoan đã…”

 

Giọng chị run như sợi chỉ sắp đứt.

 

“Con… là… Hưng.”

 

Thằng bé quay phắt lại.

 

“Sao…” Nó khựng lại. “Sao cô biết tên con?”

 

Có hàng trăm câu trả lời chực trào lên cổ họng chị. Về bệnh viện, về xấp tiền run rẩy trên bàn, về cái lạnh của còng tay, về những đêm dài trong trại giam chị gọi tên con trong hư vô. Nhưng đứng trước ánh mắt kia, tất cả đều trở nên thừa thãi.

 

Thằng bé nhìn chị rất lâu và nhận ra gì đó.

 

Cô là mẹ con?” nó hỏi, giọng không cao, không thấp.

 

Chị im lặng, nhẹ nói:

 

“Lâu rồi không gặp con.”

 

Nó dừng lại.

 

Nhà đó cho mẹ bao nhiêu tiền? Bao nhiêu năm qua mẹ đi đâu?

 

“Trong tù,” chị nói, giọng khàn. “Và số tiền không lớn bằng nỗi sợ con sẽ quên mẹ.”

 

Thằng bé cúi đầu, đá nhẹ một viên sỏi dưới chân.

 

“Mười năm,” nó nói. “Con ghét mẹ đủ lâu rồi.”

 

Chị không biện minh, cũng không xin tha thứ.

“Con ghét,” nó nói tiếp, giọng trầm xuống, “nhưng cũng nhớ mẹ. Và chính điều đó làm con mệt.”

 

“Mẹ cũng không biết có tha thứ được cho chính mình không,” chị nói.

 

Một khoảng lặng dài trôi qua giữa họ. Rồi thằng bé nói, rất khẽ:

 

“Nhưng con không muốn mang theo sự hận thù đó nữa.”

 

Chị đưa tay ra, đặt lơ lửng giữa khoảng không.

 

“Nếu… mẹ không bỏ con lần nữa, con sẽ tha thứ.

 

Chị nuốt nước bọt.

 

“Dù con có hận, mẹ cũng không bỏ con.”

 

Thằng bé nhìn bàn tay chị. Rồi nó đặt tay mình lên đó. Và lần đầu tiên, cả hai không còn làm đau nhau nữa.

 

Nó ôm chị như người sắp chết vớ được thứ duy nhất còn giữ mình ở lại. Chị đứng sững, rồi hai tay run rẩy vòng qua lưng con. Tấm lưng từng bé xíu giờ cao quá, khiến chị phải kiễng chân để ôm cho trọn.

 

Nó siết chặt hơn như thể chỉ cần buông ra một chút thôi, chị sẽ tan vào chiều tối. Một lúc sau, nó buông tay, và nhìn cho rõ. Gương mặt chị già đi cả chục năm. Má hóp. Tóc bạc. Nó nhìn rất lâu. Rồi áp trán mình vào vai chị.

 

“Con về với mẹ,” nó nói.

 

Nó nhìn chị một lúc lâu. Rồi cúi xuống, đặt cây đàn sát vào tường. Cả hai cùng trở về ngôi nhà năm xưa.

 

Trời sập tối rất nhanh. Ánh đèn đường bật lên, vàng vọt. Gió thổi qua dãy trọ mang theo mùi khói bếp, mùi cá khô, mùi ẩm mốc quen thuộc của đời người không có nhiều lựa chọn.

 

Chị bật bếp nấu nồi cơm nhỏ. Gạo ít, nước nhiều. Bữa ăn chỉ có trứng chiên và chén canh rau muống. Chị vừa nấu vừa sợ con ăn không quen.

 

“Ngon,” nó nói, rồi cúi đầu. “Ít ra… không phải vừa ăn vừa sợ bị mắng vì làm sai.”

 

Ngoài kia, mưa rơi lộp bộp lên mái tôn.

 

Một lúc rất lâu sau, chị nghe giọng con vang lên trong bóng tối:

 

“Mẹ… nếu một ngày nào đó con lại hận mẹ… mẹ có bỏ con nữa không?”

 

Chị xoay người lại, bàn tay đặt lên lưng con.

 

“Không,” chị nói.

 

Nó không đáp. Chỉ thở ra một hơi dài như trút xuống thứ gánh nặng đã mang theo suốt cả tuổi thơ.

 

Sáng hôm sau, chị thức dậy sớm. Ngoài sân trọ, nắng len qua những sợi dây phơi quần áo, chiếu lên nền xi măng loang lổ.

 

Con chị vẫn ngủ. Gương mặt nghiêng về phía chị, bình yên đến lạ, như thể đã rất lâu rồi nó mới được ngủ mà không phải canh chừng điều gì.

 

Chị ngồi dậy, nhìn con thật lâu. Mười năm mất con. Mười năm trả giá. Không có gì bù đắp được.

 

Nó chuyển qua ở với chị, vừa học vừa làm và hứa sau này trả ơn gia đình nuôi nó năm xưa. Sau nhiều ngày, gia đình đã đồng ý với quyết định của cậu.

 

Lúc rảnh, nó chạy bàn cho một quán cơm bụi gần bến xe, tối về lại ôm cây đàn cũ ra góc trọ tập thêm vài hợp âm để kiếm tiền đánh đàn cuối tuần. Bàn tay nó sạm đi rất nhanh. Có những vết xước nhỏ chưa kịp lành.

 

Chị đi làm thuê ở chợ đầu mối. Khuya về, lưng đau nhức, chân mỏi rã rời. Nhưng mỗi lần mở cửa phòng, thấy con ngồi cúi đầu học bài dưới ánh đèn vàng yếu ớt, chị lại quên mất mình đã mệt thế nào.

 

Có hôm nó về trễ, người nồng mùi mồ hôi và dầu mỡ. Nó đặt mấy tờ tiền lẻ lên bàn.

 

“Con phụ mẹ tiền nhà.”

 

Chị đẩy lại.

 

“Để dành đi học.”

Nó im lặng một lúc rồi nói:

 

“Con không muốn mẹ gánh một mình nữa.”

 

Chị quay đi, giả vờ dọn bếp, nhưng nước mắt rơi xuống bồn rửa lúc nào không hay.

 

Đêm nọ, mất điện. Căn phòng tối om. Hai mẹ con ngồi tựa lưng vào nhau, nghe tiếng mưa rơi trên mái tôn.

 

“Nếu ngày đó…” nó nói rồi dừng lại.

 

Chị không hỏi tiếp.

 

“Nếu ngày đó mẹ không cho con đi,” nó nói chậm rãi, “có khi con đã không sống tới bây giờ.”

 

Chị siết nhẹ tay con.

 

“Và nếu ngày đó mẹ không quay lại,” nó nói tiếp, “thì con cũng không sống nổi hôm nay.”

 

Sáng hôm sau, nó khoác balô đi học, quay lại nói vọng từ cửa:

 

“Chiều con về sớm.”

 

Chị đứng nhìn theo, cho đến khi bóng con khuất hẳn cuối con hẻm.

Trong căn phòng trọ chật chội, chị ngồi xuống mép giường. Cuộc đời vẫn nghèo, vẫn nhiều nỗi lo.

Nhưng lần đầu tiên sau rất nhiều năm, chị đã đón được con trai mình về. Và lần này, cả hai cùng đi tiếp về phía trước dẫu có khó khăn.