Buổi sáng giữa lòng phố núi Kon Tum yên ả, mưa nhè nhẹ rơi nhưng giọt mỏng như sương khói, tôi ngồi cùng nhà thơ Tạ Văn Sỹ trong một quán cà phê nhỏ. Quán nép mình bên bờ bắc. Vì là quán cóc nên không gian xung quanh mở ra bao la, thoáng đãng, yên bình. Tạ lão tiên sinh hướng ánh nhìn ra đầu cầu Đăk Bla, ánh mắt xa xăm như nói đối thoại với một mảnh hồn phố đã khuất.
“Giờ thì không còn nữa!” – Tạ lão nói chậm, giọng đều đều lẫn vào tiếng mưa rơi, tựa hồ đang tiếc nuối một huyền thoại. “Trước đây, chỗ ấy vẫn còn một đôi cây ôm nhau. Cây Si xòe tán xanh mơn mởn, cây Tơ-đáp trổ hoa đỏ rực rỡ, soi xuống mặt nước sông. Mỗi lần gió lên, hai tán cây rung rinh như đang thủ thỉ cái điều mà chỉ đôi lứa yêu nhau mới hiểu”.
Tạ lão bắt đầu kể, người dân nơi này gọi đó là cây đôi Si và Tơ-đáp. Thuở xưa, khi dân làng hai bên sông còn thù nhau, có đôi trai gái bất chấp mối hận truyền đời mà yêu nhau thắm thiết. Một đêm trăng mùa ning-nơng (Lễ hội mừng Lúa mới ở Tây Nguyên), chàng trai lén bơi xuồng độc mộc qua sông gặp người thương. Giữa cái rét rừng se sắt, họ ôm chặt lấy nhau, nguyện không rời. Đến khi gà gáy canh ba, sợ người làng bắt gặp, hai người hóa thành cây. Chàng trai hoá thành cây Si xanh biếc, nàng thành cây Tơ-đáp vươn ngọn nở hoa đỏ thắm.
Từ đó, bên bờ Đăk Bla luôn có một góc bình yên cho tình yêu. Đôi cây quấn quýt, cùng soi bóng xuống nước, cùng lớn lên qua bao mùa gió núi. Người đi qua cầu thường ngẩng nhìn, ai cũng thấy trong đó một niềm thương lặng lẽ như lời khẳng định rằng, tình yêu, dẫu ngăn cách, vẫn tìm cách hóa thân để được ở bên nhau.
Tạ lão ngừng lại, đưa mắt nhìn mưa, giọng ông trầm hẳn: “Rồi năm 2012, người ta sợ Tơ-đáp ngã đổ nên chặt đi phần thân nhô lên. Chỉ ít lâu sau, cây Si cũng héo, chết theo. Cả hai cùng đi, như đã hẹn, đã thề, đã nguyện mãi thuỷ chung. Từ đó, phố không còn màu đỏ soi xuống tán xanh bên dòng sông này nữa”.
Tôi lặng im. Ngoài kia, dòng Đăk Bla vẫn chảy, êm đềm và thẳm sâu. Trong tiếng mưa, tôi nghe được điều gì đó như một lời thở dài của phố. Một người bán hàng rong đi qua, bê thúng lạc luộc khẽ nghiêng mình trong gió. Tiếng dép lẹt xẹt trên vỉa hè hòa cùng tiếng mưa.
Tạ lão chậm rãi nhấp ngụm cà phê đắng, ánh mắt vẫn xa xăm. Hẳn là ông đang nghĩ về cây đôi, về những sự đổi thay khi phố núi Kon Tum được quy hoạch để trở thành thành phố hiện đại. Tôi ngẫm ra trong lời ông nói, có lẽ có những thứ chúng ta chặt đi rất hợp lí, vì an toàn, vì chỉnh trang, nhưng mãi mãi không trồng lại được. Người ta có thể phủ bóng phố bằng những loài rộng tán, nhưng sao có thể mang trở lại cái hồn xưa cũ. Một bóng cây mất đi, ta không chỉ là mất màu xanh mà còn mất một phần kí ức, mất một linh hồn của phố.

Tôi nhìn khuôn mặt Tạ lão trong ánh sáng nhòe mưa. Một người đã dành cả đời để viết về miền quê núi, về con người hiền lành và đất đai sinh nở, giờ vẫn giữ trong mình nỗi tiếc nuối cho một đôi cây. Nghe ông kể chuyện, tôi nhận ra rằng, với những người như Tạ lão, mỗi gốc cây, hòn đá, khúc sông đều không phải vật vô tri. Chúng là những trang sử bằng xương bằng thịt, biết thở than, biết yêu thương và biết lặng lẽ ra đi. Tôi chợt nghĩ tới mấy câu thơ Tạ lão cảm tác về phố núi Kon Tum, về dòng Đăk Bla. “Đất vẫn xuôi mà sông chảy ngược/ Con nước trôi về phía thác ghềnh”. Những câu thơ ấy đã có tuổi đời trên ba mươi năm, được chắt ra từ niềm tự hào và tình yêu phố núi. “Tôi tiếc quá tiếc chừng!” – Giờ đây tôi mới thấm thía câu nói ấy của Tạ lão. Đâu chỉ tiếc cho một cảnh quan xưa cũ, cái “tiếc quá tiếc chừng” của Tạ lão còn là nỗi niềm đau đáu cho một mảnh hồn văn hóa đang dần phai nhòa. Và có lẽ, chính những nỗi đau, những tiếc nuối ấy mới khiến người ta gắn bó thật sự với nơi mình sống.
Dõi theo dáng người bán hàng lặng lẽ khuất sau góc phố, tôi chợt nghĩ, những người như Tạ lão, như người bán hàng ấy, như đôi cây Si – Tơ-đáp năm xưa chính là những linh hồn nhỏ bé đã giữ cho phố còn sống. Nếu người hàng rong gánh trên vai những mẻ bánh, gánh lạc… thì Tạ lão gánh trên vai cả một kho tàng chuyện kể. Họ cùng là những “kẻ bán hàng rong” của ký ức, lặng lẽ nuôi sống linh hồn phố núi bằng những thứ tưởng chừng như vụn vặt, nhưng lại là tinh túy.
Mưa dần tạnh. Dòng sông Đăk Bla dưới kia lấp lánh ánh nắng ngày lên muộn. Tạ lão im lặng rất lâu, mỉm cười rồi nói lảng sang chuyện khác. Ừ, phố này từng có đôi cây ôm nhau bên sông, giờ chỉ còn lại câu chuyện. Nhưng biết đâu, kí ức ấy vẫn sống, chỉ là đã hóa thân vào nước, vào gió, vào lời kể giữa hai người đang ngồi trong quán cóc này.
Chúng tôi rời quán khi trời phủ khắp nắng vàng lên thành phố. Đi ngang qua nơi từng có đôi cây, tôi dừng lại. Trên mặt sông, một đám mây đỏ phản chiếu xuống làn nước giống hệt sắc hoa Tơ-đáp năm nào. Tôi nghe gió thổi qua những tán cây còn lại bên bờ rất khẽ, như tiếng ai đang thì thầm gọi tên người xưa. Phố vẫn ở đây. Và đôi cây vẫn ở đây… chỉ là… đang ngủ trong kí ức của con người. Có lẽ, kí ức không bao giờ mất đi, nó chỉ lặng lẽ hóa thân vào nước, vào mây, vào lòng người biết lắng nghe hồn phố mà thôi.
N.B.S

Bài viết liên quan: